Crystal Palace được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 163 trận, giành 52 thắng, 56 hòa và 55 thua, ghi 212 bàn và để thủng lưới 213.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Christian Benteke (16/17), với mức phí € 31,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eberechi Eze (25/26), với mức phí € 69,3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Steve Coppell, với 652 trận, giành 210 thắng, 210 hòa, 232 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Southampton, với thành tích 27 thắng, 16 hòa và 33 thua (ghi 87 bàn, thủng lưới 103 bàn). Đối thủ tiếp theo là Leicester City, với thành tích 25 thắng, 21 hòa và 22 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 85 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Crystal Palace | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | Selhurst Park (Sức chứa: 25.486) |
| Huấn luyện viên | Steve Coppell |
| Trang web chính thức | https://www.cpfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 17 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 |
| 24/25 | 12위 | 53 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 |
| 23/24 | 10위 | 49 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | −1 |
| 22/23 | 11위 | 45 | 11 | 12 | 15 | 40 | 49 | −9 |
| 21/22 | 12위 | 48 | 11 | 15 | 12 | 50 | 46 | 4 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 652 | 210 | 210 | 232 | 32.2% | |
| 400 | 132 | 92 | 176 | 33.0% | |
| 338 | 70 | 102 | 166 | 20.7% | |
| 292 | 100 | 90 | 102 | 34.2% | |
| 240 | 96 | 58 | 86 | 40.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 76 | 27 | 16 | 33 | 87 | 103 | −16 | |
| 68 | 25 | 21 | 22 | 96 | 85 | 11 | |
| 67 | 17 | 17 | 33 | 69 | 116 | −47 | |
| 66 | 18 | 13 | 35 | 70 | 132 | −62 | |
| 62 | 15 | 22 | 25 | 60 | 90 | −30 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 55,3 Tr | € 73 Tr | -€ 17,7 Tr |
| 24/25 | € 91,9 Tr | € 100,7 Tr | -€ 8,8 Tr |
| 23/24 | € 67,8 Tr | € 0 | € 67,8 Tr |
| 22/23 | € 46,6 Tr | € 5,5 Tr | € 41,1 Tr |
| 21/22 | € 85,6 Tr | € 0 | € 85,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 31,2 Tr | ||
| 25/26 | € 30 Tr | ||
| 24/25 | € 29,7 Tr | ||
| 17/18 | € 28,2 Tr | ||
| 21/22 | € 23,3 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 69,3 Tr | ||
| 19/20 | € 55 Tr | ||
| 24/25 | € 53 Tr | ||
| 24/25 | € 29,5 Tr | ||
| 16/17 | € 28,9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6 | 125.356 | 20.892 | -16.8% |
| 24/25 | 19 | 477.196 | 25.115 | +0.9% |
| 23/24 | 19 | 472.742 | 24.881 | -0.7% |
| 22/23 | 19 | 475.975 | 25.051 | +3.2% |
| 21/22 | 19 | 461.349 | 24.281 | +5,332.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Crystal Palace
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 17 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20,892 | € 55Tr 300N | € 73Tr | -€ 17Tr 700N |
24/25 | 12 | 53 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 25,115 | € 91Tr 900N | € 100Tr | -€ 8Tr 800N |
23/24 | 10 | 49 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 24,881 | € 67Tr 800N | € 0 | € 67Tr 800N |
22/23 | 11 | 45 | 11 | 12 | 15 | 40 | 49 | -9 | 25,051 | € 46Tr 600N | € 5Tr 460N | € 41Tr 140N |
21/22 | 12 | 48 | 11 | 15 | 12 | 50 | 46 | 4 | 24,281 | € 85Tr 620N | € 0 | € 85Tr 620N |
20/21 | 14 | 44 | 12 | 8 | 18 | 41 | 66 | -25 | 447 | € 18Tr 900N | € 20Tr | -€ 1Tr 100N |
19/20 | 14 | 43 | 11 | 10 | 17 | 31 | 50 | -19 | 19,784 | € 6Tr 100N | € 55Tr | -€ 48Tr 900N |
18/19 | 12 | 49 | 14 | 7 | 17 | 51 | 53 | -2 | 25,454 | € 10Tr 700N | € 0 | € 10Tr 700N |
17/18 | 11 | 44 | 11 | 11 | 16 | 45 | 55 | -10 | 25,064 | € 55Tr 950N | € 3Tr | € 52Tr 950N |
16/17 | 14 | 41 | 12 | 5 | 21 | 50 | 63 | -13 | 25,160 | € 97Tr 900N | € 50Tr 200N | € 47Tr 700N |
15/16 | 15 | 42 | 11 | 9 | 18 | 39 | 51 | -12 | 24,825 | € 28Tr 800N | € 5Tr 400N | € 23Tr 400N |
14/15 | 10 | 48 | 13 | 9 | 16 | 47 | 51 | -4 | 24,411 | € 31Tr 220N | € 2Tr 870N | € 28Tr 350N |
13/14 | 11 | 45 | 13 | 6 | 19 | 33 | 48 | -15 | 24,114 | € 33Tr | € 0 | € 33Tr |
12/13 | 5 | 72 | 19 | 15 | 12 | 73 | 62 | 11 | 17,284 | € 1Tr 725N | € 16Tr 390N | -€ 14Tr 665N |
11/12 | 17 | 56 | 13 | 17 | 16 | 46 | 51 | -5 | 15,219 | € 770,000 | € 0 | € 770,000 |
10/11 | 20 | 48 | 12 | 12 | 22 | 44 | 69 | -25 | 15,351 | € 1Tr 20N | € 370,000 | € 650,000 |
09/10 | 21 | 49 | 14 | 17 | 15 | 50 | 53 | -3 | 14,770 | € 0 | € 4Tr 400N | -€ 4Tr 400N |
08/09 | 15 | 57 | 15 | 12 | 19 | 52 | 55 | -3 | 15,220 | € 4Tr 15N | € 6Tr | -€ 1Tr 985N |
07/08 | 5 | 71 | 18 | 17 | 11 | 58 | 42 | 16 | 16,030 | € 1Tr 650N | € 5Tr 240N | -€ 3Tr 590N |
06/07 | 12 | 65 | 18 | 11 | 17 | 59 | 51 | 8 | 17,541 | € 9Tr 20N | € 18Tr 325N | -€ 9Tr 305N |





