Tổng hợp thành tích và danh hiệu của PSV

  • 30 tháng 10, 2025

PSV được thành lập năm 1913 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 148 trận, giành 113 thắng, 18 hòa và 17 thua, ghi 429 bàn và để thủng lưới 159.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ruben van Bommel (25/26), với mức phí € 15,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hirving Lozano (19/20), với mức phí € 50 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Guus Hiddink, với 690 trận, giành 472 thắng, 118 hòa, 100 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Feyenoord, với thành tích 65 thắng, 39 hòa và 65 thua (ghi 297 bàn, thủng lưới 265 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ajax, với thành tích 67 thắng, 32 hòa và 68 thua (ghi 282 bàn, thủng lưới 285 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo PSV
PSV
Năm thành lập1913
Sân vận độngPhilips Stadion (Sức chứa: 35.119)
Huấn luyện viênPeter Bosz
Trang web chính thứchttps://psv.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của PSV

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của PSV qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위311011401723
    24/251위7925451033964
    23/241위9129411112190
    22/232위752365894049
    21/222위812635864244

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Hà Lan: 15 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Cúp KNVB: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 77/78)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Guus Hiddink
    69047211810068.4%
    Kees Rijvers
    67440615011860.2%
    Phillip Cocu
    464306728665.9%
    Dick Advocaat
    400262667265.5%
    Kurt Linder
    346184788453.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    16965396529726532
    167673268282285−3
    132802824278143135
    128654122261144117
    126772623281134147

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 63,2 Tr€ 78 Tr-€ 14,8 Tr
    24/25€ 34,5 Tr€ 34,5 Tr€ 0
    23/24€ 50,9 Tr€ 54,7 Tr-€ 3,9 Tr
    22/23€ 8,5 Tr€ 96,2 Tr-€ 87,7 Tr
    21/22€ 12 Tr€ 53,6 Tr-€ 41,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ruben van Bommel
    25/26€ 15,8 Tr
    Paul Wanner
    25/26€ 15 Tr
    Hirving Lozano
    23/24€ 15 Tr
    Mateja Kežman
    00/01€ 14 Tr
    FK Partizan Belgrade
    Noa Lang
    23/24€ 12,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Hirving Lozano
    19/20€ 50 Tr
    Cody Gakpo
    22/23€ 42 Tr
    Ibrahim Sangaré
    23/24€ 35 Tr
    Noni Madueke
    22/23€ 35 Tr
    Malik Tillman
    25/26€ 35 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/266208.90034.816+2.2%
    24/2517579.15034.067-0.4%
    23/2417581.68634.216+7.2%
    22/2317542.69631.923+45.9%
    21/2217371.91521.877+3,003.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của PSV

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    31
    10
    1
    1
    40
    17
    23
    34,816
    € 63Tr 200N
    € 78Tr
    -€ 14Tr 800N
    24/25
    1
    79
    25
    4
    5
    103
    39
    64
    34,067
    € 34Tr 500N
    € 34Tr 500N
    € 0
    23/24
    1
    91
    29
    4
    1
    111
    21
    90
    34,216
    € 50Tr 850N
    € 54Tr 720N
    -€ 3Tr 870N
    22/23
    2
    75
    23
    6
    5
    89
    40
    49
    31,923
    € 8Tr 500N
    € 96Tr 150N
    -€ 87Tr 650N
    21/22
    2
    81
    26
    3
    5
    86
    42
    44
    21,877
    € 12Tr
    € 53Tr 620N
    -€ 41Tr 620N
    20/21
    2
    72
    21
    9
    4
    74
    35
    39
    705
    € 17Tr 500N
    € 10Tr 200N
    € 7Tr 300N
    19/20
    4
    49
    14
    7
    5
    54
    28
    26
    33,625
    € 33Tr 500N
    € 110Tr
    -€ 76Tr 950N
    18/19
    2
    83
    26
    5
    3
    98
    26
    72
    34,070
    € 21Tr 250N
    € 17Tr 50N
    € 4Tr 200N
    17/18
    1
    83
    26
    5
    3
    87
    39
    48
    33,343
    € 27Tr 900N
    € 43Tr 350N
    -€ 15Tr 450N
    16/17
    3
    76
    22
    10
    2
    68
    23
    45
    33,723
    € 5Tr 250N
    € 16Tr 550N
    -€ 11Tr 300N
    15/16
    1
    84
    26
    6
    2
    88
    32
    56
    33,629
    € 20Tr 300N
    € 57Tr 500N
    -€ 37Tr 200N
    14/15
    1
    88
    29
    1
    4
    92
    31
    61
    32,400
    € 5Tr 500N
    € 4Tr 700N
    € 800,000
    13/14
    4
    59
    18
    5
    11
    60
    45
    15
    33,552
    € 14Tr 555N
    € 44Tr 830N
    -€ 30Tr 275N
    12/13
    2
    69
    22
    3
    9
    103
    43
    60
    33,176
    € 8Tr 799N
    € 1Tr 450N
    € 7Tr 349N
    11/12
    3
    69
    21
    6
    7
    87
    47
    40
    33,288
    € 28Tr 50N
    € 15Tr 800N
    € 12Tr 250N
    10/11
    3
    69
    20
    9
    5
    79
    34
    45
    33,494
    € 8Tr 500N
    € 6Tr 300N
    € 2Tr 200N
    09/10
    3
    78
    23
    9
    2
    72
    29
    43
    33,511
    € 7Tr 100N
    € 6Tr 300N
    € 800,000
    08/09
    4
    65
    19
    8
    7
    71
    33
    38
    33,370
    € 19Tr 800N
    € 23Tr
    -€ 3Tr 200N
    07/08
    1
    72
    21
    9
    4
    65
    24
    41
    33,421
    € 18Tr 350N
    € 23Tr
    -€ 4Tr 650N
    06/07
    1
    75
    23
    6
    5
    75
    25
    50
    33,649
    € 15Tr 750N
    € 10Tr 200N
    € 5Tr 550N