Sakaryaspor được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 159 trận, giành 80 thắng, 34 hòa và 45 thua, ghi 255 bàn và để thủng lưới 186.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Murat Cem Akpınar (24/25), với mức phí € 419 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Tuncay Şanlı (02/03), với mức phí € 500 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Şaban Yıldırım, với 290 trận, giành 120 thắng, 48 hòa, 122 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Altay SK, với thành tích 20 thắng, 6 hòa và 12 thua (ghi 57 bàn, thủng lưới 44 bàn). Đối thủ tiếp theo là Kocaelispor, với thành tích 13 thắng, 8 hòa và 10 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 37 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sakaryaspor | |
| Năm thành lập | 1965 |
| Sân vận động | Yeni Sakarya Atatürk Stadyumu (Sức chứa: 28.154) |
| Huấn luyện viên | Tuncay Şanlı |
| Trang web chính thức | https://www.sakaryaspor.org.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 14위 | 17 | 5 | 2 | 6 | 23 | 26 | −3 |
| 24/25 | 13위 | 51 | 13 | 12 | 13 | 48 | 54 | −6 |
| 23/24 | 3위 | 60 | 17 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 |
| 22/23 | 5위 | 62 | 20 | 2 | 14 | 59 | 47 | 12 |
| 21/22 | 1위 | 84 | 25 | 9 | 4 | 75 | 24 | 51 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 290 | 120 | 48 | 122 | 41.4% | |
| 116 | 64 | 34 | 18 | 55.2% | |
| 100 | 52 | 24 | 24 | 52.0% | |
| 86 | 48 | 22 | 16 | 55.8% | |
| 77 | 30 | 18 | 29 | 39.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 20 | 6 | 12 | 57 | 44 | 13 | |
| 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | |
| 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 63 | −42 | |
| 29 | 7 | 8 | 14 | 29 | 40 | −11 | |
| 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 51 | −14 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 519 N | € 0 | € 519 N |
| 23/24 | € 0 | € 104 N | -€ 104 N |
| 22/23 | € 70 N | € 0 | € 70 N |
| 21/22 | € 0 | € 42 N | -€ 42 N |
| 18/19 | € 57 N | € 0 | € 57 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 419 N | ||
| 74/75 | € 300 N | ||
| 16/17 | € 130 N | ||
| 24/25 | € 100 N | ||
| 16/17 | € 100 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 02/03 | € 500 N | ||
| 12/13 | € 250 N | ||
| 12/13 | € 200 N | ||
| 03/04 | € 200 N | ||
| 12/13 | € 200 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6 | 18.104 | 3.017 | +5.5% |
| 24/25 | 19 | 54.372 | 2.861 | +137.2% |
| 23/24 | 17 | 20.510 | 1.206 | +6.9% |
| 22/23 | 18 | 20.305 | 1.128 | - |
| 21/22 | 19 | 0 | 0 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sakaryaspor
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 13 | 51 | 13 | 12 | 13 | 48 | 54 | -6 | 2,861 | € 519,000 | € 0 | € 519,000 |
23/24 | 3 | 60 | 17 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 1,206 | € 0 | € 104,000 | € −104,000 |
22/23 | 5 | 62 | 20 | 2 | 14 | 59 | 47 | 12 | 1,128 | € 70,000 | € 0 | € 70,000 |
21/22 | 1 | 84 | 25 | 9 | 4 | 75 | 24 | 51 | 0 | € 0 | € 42,000 | € −42,000 |
18/19 | 4 | 69 | 20 | 9 | 5 | 63 | 31 | 32 | 1,656 | € 57,000 | € 0 | € 57,000 |
16/17 | 2 | 68 | 20 | 8 | 6 | 66 | 27 | 39 | 0 | € 230,000 | € 0 | € 230,000 |
12/13 | 17 | 21 | 4 | 9 | 19 | 30 | 65 | -35 | 0 | € 0 | € 650,000 | € −650,000 |
03/04 | 1 | 68 | 21 | 5 | 8 | 62 | 36 | 26 | 0 | € 0 | € 200,000 | € −200,000 |
89/90 | 18 | 21 | 5 | 6 | 23 | 33 | 73 | -40 | 2,855 | € 0 | € 0 | € 0 |





