Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Real Betis

  • 30 tháng 10, 2025

Real Betis được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 164 trận, giành 71 thắng, 49 hòa và 44 thua, ghi 232 bàn và để thủng lưới 189.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Denílson de Oliveira (98/99), với mức phí € 30 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Giovani Lo Celso (20/21), với mức phí € 32 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Manuel Pellegrini, với 536 trận, giành 252 thắng, 139 hòa, 145 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Valencia, với thành tích 44 thắng, 30 hòa và 68 thua (ghi 181 bàn, thủng lưới 245 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Barcelona, với thành tích 30 thắng, 26 hòa và 86 thua (ghi 163 bàn, thủng lưới 334 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Real Betis
Real Betis
Năm thành lập1907
Sân vận độngBenito Villamarín (Sức chứa: 60.721)
Huấn luyện viênFrancisco Chaparro
Trang web chính thứchttps://www.realbetisbalompie.es

Biểu đồ thành tích theo mùa của Real Betis

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Real Betis qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위2055219136
    24/256위6016121057507
    23/247위571415948453
    22/236위601791246415
    21/225위6519811624022

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Copa del Rey: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Manuel Pellegrini
    53625213914547.0%
    Lorenzo Serra Ferrer
    50422015812643.7%
    Pepe Mel
    4041788813844.1%
    Ferenc Szusza
    258926610035.7%
    Carriega
    22086627239.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    142443068181245−64
    142302686163334−171
    141323277152296−144
    140424157154238−84
    136333073147251−104

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 62 Tr€ 62,3 Tr-€ 325 N
    24/25€ 40,1 Tr€ 60,7 Tr-€ 20,7 Tr
    23/24€ 33 Tr€ 68 Tr-€ 35 Tr
    22/23€ 27,4 Tr€ 14,8 Tr€ 12,7 Tr
    21/22€ 3,3 Tr€ 14 Tr-€ 10,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Denílson de Oliveira
    98/99€ 30 Tr
    Borja Iglesias
    19/20€ 28 Tr
    Antony
    25/26€ 22 Tr
    Giovani Lo Celso
    19/20€ 22 Tr
    Nabil Fekir
    19/20€ 19,8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Giovani Lo Celso
    20/21€ 32 Tr
    Fabián Ruiz Peña
    18/19€ 30 Tr
    Joaquin
    06/07€ 25 Tr
    Johnny Cardoso
    25/26€ 24 Tr
    Pau López
    19/20€ 23,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/266341.95956.993+10.6%
    24/2519979.29851.542+0.6%
    23/2419973.91451.258+3.1%
    22/2319945.06449.740+19.2%
    21/2219792.59341.715-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Betis

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    20
    5
    5
    2
    19
    13
    6
    56,993
    € 62Tr
    € 62Tr 325N
    € −325,000
    24/25
    6
    60
    16
    12
    10
    57
    50
    7
    51,542
    € 40Tr 50N
    € 60Tr 700N
    -€ 20Tr 650N
    23/24
    7
    57
    14
    15
    9
    48
    45
    3
    51,258
    € 33Tr
    € 68Tr
    -€ 35Tr
    22/23
    6
    60
    17
    9
    12
    46
    41
    5
    49,740
    € 27Tr 400N
    € 14Tr 750N
    € 12Tr 650N
    21/22
    5
    65
    19
    8
    11
    62
    40
    22
    41,715
    € 3Tr 250N
    € 14Tr
    -€ 10Tr 750N
    20/21
    6
    61
    17
    10
    11
    50
    50
    0
    0
    € 0
    € 43Tr 700N
    -€ 43Tr 700N
    19/20
    15
    41
    10
    11
    17
    48
    60
    -12
    35,972
    € 96Tr 450N
    € 54Tr
    € 42Tr 450N
    18/19
    10
    50
    14
    8
    16
    44
    52
    -8
    44,525
    € 44Tr
    € 48Tr 750N
    -€ 4Tr 750N
    17/18
    6
    60
    18
    6
    14
    60
    61
    -1
    46,786
    € 38Tr 500N
    € 26Tr 470N
    € 12Tr 30N
    16/17
    15
    39
    10
    9
    19
    41
    64
    -23
    33,564
    € 20Tr 900N
    € 8Tr
    € 12Tr 900N
    15/16
    10
    45
    11
    12
    15
    34
    52
    -18
    38,069
    € 8Tr 850N
    € 700,000
    € 8Tr 150N
    14/15
    1
    84
    25
    9
    8
    73
    40
    33
    30,639
    € 3Tr 500N
    € 1Tr 400N
    € 2Tr 100N
    13/14
    20
    25
    6
    7
    25
    36
    78
    -42
    30,449
    € 5Tr 600N
    € 10Tr 30N
    -€ 4Tr 430N
    12/13
    7
    56
    16
    8
    14
    57
    56
    1
    35,500
    € 2Tr 150N
    € 0
    € 2Tr 150N
    11/12
    13
    47
    13
    8
    17
    47
    56
    -9
    37,890
    € 1Tr 635N
    € 4Tr 500N
    -€ 2Tr 865N
    10/11
    1
    83
    25
    8
    9
    85
    44
    41
    31,095
    € 3Tr 300N
    € 1Tr 800N
    € 1Tr 500N
    09/10
    4
    71
    19
    14
    9
    61
    38
    23
    28,729
    € 3Tr 400N
    € 21Tr 500N
    -€ 18Tr 100N
    08/09
    18
    42
    10
    12
    16
    51
    58
    -7
    37,552
    € 33Tr 500N
    € 10Tr 700N
    € 22Tr 800N
    07/08
    13
    47
    12
    11
    15
    45
    51
    -6
    37,631
    € 24Tr 300N
    € 1Tr 230N
    € 23Tr 70N
    06/07
    16
    40
    8
    16
    14
    36
    49
    -13
    36,894
    € 24Tr 762N
    € 40Tr
    -€ 15Tr 238N