Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Lokomotiv Moscow

  • 30 tháng 10, 2025

Lokomotiv Moscow được thành lập năm 1922 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 135 trận, giành 63 thắng, 40 hòa và 32 thua, ghi 231 bàn và để thủng lưới 183.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Moubarak Boussoufa (13/14), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Oumar Niasse (15/16), với mức phí € 17,9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Yuriy Semin, với 1.870 trận, giành 944 thắng, 448 hòa, 478 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Spartak Moscow, với thành tích 36 thắng, 36 hòa và 83 thua (ghi 172 bàn, thủng lưới 274 bàn). Đối thủ tiếp theo là CSKA Moscow, với thành tích 51 thắng, 33 hòa và 70 thua (ghi 178 bàn, thủng lưới 256 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Lokomotiv Moscow
Lokomotiv Moscow
Năm thành lập1922
Sân vận độngRZD Arena (Sức chứa: 27.084)
Huấn luyện viênMikhail Galaktionov
Trang web chính thứchttps://fclm.ru

Biểu đồ thành tích theo mùa của Lokomotiv Moscow

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Lokomotiv Moscow qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위30861311912
    24/256위531587514110
    23/244위5314115523814
    22/238위451361154468
    21/226위48139843394

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Nga: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Siêu cúp Nga: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Cúp Liên Xô: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 56/57)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Yuriy Semin
    1.87094444847850.5%
    Igor Volchok
    40212413014830.8%
    Boris Arkadyev
    39013411813834.4%
    Viktor Marjenko
    256667012025.8%
    Mikhail Galaktionov
    231125555154.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    155363683172274−102
    154513370178256−78
    148523264222265−43
    131414149166192−26
    Krylya Sovetov Samara
    11855372616210755

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,6 Tr€ 5,9 Tr-€ 4,3 Tr
    24/25€ 8,7 Tr€ 15,2 Tr-€ 6,5 Tr
    23/24€ 4,9 Tr€ 3,5 Tr€ 1,4 Tr
    22/23€ 19,3 Tr€ 12 Tr€ 7,3 Tr
    21/22€ 43,2 Tr€ 10,5 Tr€ 32,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Moubarak Boussoufa
    13/14€ 15 Tr
    Grzegorz Krychowiak
    19/20€ 12 Tr
    Lassana Diarra
    13/14€ 12 Tr
    Peter Odemwingie
    07/08€ 10 Tr
    Roman Pavlyuchenko
    11/12€ 9 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Oumar Niasse
    15/16€ 17,9 Tr
    Aleksey Miranchuk
    20/21€ 15 Tr
    Alexis Beka Beka
    22/23€ 12 Tr
    Branislav Ivanovic
    07/08€ 12 Tr
    Diniyar Bilyaletdinov
    09/10€ 10 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26789.67612.810+22.4%
    24/2515156.99110.466+25.8%
    23/2415124.8438.322+8.2%
    22/2315115.4017.693+27.2%
    21/221590.6906.046-13.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lokomotiv Moscow

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    30
    8
    6
    1
    31
    19
    12
    12,810
    € 1Tr 600N
    € 5Tr 930N
    -€ 4Tr 330N
    24/25
    6
    53
    15
    8
    7
    51
    41
    10
    10,466
    € 8Tr 705N
    € 15Tr 220N
    -€ 6Tr 515N
    23/24
    4
    53
    14
    11
    5
    52
    38
    14
    8,322
    € 4Tr 850N
    € 3Tr 500N
    € 1Tr 350N
    22/23
    8
    45
    13
    6
    11
    54
    46
    8
    7,693
    € 19Tr 300N
    € 12Tr
    € 7Tr 300N
    21/22
    6
    48
    13
    9
    8
    43
    39
    4
    6,046
    € 43Tr 180N
    € 10Tr 490N
    € 32Tr 690N
    20/21
    3
    56
    17
    5
    8
    45
    35
    10
    6,976
    € 17Tr 342N
    € 15Tr 168N
    € 2Tr 174N
    19/20
    2
    57
    16
    9
    5
    41
    29
    12
    11,342
    € 19Tr 250N
    € 0
    € 19Tr 250N
    18/19
    3
    56
    16
    8
    6
    45
    28
    17
    15,095
    € 16Tr
    € 0
    € 16Tr
    17/18
    1
    60
    18
    6
    6
    41
    21
    20
    12,507
    € 4Tr 250N
    € 700,000
    € 3Tr 550N
    16/17
    8
    42
    10
    12
    8
    39
    27
    12
    10,532
    € 5Tr 750N
    € 3Tr 500N
    € 2Tr 250N
    15/16
    5
    50
    14
    8
    8
    43
    33
    10
    9,815
    € 5Tr
    € 19Tr 400N
    -€ 14Tr 400N
    14/15
    7
    43
    11
    10
    9
    31
    25
    6
    8,822
    € 14Tr 200N
    € 3Tr 960N
    € 10Tr 240N
    13/14
    3
    59
    17
    8
    5
    51
    23
    28
    12,830
    € 32Tr
    € 19Tr 700N
    € 12Tr 300N
    12/13
    9
    43
    12
    7
    11
    39
    36
    3
    12,861
    € 20Tr
    € 8Tr 700N
    € 11Tr 300N
    10/11
    7
    66
    18
    12
    14
    59
    48
    11
    14,642
    € 8Tr 400N
    € 20Tr 950N
    -€ 12Tr 550N
    09/10
    5
    48
    13
    9
    8
    34
    29
    5
    14,109
    € 19Tr 500N
    € 10Tr
    € 9Tr 500N
    08/09
    4
    54
    15
    9
    6
    43
    30
    13
    15,340
    € 23Tr 200N
    € 7Tr 760N
    € 15Tr 440N
    07/08
    7
    44
    13
    8
    9
    37
    32
    5
    14,074
    € 19Tr 800N
    € 23Tr 800N
    -€ 4Tr
    06/07
    7
    41
    11
    8
    11
    39
    42
    -3
    13,283
    € 16Tr
    € 2Tr 100N
    € 13Tr 900N
    05/06
    3
    53
    15
    8
    7
    47
    34
    13
    13,020
    € 19Tr 400N
    € 1Tr 350N
    € 18Tr 50N