Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Avellino

  • 30 tháng 10, 2025

Avellino được thành lập năm 1912 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 74 thắng, 45 hòa và 39 thua, ghi 226 bàn và để thủng lưới 152.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Martin Palumbo (25/26), với mức phí € 1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ramón Díaz (86/87), với mức phí € 5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Massimo Rastelli, với 326 trận, giành 134 thắng, 88 hòa, 104 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ascoli, với thành tích 17 thắng, 19 hòa và 25 thua (ghi 67 bàn, thủng lưới 81 bàn). Đối thủ tiếp theo là Pescara, với thành tích 14 thắng, 22 hòa và 22 thua (ghi 60 bàn, thủng lưới 74 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Avellino
Avellino
Năm thành lập1912
Sân vận độngPartenio-Adriano Lombardi (Sức chứa: 9.080)
Huấn luyện viênRaffaele Biancolino
Trang web chính thứchttps://www.usavellino1912.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Avellino

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Avellino qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위164441622−6
    24/251위752293612635
    23/242위692099622933
    22/2314위431110174249−7
    21/224위6417136452619

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Massimo Rastelli
    3261348810441.1%
    Antonio Giammarinaro
    266120569045.1%
    Luís Vinício
    21470727232.7%
    Piero Braglia
    14066403447.1%
    Rino Marchesi
    13630644222.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    611719256781−14
    581422226074−14
    Taranto FC 1927
    4918141747407
    431511174558−13
    FC Crotone
    421871747452

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 2 Tr€ 80 N€ 1,9 Tr
    24/25€ 220 N€ 220 N€ 0
    23/24€ 775 N€ 0€ 775 N
    22/23€ 0€ 200 N-€ 200 N
    21/22€ 140 N€ 0€ 140 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Martin Palumbo
    25/26€ 1 Tr
    Juve Next Gen
    Facundo Lescano
    25/26€ 1 Tr
    FC Trapani 1905
    Benjamin Mokulu
    14/15€ 1 Tr
    KV Mechelen
    Andrea Cuicchi
    91/92€ 900 N
    Enio Bonaldi
    91/92€ 900 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ramón Díaz
    86/87€ 5 Tr
    Fernando De Napoli
    86/87€ 3 Tr
    Marcello Trotta
    15/16€ 2,8 Tr
    Angelo Alessio
    87/88€ 2,6 Tr
    Beniamino Vignola
    83/84€ 2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26549.9619.992+32.3%
    24/2517128.4517.555+17.4%
    23/2419122.3246.438+109.4%
    22/231958.4073.074+9.4%
    21/221850.6032.811+35,037.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Avellino

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    16
    4
    4
    4
    16
    22
    -6
    9,992
    € 2Tr
    € 80,000
    € 1Tr 920N
    24/25
    1
    75
    22
    9
    3
    61
    26
    35
    7,555
    € 220,000
    € 220,000
    € 0
    23/24
    2
    69
    20
    9
    9
    62
    29
    33
    6,438
    € 775,000
    € 0
    € 775,000
    22/23
    14
    43
    11
    10
    17
    42
    49
    -7
    3,074
    € 0
    € 200,000
    € −200,000
    21/22
    4
    64
    17
    13
    6
    45
    26
    19
    2,811
    € 140,000
    € 0
    € 140,000
    20/21
    2
    68
    20
    8
    8
    53
    33
    20
    8
    € 100,000
    € 450,000
    € −350,000
    18/19
    1
    83
    26
    5
    7
    70
    36
    34
    2,734
    € 90,000
    € 900,000
    € −810,000
    17/18
    14
    48
    11
    15
    16
    49
    60
    -11
    4,561
    € 850,000
    € 680,000
    € 170,000
    16/17
    14
    50
    13
    13
    16
    40
    55
    -15
    5,674
    € 300,000
    € 1Tr 600N
    -€ 1Tr 300N
    15/16
    14
    49
    13
    10
    19
    52
    66
    -14
    6,313
    € 350,000
    € 3Tr 450N
    -€ 3Tr 100N
    14/15
    8
    59
    15
    14
    13
    42
    42
    0
    7,166
    € 1Tr 780N
    € 1Tr 300N
    € 480,000
    12/13
    1
    60
    18
    6
    6
    50
    27
    23
    5,493
    € 40,000
    € 0
    € 40,000
    11/12
    10
    40
    11
    7
    16
    39
    46
    -7
    2,508
    € 90,000
    € 270,000
    € −180,000
    08/09
    21
    40
    9
    15
    18
    41
    61
    -20
    2,736
    € 800,000
    € 400,000
    € 400,000
    07/08
    19
    36
    8
    12
    22
    42
    64
    -22
    3,368
    € 10,000
    € 450,000
    € −440,000
    04/05
    2
    64
    18
    10
    6
    48
    29
    19
    7,179
    € 300,000
    € 580,000
    € −280,000
    91/92
    20
    29
    8
    13
    17
    33
    53
    -20
    345
    € 1Tr 800N
    € 0
    € 1Tr 800N
    90/91
    15
    36
    11
    14
    13
    27
    36
    -9
    1,841
    € 0
    € 150,000
    € −150,000
    87/88
    15
    23
    5
    13
    12
    19
    39
    -20
    12,691
    € 260,000
    € 2Tr 580N
    -€ 2Tr 320N
    86/87
    8
    30
    9
    12
    9
    31
    38
    -7
    7,600
    € 0
    € 8Tr
    -€ 8Tr