Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Servette FC

  • 30 tháng 10, 2025

Servette FC được thành lập năm 1890 và hiện thi đấu tại Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 161 trận, giành 65 thắng, 48 hòa và 48 thua, ghi 246 bàn và để thủng lưới 237.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Keigo Tsunemoto (23/24), với mức phí € 3,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Sonny Anderson (94/95), với mức phí € 8,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Péter Pázmándy, với 520 trận, giành 294 thắng, 122 hòa, 104 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 79 thắng, 49 hòa và 92 thua (ghi 356 bàn, thủng lưới 390 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Lausanne-Sport, với thành tích 95 thắng, 50 hòa và 68 thua (ghi 355 bàn, thủng lưới 312 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Servette FC
Servette FC
Năm thành lập1890
Sân vận độngStade de Genève (Sức chứa: 30.084)
Huấn luyện viênJocelyn Gourvennec
Trang web chính thứchttps://www.servettefc.ch

Biểu đồ thành tích theo mùa của Servette FC

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Servette FC qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2610위144272025−5
    24/252위631712964559
    23/243위64181010594316
    22/232위581416653485
    21/226위44128165066−16

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thụy Sĩ: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Liên đoàn Thụy Sĩ: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Péter Pázmándy
    52029412210456.5%
    Jean Snella
    49922411216344.9%
    Karl Rappan
    4181849214244.0%
    Alain Geiger
    39817610411844.2%
    Jürgen Sundermann
    272134568249.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Grasshopper Club Zurich
    220794992356390−34
    21395506835531243
    Young Boys
    20587447436034119
    FC Zürich
    19178437029928316
    191664580313340−27

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 550 N€ 1,9 Tr-€ 1,4 Tr
    23/24€ 4,8 Tr€ 3,1 Tr€ 1,7 Tr
    22/23€ 0€ 6,3 Tr-€ 6,3 Tr
    21/22€ 0€ 380 N-€ 380 N
    19/20€ 70 N€ 0€ 70 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Keigo Tsunemoto
    23/24€ 3,6 Tr
    Eric Hassli
    04/05€ 1 Tr
    Martin Petrov
    98/99€ 750 N
    CSKA Sofia
    Varol Tasar
    18/19€ 615 N
    FC Aarau
    Florian Ayé
    25/26€ 500 N
    AJ Auxerre

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Sonny Anderson
    94/95€ 8,3 Tr
    Martin Petrov
    01/02€ 4 Tr
    Philippe Senderos
    03/04€ 3,6 Tr
    Kubilay Türkyilmaz
    90/91€ 3,5 Tr
    Kastriot Imeri
    22/23€ 3 Tr
    Young Boys

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26754.0857.726-22.2%
    24/2519188.7019.931+27.2%
    23/2419148.3877.809-7.4%
    22/2318151.7628.431+22.2%
    21/2218124.2296.901+1,755.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Servette FC

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    10
    14
    4
    2
    7
    20
    25
    -5
    7,726
    € 550,000
    € 1Tr 900N
    -€ 1Tr 350N
    23/24
    3
    64
    18
    10
    10
    59
    43
    16
    7,809
    € 4Tr 800N
    € 3Tr 100N
    € 1Tr 700N
    22/23
    2
    58
    14
    16
    6
    53
    48
    5
    8,431
    € 0
    € 6Tr 300N
    -€ 6Tr 300N
    21/22
    6
    44
    12
    8
    16
    50
    66
    -16
    6,901
    € 0
    € 380,000
    € −380,000
    19/20
    4
    49
    12
    13
    11
    57
    48
    9
    4,729
    € 70,000
    € 0
    € 70,000
    18/19
    1
    79
    24
    7
    5
    90
    37
    53
    4,326
    € 615,000
    € 0
    € 615,000
    17/18
    3
    62
    17
    11
    8
    56
    38
    18
    2,205
    € 150,000
    € 900,000
    € −750,000
    15/16
    1
    66
    20
    6
    4
    61
    26
    35
    1,522
    € 0
    € 800,000
    € −800,000
    14/15
    2
    67
    20
    7
    9
    51
    40
    11
    4,123
    € 0
    € 16,000
    € −16,000
    13/14
    5
    61
    18
    7
    11
    49
    48
    1
    3,012
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    12/13
    10
    26
    6
    8
    22
    32
    62
    -30
    6,666
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    11/12
    4
    48
    14
    6
    14
    45
    53
    -8
    10,696
    € 0
    € 110,000
    € −110,000
    06/07
    7
    53
    15
    8
    11
    63
    51
    12
    2,355
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    04/05
    10
    20
    6
    5
    7
    24
    28
    -4
    8,586
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    03/04
    3
    52
    15
    7
    14
    61
    62
    -1
    9,201
    € 0
    € 3Tr 550N
    -€ 3Tr 550N
    02/03
    5
    30
    12
    9
    15
    61
    63
    -2
    7,289
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    01/02
    4
    38
    15
    10
    11
    61
    52
    9
    4,543
    € 0
    € 4Tr
    -€ 4Tr
    99/00
    5
    31
    12
    9
    15
    57
    57
    0
    4,781
    € 0
    € 680,000
    € −680,000
    98/99
    2
    46
    19
    11
    6
    57
    38
    19
    5,398
    € 750,000
    € 4Tr
    -€ 3Tr 250N
    97/98
    2
    41
    16
    12
    8
    63
    48
    15
    5,304
    € 350,000
    € 0
    € 350,000