Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Fulham

  • 30 tháng 10, 2025

Fulham được thành lập năm 1879 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 171 trận, giành 73 thắng, 35 hòa và 63 thua, ghi 282 bàn và để thủng lưới 227.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Kevin (25/26), với mức phí € 40 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Aleksandar Mitrović (23/24), với mức phí € 52,6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Phil Kelso, với 926 trận, giành 364 thắng, 210 hòa, 352 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Blackpool, với thành tích 37 thắng, 33 hòa và 41 thua (ghi 142 bàn, thủng lưới 152 bàn). Đối thủ tiếp theo là Nottingham Forest, với thành tích 47 thắng, 28 hòa và 33 thua (ghi 169 bàn, thủng lưới 143 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Fulham
Fulham
Năm thành lập1879
Sân vận độngCraven Cottage (Sức chứa: 29.589)
Huấn luyện viênMarco Silva
Trang web chính thứchttps://www.fulhamfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Fulham

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Fulham qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위113261216−4
    24/2511위541591454540
    23/2413위47138175561−6
    22/2310위521571655532
    21/221위90279101064363

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Phil Kelso
    92636421035239.3%
    Bedford Jezzard
    61622814224637.0%
    Jack Peart
    54820814419638.0%
    Ray Lewington
    45215211618433.6%
    Alec Stock
    44415014814633.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    111373341142152−10
    10847283316914326
    101312248128165−37
    101292646134158−24
    99322245140157−17

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 40,5 Tr€ 17 Tr€ 23,5 Tr
    24/25€ 91,6 Tr€ 68,8 Tr€ 22,8 Tr
    23/24€ 68,5 Tr€ 52,6 Tr€ 15,9 Tr
    22/23€ 76,1 Tr€ 25,4 Tr€ 50,7 Tr
    21/22€ 22 Tr€ 4,9 Tr€ 17,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Kevin
    25/26€ 40 Tr
    Emile Smith Rowe
    24/25€ 31,8 Tr
    Jean Michaël Seri
    18/19€ 30 Tr
    Joachim Andersen
    24/25€ 29,5 Tr
    Alex Iwobi
    23/24€ 25,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Aleksandar Mitrović
    23/24€ 52,6 Tr
    João Palhinha
    24/25€ 51 Tr
    Ryan Sessegnon
    19/20€ 27 Tr
    Mousa Dembélé
    12/13€ 19 Tr
    Jay Stansfield
    24/25€ 17,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/265135.10127.020+0.7%
    24/2519509.68926.825+10.4%
    23/2419461.72224.301+2.3%
    22/2319451.54923.765+33.7%
    21/2223408.80517.774+8,363.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fulham

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    11
    3
    2
    6
    12
    16
    -4
    27,020
    € 40Tr 500N
    € 17Tr
    € 23Tr 500N
    24/25
    11
    54
    15
    9
    14
    54
    54
    0
    26,825
    € 91Tr 550N
    € 68Tr 800N
    € 22Tr 750N
    23/24
    13
    47
    13
    8
    17
    55
    61
    -6
    24,301
    € 68Tr 470N
    € 52Tr 600N
    € 15Tr 870N
    22/23
    10
    52
    15
    7
    16
    55
    53
    2
    23,765
    € 76Tr 100N
    € 25Tr 400N
    € 50Tr 700N
    21/22
    1
    90
    27
    9
    10
    106
    43
    63
    17,774
    € 22Tr
    € 4Tr 900N
    € 17Tr 100N
    20/21
    18
    28
    5
    13
    20
    27
    53
    -26
    210
    € 29Tr 550N
    € 0
    € 29Tr 550N
    19/20
    4
    81
    23
    12
    11
    64
    48
    16
    15,137
    € 26Tr 600N
    € 27Tr
    € −400,000
    18/19
    19
    26
    7
    5
    26
    34
    81
    -47
    24,371
    € 115Tr
    € 5Tr 350N
    € 109Tr
    17/18
    3
    88
    25
    13
    8
    79
    46
    33
    19,896
    € 21Tr 830N
    € 18Tr 200N
    € 3Tr 630N
    16/17
    6
    80
    22
    14
    10
    85
    57
    28
    19,198
    € 23Tr 750N
    € 23Tr 780N
    € −30,000
    15/16
    20
    51
    12
    15
    19
    66
    79
    -13
    17,566
    € 8Tr 435N
    € 8Tr 720N
    € −285,000
    14/15
    17
    52
    14
    10
    22
    62
    83
    -21
    18,276
    € 17Tr 430N
    € 14Tr 400N
    € 3Tr 30N
    13/14
    19
    32
    9
    5
    24
    40
    85
    -45
    24,977
    € 26Tr 900N
    € 3Tr 150N
    € 23Tr 750N
    12/13
    12
    43
    11
    10
    17
    50
    60
    -10
    25,422
    € 10Tr
    € 31Tr 180N
    -€ 21Tr 180N
    11/12
    9
    52
    14
    10
    14
    48
    51
    -3
    25,399
    € 18Tr 130N
    € 7Tr 670N
    € 10Tr 460N
    10/11
    8
    49
    11
    16
    11
    49
    43
    6
    25,150
    € 11Tr 50N
    € 12Tr 810N
    -€ 1Tr 760N
    09/10
    12
    46
    12
    10
    16
    39
    46
    -7
    23,909
    € 6Tr 930N
    € 0
    € 6Tr 930N
    08/09
    7
    53
    14
    11
    13
    39
    34
    5
    24,343
    € 26Tr 849N
    € 16Tr 180N
    € 10Tr 669N
    07/08
    17
    36
    8
    12
    18
    38
    60
    -22
    23,774
    € 50Tr 430N
    € 19Tr 500N
    € 30Tr 930N
    06/07
    16
    39
    8
    15
    15
    38
    60
    -22
    22,286
    € 13Tr 800N
    € 10Tr 515N
    € 3Tr 285N