Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Fortuna Düsseldorf

  • 30 tháng 10, 2025

Fortuna Düsseldorf được thành lập năm 1895 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 148 trận, giành 63 thắng, 40 hòa và 45 thua, ghi 244 bàn và để thủng lưới 197.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dawid Kownacki (19/20), với mức phí € 6,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Benito Raman (19/20), với mức phí € 10 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aleksandar Ristic, với 608 trận, giành 240 thắng, 168 hòa, 200 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 27 thắng, 23 hòa và 42 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 162 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bochum, với thành tích 28 thắng, 28 hòa và 30 thua (ghi 135 bàn, thủng lưới 151 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Fortuna Düsseldorf
Fortuna Düsseldorf
Năm thành lập1895
Sân vận độngMERKUR SPIEL-ARENA (Sức chứa: 54.600)
Huấn luyện viênDaniel Thioune
Trang web chính thứchttps://www.fortuna-duesseldorf.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Fortuna Düsseldorf

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Fortuna Düsseldorf qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위113271020−10
    24/256위531411957525
    23/243위631897724032
    22/234위5817710604317
    21/2210위4411111245423

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)

    • Cúp Tây Đức: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 57/58)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Aleksandar Ristic
    60824016820039.5%
    Kuno Klötzer
    5442709418049.6%
    Heinz Lucas
    41820410411048.8%
    Norbert Meier
    4101889412845.9%
    Friedhelm Funkel
    2761105611039.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    92272342146162−16
    86282830135151−16
    83192242117173−56
    79301633122140−18
    76281137123170−47

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 4,8 Tr€ 11,3 Tr-€ 6,5 Tr
    24/25€ 7,5 Tr€ 19,5 Tr-€ 12 Tr
    23/24€ 3,8 Tr€ 5,3 Tr-€ 1,5 Tr
    22/23€ 1,9 Tr€ 3,2 Tr-€ 1,3 Tr
    21/22€ 1,7 Tr€ 0€ 1,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Dawid Kownacki
    19/20€ 6,8 Tr
    Yannik Engelhardt
    23/24€ 3,8 Tr
    SC Freiburg II
    Christos Tzolis
    24/25€ 3,5 Tr
    Nana Ampomah
    19/20€ 2,8 Tr
    SK Beveren
    Ísak Jóhannesson
    24/25€ 2,7 Tr
    Copenhagen

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Benito Raman
    19/20€ 10 Tr
    Yannik Engelhardt
    24/25€ 8 Tr
    Christos Tzolis
    24/25€ 6,5 Tr
    Ísak Jóhannesson
    25/26€ 5,5 Tr
    Jamil Siebert
    25/26€ 5,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/266232.64938.774-6.5%
    24/2517705.30141.488+4.6%
    23/2417674.42839.672+34.1%
    22/2317502.90329.582+68.2%
    21/2217298.98917.587+3,888.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fortuna Düsseldorf

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    11
    3
    2
    7
    10
    20
    -10
    38,774
    € 4Tr 800N
    € 11Tr 250N
    -€ 6Tr 450N
    24/25
    6
    53
    14
    11
    9
    57
    52
    5
    41,488
    € 7Tr 500N
    € 19Tr 450N
    -€ 11Tr 950N
    23/24
    3
    63
    18
    9
    7
    72
    40
    32
    39,672
    € 3Tr 800N
    € 5Tr 300N
    -€ 1Tr 500N
    22/23
    4
    58
    17
    7
    10
    60
    43
    17
    29,582
    € 1Tr 900N
    € 3Tr 200N
    -€ 1Tr 300N
    21/22
    10
    44
    11
    11
    12
    45
    42
    3
    17,587
    € 1Tr 720N
    € 0
    € 1Tr 720N
    20/21
    5
    56
    16
    8
    10
    55
    46
    9
    441
    € 1Tr 350N
    € 2Tr 751N
    -€ 1Tr 401N
    19/20
    17
    30
    6
    12
    16
    36
    67
    -31
    30,581
    € 9Tr 550N
    € 11Tr 600N
    -€ 2Tr 50N
    18/19
    10
    44
    13
    5
    16
    49
    65
    -16
    43,845
    € 5Tr 400N
    € 600,000
    € 4Tr 800N
    17/18
    1
    63
    19
    6
    9
    57
    44
    13
    28,963
    € 650,000
    € 4Tr 650N
    -€ 4Tr
    16/17
    11
    42
    10
    12
    12
    37
    39
    -2
    25,977
    € 600,000
    € 0
    € 600,000
    15/16
    14
    35
    9
    8
    17
    32
    47
    -15
    25,896
    € 1Tr 600N
    € 2Tr 960N
    -€ 1Tr 360N
    14/15
    10
    44
    11
    11
    12
    48
    52
    -4
    30,013
    € 1Tr 250N
    € 0
    € 1Tr 250N
    13/14
    6
    50
    13
    11
    10
    45
    44
    1
    33,984
    € 1Tr 950N
    € 3Tr 45N
    -€ 1Tr 95N
    12/13
    17
    30
    7
    9
    18
    39
    57
    -18
    46,096
    € 2Tr 550N
    € 0
    € 2Tr 550N
    11/12
    3
    62
    16
    14
    4
    64
    35
    29
    32,035
    € 350,000
    € 0
    € 350,000
    10/11
    7
    53
    16
    5
    13
    49
    39
    10
    21,287
    € 250,000
    € 0
    € 250,000
    09/10
    4
    59
    17
    8
    9
    48
    31
    17
    28,007
    € 100,000
    € 0
    € 100,000
    08/09
    2
    69
    20
    9
    9
    54
    33
    21
    14,868
    € 130,000
    € 0
    € 130,000
    07/08
    3
    64
    19
    7
    10
    49
    29
    20
    12,684
    € 200,000
    € 0
    € 200,000
    06/07
    10
    51
    13
    12
    11
    50
    47
    3
    10,601
    € 30,000
    € 0
    € 30,000