Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Racing Club de France

  • 30 tháng 10, 2025

Racing Club de France được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 115 trận, giành 67 thắng, 25 hòa và 23 thua, ghi 237 bàn và để thủng lưới 111.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Pierre Littbarski (86/87), với mức phí € 1,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Pierre Littbarski (87/88), với mức phí € 1,7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pierre Pibarot, với 408 trận, giành 210 thắng, 108 hòa, 90 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Marseille, với thành tích 19 thắng, 14 hòa và 25 thua (ghi 105 bàn, thủng lưới 114 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Sochaux-Montbéliard, với thành tích 19 thắng, 7 hòa và 26 thua (ghi 94 bàn, thủng lưới 110 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Racing Club de France
Racing Club de France
Năm thành lập1896
Sân vận độngMontbauron (Sức chứa: 0)
Huấn luyện viênGuillaume Norbert
Trang web chính thứchttps://www.racingfoot.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Racing Club de France

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Racing Club de France qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위2062022517
    24/252위531583572235
    23/2410위34104123035−5
    22/232위591785662937
    21/221위601933622042

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Pháp: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 48/49)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Pierre Pibarot
    4082101089051.5%
    Paul Baron
    3381406813041.4%
    Auguste Jordan
    3161425811644.9%
    Guillaume Norbert
    292168616357.5%
    Sid Kimpton
    185108265158.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    58191425105114−9
    FC Sochaux-Montbéliard
    521972694110−16
    Saint-Étienne
    512312161048222
    Lens
    4723717907317
    462161978708

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    22/23€ 0€ 50 N-€ 50 N
    03/04€ 0€ 45 N-€ 45 N
    87/88€ 0€ 1,7 Tr-€ 1,7 Tr
    86/87€ 1,4 Tr€ 0€ 1,4 Tr
    33/34€ 20 N€ 0€ 20 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Pierre Littbarski
    86/87€ 1,4 Tr
    Rudolf Hiden
    33/34€ 20 N
    Wiener AC

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Pierre Littbarski
    87/88€ 1,7 Tr
    Merwan Ifnaoui
    22/23€ 50 N
    Red Star FC
    Michaël Ciani
    03/04€ 45 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26541883-21.0%
    24/25131.377105-27.6%
    23/24131.886145-43.6%
    22/23153.864257+756.7%
    21/221339830-86.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Racing Club de France

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    22/23
    2
    59
    17
    8
    5
    66
    29
    37
    257
    € 0
    € 50,000
    € −50,000
    87/88
    7
    41
    12
    17
    9
    35
    42
    -7
    14,546
    € 0
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 700N
    86/87
    13
    36
    14
    8
    16
    41
    45
    -4
    13,555
    € 1Tr 400N
    € 0
    € 1Tr 400N