Tổng hợp thành tích ném bóng của Yariel Rodríguez

  • 7 tháng 5, 2025

Yariel Rodríguez đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 87 trận ra sân. Anh ghi được 4 W, 10 L, ERA 3.83, 151 SO, WHIP 1.24, và WAR 1.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Yariel Rodríguez
TênYariel Rodríguez
Ngày sinh10 tháng 3, 1997
Quốc tịch
Cuba
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Yariel Rodríguez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Yariel Rodríguez.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Yariel Rodríguez đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 87 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS22 trận (hạng 3.434)
    GF17 trận (hạng 3.772)
    W4 (hạng 5.407)
    L10 (hạng 4.450)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA3.83 (hạng 3.568)
    IP159.2 (hạng 4.686)
    SO151 (hạng 3.771)
    BB74 (hạng 4.446)
    H124 (hạng 5.252)
    HR19 (hạng 3.908)
    SO98.51 (hạng 1.493)
    BB94.17 (hạng 4.678)
    H96.99 (hạng 11.052)
    HR91.07 (hạng 3.522)
    WHIP1.24 (hạng 10.312)
    WAR1.4 (hạng 3.528)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Yariel Rodríguez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    GF17
    W3
    L2
    SV2
    ERA3.08
    IP73
    SO66
    BB34
    H50
    HR8
    SO98.14
    BB94.19
    H96.16
    HR90.99
    WHIP1.151
    WAR1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 85 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 86.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 1.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.08 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Yariel Rodríguez đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 12.27, IP: 2.2, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yariel Rodríguez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    1
    8
    4.47
    0.111
    0
    85
    86.2
    0
    1.315
    11
    74
    40
    46
    43
    90
    4.34
    8.8
    2.13
    21
    21
    0
    0
    0
    1.1
    7.7
    4.2
    2
    3
    0
    0
    368
    2025
    3
    2
    3.08
    0.6
    2
    66
    73
    1.4
    1.151
    8
    50
    34
    26
    25
    139
    4.4
    8.1
    1.94
    1
    66
    17
    0
    0
    1
    6.2
    4.2
    2
    6
    3
    2
    298