Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Como

  • 30 tháng 10, 2025

Como được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 163 trận, giành 59 thắng, 57 hòa và 47 thua, ghi 215 bàn và để thủng lưới 200.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jesús Rodríguez (25/26), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabriel Strefezza (25/26), với mức phí € 8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hugo Lamanna, với 676 trận, giành 264 thắng, 186 hòa, 226 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Monza, với thành tích 26 thắng, 26 hòa và 23 thua (ghi 86 bàn, thủng lưới 72 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 23 thắng, 22 hòa và 22 thua (ghi 58 bàn, thủng lưới 67 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Como
Como
Năm thành lập1907
Sân vận độngGiuseppe Sinigaglia (Sức chứa: 13.602)
Huấn luyện viênCesc Fàbregas
Trang web chính thứchttps://www.comofootball.com/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Como

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Como qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위184611266
    24/2510위491310154952−3
    23/242위7321107584018
    22/2313위471017114748−1
    21/2213위471114134954−5

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Hugo Lamanna
    67626418622639.1%
    Giuseppe Marchioro
    40014514910636.3%
    Tarcisio Burgnich
    248881045635.5%
    Eugenio Bersellini
    24286985835.5%
    Mario Varglien
    236114527048.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Monza
    75262623867214
    672322225867−9
    Novara FC
    62232415736211
    602121185971−12
    59222017716011

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 104 Tr€ 12,7 Tr€ 91,4 Tr
    24/25€ 96,7 Tr€ 3,9 Tr€ 92,8 Tr
    23/24€ 10,1 Tr€ 0€ 10,1 Tr
    22/23€ 2,4 Tr€ 300 N€ 2,1 Tr
    21/22€ 50 N€ 0€ 50 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jesús Rodríguez
    25/26€ 22,5 Tr
    Nicolas Kühn
    25/26€ 19 Tr
    Martin Baturina
    25/26€ 18 Tr
    Dinamo Zagreb
    Maxence Caqueret
    24/25€ 15 Tr
    Anastasios Douvikas
    24/25€ 14 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gabriel Strefezza
    25/26€ 8 Tr
    Vedin Music
    03/04€ 3 Tr
    Adrian Semper
    24/25€ 2,5 Tr
    Stefano Borgonovo
    86/87€ 2 Tr
    Alessandro Bellemo
    25/26€ 2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26668.17011.361+8.0%
    24/2519199.96010.524+75.0%
    23/2419114.2326.012+29.0%
    22/231988.5444.660+60.0%
    21/221955.3492.913+14,465.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Como

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    18
    4
    6
    1
    12
    6
    6
    11,361
    € 104Tr
    € 12Tr 650N
    € 91Tr 350N
    24/25
    10
    49
    13
    10
    15
    49
    52
    -3
    10,524
    € 96Tr 700N
    € 3Tr 900N
    € 92Tr 800N
    23/24
    2
    73
    21
    10
    7
    58
    40
    18
    6,012
    € 10Tr 60N
    € 0
    € 10Tr 60N
    22/23
    13
    47
    10
    17
    11
    47
    48
    -1
    4,660
    € 2Tr 400N
    € 300,000
    € 2Tr 100N
    21/22
    13
    47
    11
    14
    13
    49
    54
    -5
    2,913
    € 50,000
    € 0
    € 50,000
    13/14
    8
    42
    10
    12
    8
    37
    32
    5
    1,497
    € 0
    € 50,000
    € −50,000
    12/13
    12
    38
    9
    12
    11
    44
    50
    -6
    1,200
    € 281,000
    € 0
    € 281,000
    03/04
    24
    33
    7
    12
    27
    34
    71
    -37
    2,833
    € 800,000
    € 3Tr 660N
    -€ 2Tr 860N
    02/03
    17
    24
    4
    12
    18
    29
    57
    -28
    7,320
    € 4Tr 200N
    € 830,000
    € 3Tr 370N
    01/02
    1
    74
    22
    8
    8
    53
    35
    18
    3,406
    € 0
    € 243,000
    € −243,000
    00/01
    2
    72
    22
    6
    6
    44
    18
    26
    3,504
    € 500,000
    € 798,000
    € −298,000
    99/00
    10
    44
    9
    17
    8
    32
    28
    4
    2,764
    € 129,000
    € 450,000
    € −321,000
    98/99
    2
    61
    15
    16
    3
    45
    25
    20
    3,405
    € 465,000
    € 0
    € 465,000
    91/92
    3
    43
    14
    15
    5
    33
    18
    15
    3,271
    € 50,000
    € 0
    € 50,000
    89/90
    19
    27
    7
    13
    18
    16
    32
    -16
    4,732
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    88/89
    18
    22
    6
    10
    18
    24
    49
    -25
    10,599
    € 1Tr 700N
    € 0
    € 1Tr 700N
    87/88
    10
    25
    6
    13
    11
    22
    37
    -15
    5,901
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    86/87
    10
    26
    5
    16
    9
    16
    20
    -4
    3,461
    € 0
    € 3Tr 800N
    -€ 3Tr 800N
    85/86
    9
    29
    7
    15
    8
    32
    32
    0
    1,607
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    83/84
    2
    48
    17
    14
    7
    41
    26
    15
    0
    € 300,000
    € 0
    € 300,000