Tổng hợp thành tích và danh hiệu của FC Den Bosch

  • 30 tháng 10, 2025

FC Den Bosch được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 167 trận, giành 54 thắng, 31 hòa và 82 thua, ghi 207 bàn và để thủng lưới 292.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Peter Barendse (89/90), với mức phí € 204 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ruud van Nistelrooy (97/98), với mức phí € 1,6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ben Tap, với 300 trận, giành 128 thắng, 94 hòa, 78 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Eindhoven, với thành tích 38 thắng, 28 hòa và 42 thua (ghi 169 bàn, thủng lưới 149 bàn). Đối thủ tiếp theo là Helmond Sport, với thành tích 37 thắng, 30 hòa và 29 thua (ghi 158 bàn, thủng lưới 118 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo FC Den Bosch
FC Den Bosch
Năm thành lập1965
Sân vận độngStadion "De Vliert" (Sức chứa: 6.500)
Huấn luyện viênUlrich Landvreugd
Trang web chính thứchttps://www.fcdenbosch.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của FC Den Bosch

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của FC Den Bosch qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위237262830−2
    24/259위5515101353485
    23/2419위3389213868−30
    22/2319위35105234685−39
    21/2211위47145194261−19

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ben Tap
    300128947842.7%
    Theo Bos
    277132648147.7%
    Ad Zonderland
    26296848236.6%
    Jan Remmers
    256806211431.3%
    Hans Verèl
    21898546645.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC Eindhoven
    10838284216914920
    Helmond Sport
    9637302915811840
    95342041131144−13
    9440233114112219
    MVV Maastricht
    9038173514713611

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 1,2 Tr-€ 1,2 Tr
    21/22€ 0€ 950 N-€ 950 N
    19/20€ 0€ 550 N-€ 550 N
    10/11€ 0€ 500 N-€ 500 N
    05/06€ 0€ 720 N-€ 720 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Peter Barendse
    89/90€ 204 N
    Henk Grim
    87/88€ 170 N
    Roger Schouwenaar
    81/82€ 118 N
    VAC Beerschot (- 1999)
    Ad van de Wiel
    89/90€ 91 N
    RKC Waalwijk
    Hendrie Krüzen
    86/87€ 82 N
    Heracles Almelo

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ruud van Nistelrooy
    97/98€ 1,6 Tr
    SC Heerenveen
    Ringo Meerveld
    21/22€ 750 N
    Willem II Tilburg
    John Verhoek
    10/11€ 500 N
    Byron Burgering
    25/26€ 500 N
    Almere City FC
    Stan Henderikx
    25/26€ 500 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26738.7505.535-3.3%
    24/2519108.8075.726+17.7%
    23/241992.4294.864+16.8%
    22/231979.1134.163+63.8%
    21/221948.3052.542+2,110.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Den Bosch

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    23
    7
    2
    6
    28
    30
    -2
    5,535
    € 0
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    21/22
    11
    47
    14
    5
    19
    42
    61
    -19
    2,542
    € 0
    € 950,000
    € −950,000
    19/20
    12
    35
    10
    11
    8
    56
    49
    7
    2,941
    € 0
    € 550,000
    € −550,000
    10/11
    8
    47
    11
    14
    9
    56
    47
    9
    4,391
    € 0
    € 500,000
    € −500,000
    05/06
    8
    57
    15
    12
    12
    62
    54
    8
    3,388
    € 0
    € 720,000
    € −720,000
    98/99
    1
    77
    23
    8
    3
    80
    35
    45
    3,245
    € 0
    € 310,000
    € −310,000
    97/98
    4
    60
    17
    9
    8
    60
    42
    18
    2,392
    € 0
    € 1Tr 580N
    -€ 1Tr 580N
    89/90
    17
    25
    6
    13
    15
    30
    51
    -21
    3,608
    € 363,000
    € 75,000
    € 288,000
    88/89
    7
    36
    15
    6
    13
    48
    53
    -5
    3,690
    € 21,000
    € 0
    € 21,000
    87/88
    7
    36
    15
    6
    13
    46
    46
    0
    5,783
    € 249,000
    € 0
    € 249,000
    86/87
    10
    32
    10
    12
    12
    43
    52
    -9
    8,255
    € 82,000
    € 284,000
    € −202,000
    85/86
    6
    37
    13
    11
    10
    50
    41
    9
    10,949
    € 0
    € 136,000
    € −136,000
    84/85
    6
    36
    10
    16
    8
    45
    32
    13
    11,137
    € 109,000
    € 0
    € 109,000
    81/82
    5
    41
    17
    7
    10
    62
    41
    21
    3,164
    € 118,000
    € 0
    € 118,000
    80/81
    6
    42
    17
    8
    11
    46
    41
    5
    2,525
    € 0
    € 91,000
    € −91,000
    79/80
    4
    50
    22
    6
    8
    66
    36
    30
    5,300
    € 36,000
    € 0
    € 36,000
    78/79
    7
    42
    16
    10
    10
    58
    43
    15
    4,127
    € 0
    € 227,000
    € −227,000
    77/78
    8
    40
    13
    14
    9
    51
    46
    5
    3,416
    € 0
    € 68,000
    € −68,000
    74/75
    10
    36
    11
    14
    11
    41
    48
    -7
    3,144
    € 0
    € 90,000
    € −90,000
    72/73
    18
    17
    5
    7
    22
    23
    73
    -50
    8,770
    € 0
    € 227,000
    € −227,000