Foggia được thành lập năm 1920 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 159 trận, giành 53 thắng, 45 hòa và 61 thua, ghi 203 bàn và để thủng lưới 212.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Igor Kolyvanov (91/92), với mức phí € 2,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Igor Shalimov (92/93), với mức phí € 6,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Zdenek Zeman, với 602 trận, giành 230 thắng, 176 hòa, 196 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Catanzaro, với thành tích 25 thắng, 14 hòa và 21 thua (ghi 70 bàn, thủng lưới 75 bàn). Đối thủ tiếp theo là Taranto FC 1927, với thành tích 17 thắng, 19 hòa và 20 thua (ghi 54 bàn, thủng lưới 57 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Foggia | |
| Năm thành lập | 1920 |
| Sân vận động | Pino Zaccheria (Sức chứa: 14.530) |
| Huấn luyện viên | Delio Rossi |
| Trang web chính thức | https://www.calciofoggia1920.net |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 20위 | 10 | 2 | 4 | 7 | 7 | 22 | −15 |
| 24/25 | 17위 | 31 | 7 | 10 | 17 | 34 | 51 | −17 |
| 23/24 | 11위 | 48 | 13 | 9 | 16 | 40 | 44 | −4 |
| 22/23 | 4위 | 61 | 18 | 7 | 13 | 60 | 44 | 16 |
| 21/22 | 7위 | 54 | 13 | 15 | 8 | 62 | 51 | 11 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 602 | 230 | 176 | 196 | 38.2% | |
| 326 | 86 | 136 | 104 | 26.4% | |
| 248 | 80 | 98 | 70 | 32.3% | |
| 180 | 96 | 46 | 38 | 53.3% | |
| 174 | 92 | 40 | 42 | 52.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 60 | 25 | 14 | 21 | 70 | 75 | −5 | |
| 56 | 17 | 19 | 20 | 54 | 57 | −3 | |
| 46 | 15 | 22 | 9 | 41 | 35 | 6 | |
| 45 | 14 | 16 | 15 | 48 | 55 | −7 | |
| 45 | 14 | 15 | 16 | 64 | 62 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 40 N | -€ 40 N |
| 24/25 | € 40 N | € 0 | € 40 N |
| 23/24 | € 40 N | € 270 N | -€ 230 N |
| 21/22 | € 0 | € 210 N | -€ 210 N |
| 18/19 | € 1,3 Tr | € 0 | € 1,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 91/92 | € 2,2 Tr | ||
| 92/93 | € 1,1 Tr | ||
| 89/90 | € 775 N | ||
| 18/19 | € 400 N | ||
| 18/19 | € 400 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 92/93 | € 6,8 Tr | ||
| 92/93 | € 5 Tr | ||
| 92/93 | € 4 Tr | ||
| 94/95 | € 2,5 Tr | ||
| 94/95 | € 2,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6 | 7.825 | 1.304 | -76.6% |
| 24/25 | 17 | 94.656 | 5.568 | +84.4% |
| 23/24 | 19 | 57.375 | 3.019 | -29.2% |
| 22/23 | 19 | 81.063 | 4.266 | +11.3% |
| 21/22 | 18 | 69.000 | 3.833 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Foggia
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 20 | 10 | 2 | 4 | 7 | 7 | 22 | -15 | 1,304 | € 0 | € 40,000 | € −40,000 |
24/25 | 17 | 31 | 7 | 10 | 17 | 34 | 51 | -17 | 5,568 | € 40,000 | € 0 | € 40,000 |
23/24 | 11 | 48 | 13 | 9 | 16 | 40 | 44 | -4 | 3,019 | € 40,000 | € 270,000 | € −230,000 |
21/22 | 7 | 54 | 13 | 15 | 8 | 62 | 51 | 11 | 3,833 | € 0 | € 210,000 | € −210,000 |
18/19 | 17 | 37 | 10 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 10,217 | € 1Tr 250N | € 0 | € 1Tr 250N |
17/18 | 9 | 58 | 16 | 10 | 16 | 66 | 68 | -2 | 10,390 | € 650,000 | € 0 | € 650,000 |
16/17 | 1 | 85 | 25 | 10 | 3 | 70 | 29 | 41 | 8,504 | € 300,000 | € 0 | € 300,000 |
12/13 | 5 | 58 | 15 | 13 | 6 | 53 | 34 | 19 | 852 | € 0 | € 500 | € −500 |
11/12 | 11 | 38 | 11 | 9 | 14 | 33 | 38 | -5 | 2,560 | € 500 | € 210,000 | € −209,500 |
10/11 | 6 | 45 | 14 | 5 | 15 | 67 | 58 | 9 | 4,731 | € 212,000 | € 0 | € 212,000 |
09/10 | 15 | 40 | 9 | 14 | 11 | 27 | 37 | -10 | 1,715 | € 0 | € 815,000 | € −815,000 |
08/09 | 5 | 56 | 14 | 14 | 6 | 44 | 33 | 11 | 3,795 | € 500 | € 0 | € 500 |
06/07 | 4 | 59 | 16 | 11 | 7 | 41 | 25 | 16 | 5,792 | € 175,000 | € 0 | € 175,000 |
00/01 | 9 | 44 | 12 | 8 | 14 | 40 | 39 | 1 | 3,647 | € 0 | € 52,000 | € −52,000 |
99/00 | 4 | 54 | 13 | 15 | 6 | 41 | 22 | 19 | 4,905 | € 0 | € 550,000 | € −550,000 |
98/99 | 17 | 36 | 8 | 12 | 14 | 31 | 38 | -7 | 3,376 | € 0 | € 4Tr | -€ 4Tr |
97/98 | 17 | 41 | 9 | 14 | 15 | 48 | 55 | -7 | 0 | € 0 | € 1Tr 750N | -€ 1Tr 750N |
96/97 | 11 | 48 | 11 | 15 | 12 | 40 | 40 | 0 | 1,891 | € 200,000 | € 0 | € 200,000 |
95/96 | 12 | 48 | 13 | 9 | 16 | 31 | 50 | -19 | 0 | € 0 | € 1Tr 800N | -€ 1Tr 800N |
94/95 | 16 | 34 | 8 | 10 | 16 | 32 | 50 | -18 | 7,072 | € 0 | € 5Tr 930N | -€ 5Tr 930N |





