Offenbach được thành lập năm 1901 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 76 thắng, 34 hòa và 45 thua, ghi 278 bàn và để thủng lưới 188.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tom Stohn (98/99), với mức phí € 200 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rudi Völler (80/81), với mức phí € 350 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Paul Oßwald, với 884 trận, giành 426 thắng, 206 hòa, 252 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FSV Frankfurt, với thành tích 53 thắng, 30 hòa và 14 thua (ghi 202 bàn, thủng lưới 98 bàn). Đối thủ tiếp theo là Stuttgarter Kickers, với thành tích 40 thắng, 20 hòa và 29 thua (ghi 168 bàn, thủng lưới 124 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Offenbach | |
| Năm thành lập | 1901 |
| Sân vận động | Stadion am Bieberer Berg (Sức chứa: 20.500) |
| Huấn luyện viên | Kristjan Glibo |
| Trang web chính thức | https://www.ofc.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 13위 | 21 | 5 | 6 | 6 | 30 | 33 | −3 |
| 24/25 | 2위 | 64 | 18 | 10 | 6 | 75 | 42 | 33 |
| 23/24 | 11위 | 46 | 13 | 7 | 14 | 58 | 49 | 9 |
| 22/23 | 7위 | 55 | 16 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 |
| 21/22 | 3위 | 76 | 24 | 4 | 8 | 67 | 26 | 41 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Hessen: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 884 | 426 | 206 | 252 | 48.2% | |
| 414 | 192 | 102 | 120 | 46.4% | |
| 268 | 148 | 48 | 72 | 55.2% | |
| 234 | 122 | 54 | 58 | 52.1% | |
| 202 | 84 | 46 | 72 | 41.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 97 | 53 | 30 | 14 | 202 | 98 | 104 | |
| 89 | 40 | 20 | 29 | 168 | 124 | 44 | |
| 75 | 35 | 22 | 18 | 124 | 92 | 32 | |
| 75 | 30 | 21 | 24 | 129 | 111 | 18 | |
| 62 | 22 | 14 | 26 | 100 | 132 | −32 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 0 | € 50 N | -€ 50 N |
| 21/22 | € 20 N | € 0 | € 20 N |
| 16/17 | € 0 | € 30 N | -€ 30 N |
| 15/16 | € 0 | € 50 N | -€ 50 N |
| 13/14 | € 0 | € 200 N | -€ 200 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 200 N | ||
| 06/07 | € 120 N | ||
| 05/06 | € 100 N | ||
| 70/71 | € 88 N | ||
| 07/08 | € 75 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 80/81 | € 350 N | ||
| 75/76 | € 330 N | ||
| 10/11 | € 250 N | ||
| 75/76 | € 250 N | ||
| 12/13 | € 250 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8 | 52.774 | 6.596 | -2.5% |
| 24/25 | 17 | 115.035 | 6.766 | +10.4% |
| 23/24 | 17 | 104.164 | 6.127 | +3.4% |
| 22/23 | 17 | 100.730 | 5.925 | +11.5% |
| 21/22 | 18 | 95.700 | 5.316 | +1,440.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Offenbach
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/23 | 7 | 55 | 16 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 | 5,925 | € 0 | € 50,000 | € −50,000 |
21/22 | 3 | 76 | 24 | 4 | 8 | 67 | 26 | 41 | 5,316 | € 20,000 | € 0 | € 20,000 |
16/17 | 12 | 44 | 14 | 11 | 11 | 49 | 39 | 10 | 5,228 | € 0 | € 30,000 | € −30,000 |
15/16 | 4 | 64 | 19 | 7 | 8 | 67 | 49 | 18 | 5,834 | € 0 | € 50,000 | € −50,000 |
13/14 | 8 | 50 | 13 | 11 | 10 | 39 | 31 | 8 | 6,146 | € 0 | € 200,000 | € −200,000 |
12/13 | 15 | 42 | 11 | 11 | 16 | 41 | 44 | -3 | 6,367 | € 0 | € 250,000 | € −250,000 |
11/12 | 8 | 55 | 15 | 10 | 13 | 49 | 41 | 8 | 6,765 | € 50,000 | € 275,000 | € −225,000 |
10/11 | 7 | 57 | 16 | 9 | 13 | 52 | 45 | 7 | 7,774 | € 0 | € 250,000 | € −250,000 |
09/10 | 7 | 57 | 15 | 12 | 11 | 55 | 35 | 20 | 7,107 | € 25,000 | € 0 | € 25,000 |
08/09 | 7 | 52 | 12 | 16 | 10 | 40 | 35 | 5 | 7,041 | € 50,000 | € 40,000 | € 10,000 |
07/08 | 15 | 38 | 9 | 11 | 14 | 38 | 60 | -22 | 11,566 | € 100,000 | € 0 | € 100,000 |
06/07 | 14 | 36 | 9 | 9 | 16 | 42 | 59 | -17 | 11,026 | € 120,000 | € 0 | € 120,000 |
05/06 | 11 | 43 | 12 | 7 | 15 | 42 | 53 | -11 | 10,246 | € 100,000 | € 0 | € 100,000 |
04/05 | 1 | 67 | 21 | 4 | 9 | 62 | 36 | 26 | 6,660 | € 0 | € 100,000 | € −100,000 |
00/01 | 10 | 44 | 11 | 11 | 12 | 39 | 43 | -4 | 7,094 | € 0 | € 130,000 | € −130,000 |
98/99 | 2 | 68 | 19 | 11 | 4 | 71 | 38 | 33 | 10,970 | € 200,000 | € 0 | € 200,000 |
84/85 | 18 | 32 | 10 | 12 | 16 | 43 | 56 | -13 | 3,715 | € 0 | € 418,000 | € −418,000 |
80/81 | 2 | 50 | 19 | 12 | 7 | 87 | 42 | 45 | 8,815 | € 0 | € 350,000 | € −350,000 |
75/76 | 17 | 27 | 9 | 9 | 16 | 40 | 72 | -32 | 19,117 | € 0 | € 580,000 | € −580,000 |
73/74 | 10 | 31 | 11 | 9 | 14 | 56 | 62 | -6 | 14,852 | € 0 | € 75,000 | € −75,000 |





