Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Brighton

  • 30 tháng 10, 2025

Brighton được thành lập năm 1901 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 163 trận, giành 62 thắng, 52 hòa và 49 thua, ghi 252 bàn và để thủng lưới 233.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Georginio Rutter (24/25), với mức phí € 46,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Moisés Caicedo (23/24), với mức phí € 116 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Chris Hughton, với 430 trận, giành 178 thắng, 112 hòa, 140 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 20 thắng, 7 hòa và 22 thua (ghi 69 bàn, thủng lưới 75 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ipswich Town, với thành tích 14 thắng, 12 hòa và 21 thua (ghi 57 bàn, thủng lưới 73 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Brighton
Brighton
Năm thành lập1901
Sân vận độngAMEX Stadium (Sức chứa: 31.876)
Huấn luyện viênSteve Coppell
Trang web chính thứchttps://www.brightonandhovealbion.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Brighton

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Brighton qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위1644317152
    24/258위611613966597
    23/2411위481212145562−7
    22/236위6218812725319
    21/229위511215114244−2

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1910/11)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Chris Hughton
    43017811214041.4%
    Gustavo Poyet
    3881761149845.4%
    Mark McGhee
    268747611827.6%
    Graham Potter
    26886869632.1%
    Dean Wilkins
    19874467837.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    49207226975−6
    471412215773−16
    4619131463549
    4519179774730
    441411195360−7

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 80 Tr€ 138,7 Tr-€ 58,7 Tr
    24/25€ 281,5 Tr€ 50 Tr€ 231,5 Tr
    23/24€ 106,9 Tr€ 188,3 Tr-€ 81,5 Tr
    22/23€ 55,7 Tr€ 138,4 Tr-€ 82,7 Tr
    21/22€ 75,6 Tr€ 77,8 Tr-€ 2,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Georginio Rutter
    24/25€ 46,7 Tr
    Yankuba Minteh
    24/25€ 35 Tr
    Charalampos Kostoulas
    25/26€ 35 Tr
    João Pedro
    23/24€ 34,2 Tr
    Mats Wieffer
    24/25€ 32 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Moisés Caicedo
    23/24€ 116 Tr
    Marc Cucurella
    22/23€ 65,3 Tr
    João Pedro
    25/26€ 63,7 Tr
    Ben White
    21/22€ 58,5 Tr
    Alexis Mac Allister
    23/24€ 42 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/265157.58331.516+0.1%
    24/2519598.14831.481-0.2%
    23/2419599.31931.543+0.2%
    22/2319598.06131.476+1.7%
    21/2219587.91830.943+4,827.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Brighton

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    16
    4
    4
    3
    17
    15
    2
    31,516
    € 80Tr
    € 138Tr
    -€ 58Tr 700N
    24/25
    8
    61
    16
    13
    9
    66
    59
    7
    31,481
    € 281Tr
    € 49Tr 990N
    € 231Tr
    23/24
    11
    48
    12
    12
    14
    55
    62
    -7
    31,543
    € 106Tr
    € 188Tr
    -€ 81Tr 450N
    22/23
    6
    62
    18
    8
    12
    72
    53
    19
    31,476
    € 55Tr 700N
    € 138Tr
    -€ 82Tr 700N
    21/22
    9
    51
    12
    15
    11
    42
    44
    -2
    30,943
    € 75Tr 580N
    € 77Tr 800N
    -€ 2Tr 220N
    20/21
    16
    41
    9
    14
    15
    40
    46
    -6
    628
    € 50Tr 100N
    € 18Tr 400N
    € 31Tr 700N
    19/20
    15
    41
    9
    14
    15
    39
    54
    -15
    22,367
    € 61Tr 740N
    € 3Tr 300N
    € 58Tr 440N
    18/19
    17
    36
    9
    9
    20
    35
    60
    -25
    30,425
    € 90Tr 620N
    € 13Tr 400N
    € 77Tr 220N
    17/18
    15
    40
    9
    13
    16
    34
    54
    -20
    30,402
    € 70Tr
    € 400,000
    € 69Tr 600N
    16/17
    2
    93
    28
    9
    9
    74
    40
    34
    27,995
    € 8Tr 750N
    € 0
    € 8Tr 750N
    15/16
    3
    89
    24
    17
    5
    72
    42
    30
    25,583
    € 13Tr 470N
    € 0
    € 13Tr 470N
    14/15
    20
    47
    10
    17
    19
    44
    54
    -10
    25,644
    € 3Tr 800N
    € 13Tr 220N
    -€ 9Tr 420N
    13/14
    6
    72
    19
    15
    12
    55
    40
    15
    27,283
    € 2Tr
    € 5Tr 195N
    -€ 3Tr 195N
    12/13
    4
    75
    19
    18
    9
    69
    43
    26
    26,236
    € 2Tr 180N
    € 1Tr 510N
    € 670,000
    11/12
    10
    66
    17
    15
    14
    52
    52
    0
    20,027
    € 6Tr 30N
    € 1Tr 867N
    € 4Tr 163N
    05/06
    24
    38
    7
    17
    22
    39
    71
    -32
    6,802
    € 350,000
    € 3Tr 665N
    -€ 3Tr 315N
    04/05
    20
    51
    13
    12
    21
    40
    65
    -25
    6,426
    € 0
    € 750,000
    € −750,000
    03/04
    4
    77
    22
    11
    13
    64
    43
    21
    6,247
    € 200,000
    € 2Tr 10N
    -€ 1Tr 810N
    01/02
    1
    90
    25
    15
    6
    66
    42
    24
    6,597
    € 64,000
    € 0
    € 64,000
    92/93
    24
    0
    0
    0
    2
    0
    4
    -4
    7,894
    € 0
    € 425,000
    € −425,000