Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Hearts

  • 30 tháng 10, 2025

Hearts được thành lập năm 1874 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 144 trận, giành 69 thắng, 30 hòa và 45 thua, ghi 222 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ageu (25/26), với mức phí € 2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Craig Gordon (07/08), với mức phí € 10,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Craig Levein, với 546 trận, giành 232 thắng, 128 hòa, 186 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Celtic, với thành tích 21 thắng, 12 hòa và 88 thua (ghi 105 bàn, thủng lưới 280 bàn). Đối thủ tiếp theo là Rangers, với thành tích 16 thắng, 18 hòa và 79 thua (ghi 91 bàn, thủng lưới 234 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Hearts
Hearts
Năm thành lập1874
Sân vận độngTynecastle Park (Sức chứa: 19.852)
Huấn luyện viênDerek McInnes
Trang web chính thứchttps://www.heartsfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Hearts

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Hearts qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위30930291019
    24/257위40117154344−1
    23/243위621959463412
    22/234위481461356497
    21/223위571698483315

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA Scotland: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Craig Levein
    54623212818642.5%
    Robbie Neilson
    4642528812454.3%
    Jim Jefferies
    4522089814646.0%
    Csaba László
    13654364639.7%
    Steven Naismith
    11250224044.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    121211288105280−175
    11316187991234−143
    Hibernian FC
    10442352713810632
    10248233114110140
    Kilmarnock FC
    10142263313211319

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3 Tr€ 2,3 Tr€ 670 N
    24/25€ 484 N€ 2,3 Tr-€ 1,9 Tr
    23/24€ 0€ 150 N-€ 150 N
    22/23€ 870 N€ 0€ 870 N
    21/22€ 36 N€ 0€ 36 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ageu
    25/26€ 2 Tr
    Santa Clara
    John Robertson
    88/89€ 1,5 Tr
    Mirsad Beslija
    05/06€ 1,2 Tr
    Genk
    Mauricio Pinilla
    06/07€ 900 N
    Laryea Kingston
    07/08€ 750 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Craig Gordon
    07/08€ 10,8 Tr
    Christophe Berra
    08/09€ 3 Tr
    Antti Niemi
    02/03€ 3 Tr
    Neil McCann
    98/99€ 3 Tr
    Roman Bednar
    07/08€ 3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/267131.36918.767+5.4%
    24/2516284.99717.812-3.2%
    23/2417312.82618.401-0.6%
    22/2316296.20318.512+17.8%
    21/2217267.22415.719-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hearts

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    30
    9
    3
    0
    29
    10
    19
    18,767
    € 2Tr 970N
    € 2Tr 300N
    € 670,000
    24/25
    7
    40
    11
    7
    15
    43
    44
    -1
    17,812
    € 484,000
    € 2Tr 335N
    -€ 1Tr 851N
    23/24
    3
    62
    19
    5
    9
    46
    34
    12
    18,401
    € 0
    € 150,000
    € −150,000
    22/23
    4
    48
    14
    6
    13
    56
    49
    7
    18,512
    € 870,000
    € 0
    € 870,000
    21/22
    3
    57
    16
    9
    8
    48
    33
    15
    15,719
    € 36,000
    € 0
    € 36,000
    20/21
    1
    57
    17
    6
    4
    63
    24
    39
    0
    € 200,000
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 500N
    19/20
    12
    23
    4
    11
    15
    31
    52
    -21
    16,750
    € 195,000
    € 230,000
    € −35,000
    18/19
    6
    50
    15
    5
    13
    38
    41
    -3
    17,553
    € 178,000
    € 502,000
    € −324,000
    17/18
    6
    46
    11
    13
    9
    35
    30
    5
    18,335
    € 0
    € 740,000
    € −740,000
    16/17
    5
    46
    12
    10
    16
    55
    52
    3
    16,327
    € 200,000
    € 0
    € 200,000
    15/16
    3
    65
    18
    11
    9
    59
    40
    19
    16,423
    € 200,000
    € 2Tr 12N
    -€ 1Tr 812N
    13/14
    12
    23
    10
    8
    20
    45
    65
    -20
    14,123
    € 0
    € 212,000
    € −212,000
    12/13
    10
    44
    11
    11
    16
    40
    49
    -9
    13,163
    € 0
    € 1Tr 490N
    -€ 1Tr 490N
    11/12
    5
    52
    15
    7
    16
    45
    43
    2
    13,372
    € 0
    € 2Tr 60N
    -€ 2Tr 60N
    09/10
    7
    48
    13
    9
    16
    35
    46
    -11
    14,484
    € 0
    € 125,000
    € −125,000
    08/09
    3
    59
    16
    11
    11
    40
    37
    3
    14,397
    € 200,000
    € 3Tr 120N
    -€ 2Tr 920N
    07/08
    8
    48
    13
    9
    16
    47
    55
    -8
    15,907
    € 1Tr 350N
    € 14Tr 750N
    -€ 13Tr 400N
    06/07
    4
    61
    17
    10
    11
    47
    35
    12
    16,889
    € 1Tr 378N
    € 1Tr 660N
    € −282,000
    05/06
    2
    74
    22
    8
    8
    71
    31
    40
    16,765
    € 2Tr 610N
    € 0
    € 2Tr 610N
    04/05
    5
    50
    13
    11
    14
    43
    41
    2
    12,272
    € 0
    € 149,000
    € −149,000