Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Al-Arabi SC

  • 30 tháng 10, 2025

Al-Arabi SC được thành lập năm 1951 và hiện thi đấu tại Qatar Stars League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 97 trận, giành 44 thắng, 18 hòa và 35 thua, ghi 165 bàn và để thủng lưới 163.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marco Verratti (23/24), với mức phí € 45 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Maxime Lestienne (16/17), với mức phí € 10 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Younes Ali, với 206 trận, giành 98 thắng, 42 hòa, 66 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Umm Salal SC, với thành tích 13 thắng, 11 hòa và 14 thua (ghi 55 bàn, thủng lưới 50 bàn). Đối thủ tiếp theo là Al-Duhail, với thành tích 5 thắng, 7 hòa và 26 thua (ghi 44 bàn, thủng lưới 96 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Al-Arabi SC
Al-Arabi SC
Năm thành lập1951
Sân vận độngGrand Hamad Stadium (Sức chứa: 13.000)
Huấn luyện viênYeray Rodriguez
Trang web chính thứchttps://www.alarabi.qa

Biểu đồ thành tích theo mùa của Al-Arabi SC

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Al-Arabi SC qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위134141522−7
    24/259위2365113249−17
    23/245위2978742384
    22/232위491615422319
    21/224위36113834313

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Amir: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Younes Ali
    20698426647.6%
    Heimir Hallgrímsson
    13648385035.3%
    Gianfranco Zola
    5220102238.5%
    Luka Bonacic
    401861645.0%
    Daniel Carreño
    301261240.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Umm Salal SC
    3813111455505
    Al-Duhail
    3857264496−52
    Al-Gharafa SC
    341010144550−5
    Al-Sadd
    3465233998−59
    Qatar SC
    3314127574017

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,5 Tr€ 2,4 Tr-€ 890 N
    24/25€ 8,9 Tr€ 0€ 8,9 Tr
    23/24€ 64,8 Tr€ 0€ 64,8 Tr
    22/23€ 0€ 7 Tr-€ 7 Tr
    21/22€ 4,3 Tr€ 0€ 4,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Marco Verratti
    23/24€ 45 Tr
    Abdou Diallo
    23/24€ 15 Tr
    Kim
    08/09€ 9 Tr
    AS Nancy-Lorraine
    Rodri Sánchez
    24/25€ 8 Tr
    Paulinho
    14/15€ 8 Tr
    US Livorno 1915

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Maxime Lestienne
    16/17€ 10 Tr
    Aaron Boupendza
    22/23€ 7 Tr
    Al-Shabab FC
    Dennis Oliech
    05/06€ 2,7 Tr
    Nantes
    Jassem Gaber
    25/26€ 2,4 Tr
    Al-Rayyan
    Mohamed Barakat
    04/05€ 570 N
    Al Ahly

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26600-
    24/251200-
    23/241100-
    22/231100-
    21/221100-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Al-Arabi SC

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    13
    4
    1
    4
    15
    22
    -7
    0
    € 1Tr 500N
    € 2Tr 390N
    € −890,000
    24/25
    9
    23
    6
    5
    11
    32
    49
    -17
    0
    € 8Tr 896N
    € 0
    € 8Tr 896N
    23/24
    5
    29
    7
    8
    7
    42
    38
    4
    0
    € 64Tr 800N
    € 0
    € 64Tr 800N
    22/23
    2
    49
    16
    1
    5
    42
    23
    19
    0
    € 0
    € 7Tr
    -€ 7Tr
    21/22
    4
    36
    11
    3
    8
    34
    31
    3
    0
    € 4Tr 250N
    € 0
    € 4Tr 250N
    20/21
    7
    29
    8
    5
    9
    28
    32
    -4
    0
    € 350,000
    € 780,000
    € −430,000
    19/20
    7
    26
    6
    8
    8
    28
    28
    0
    0
    € 1Tr 700N
    € 0
    € 1Tr 700N
    17/18
    7
    24
    6
    6
    10
    30
    42
    -12
    0
    € 0
    € 500,000
    € −500,000
    16/17
    9
    28
    8
    4
    14
    39
    56
    -17
    0
    € 1Tr
    € 10Tr
    -€ 9Tr
    14/15
    8
    35
    9
    8
    9
    43
    38
    5
    0
    € 37Tr 500N
    € 0
    € 37Tr 500N