Tổng hợp thành tích và danh hiệu của RB Leipzig

  • 30 tháng 10, 2025

RB Leipzig được thành lập năm 2009 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 76 thắng, 34 hòa và 36 thua, ghi 286 bàn và để thủng lưới 178.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Xavi Simons (24/25), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Josko Gvardiol (23/24), với mức phí € 90 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Marco Rose, với 248 trận, giành 138 thắng, 44 hòa, 66 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Wolfsburg, với thành tích 14 thắng, 5 hòa và 7 thua (ghi 42 bàn, thủng lưới 25 bàn). Đối thủ tiếp theo là Augsburg, với thành tích 13 thắng, 7 hòa và 3 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 19 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo RB Leipzig
RB Leipzig
Năm thành lập2009
Sân vận độngRed Bull Arena (Sức chứa: 47.069)
Huấn luyện viênOle Werner
Trang web chính thứchttps://rbleipzig.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của RB Leipzig

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của RB Leipzig qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위2271220137
    24/257위511312953485
    23/244위651987773938
    22/233위662068644123
    21/224위5817710723735

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Marco Rose
    248138446655.6%
    Julian Nagelsmann
    190108443856.8%
    Alexander Zorniger
    186110502659.1%
    Ralf Rangnick
    176100403656.8%
    Ralph Hasenhüttl
    16682345049.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    261457422517
    Augsburg
    231373461927
    2337133558−23
    Freiburg
    221354512427
    Hoffenheim
    21124538299

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 136 Tr€ 151,5 Tr-€ 15,5 Tr
    24/25€ 116,5 Tr€ 97,2 Tr€ 19,3 Tr
    23/24€ 187,2 Tr€ 242,2 Tr-€ 55,1 Tr
    22/23€ 58 Tr€ 75,4 Tr-€ 17,4 Tr
    21/22€ 126,2 Tr€ 111,5 Tr€ 14,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Xavi Simons
    24/25€ 50 Tr
    Loïs Openda
    23/24€ 40 Tr
    Lens
    Josko Gvardiol
    21/22€ 36,8 Tr
    Dinamo Zagreb
    Dominik Szoboszlai
    20/21€ 36 Tr
    Red Bull Salzburg
    Dani Olmo
    19/20€ 34,2 Tr
    Dinamo Zagreb

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Josko Gvardiol
    23/24€ 90 Tr
    Benjamin Sesko
    25/26€ 76,5 Tr
    Dominik Szoboszlai
    23/24€ 70 Tr
    Xavi Simons
    25/26€ 65 Tr
    Christopher Nkunku
    23/24€ 60 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/264186.21246.553+3.3%
    24/2517765.77345.045-0.3%
    23/2417767.97645.175-1.0%
    22/2317775.93745.643+106.3%
    21/2217376.11222.124+1,991.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của RB Leipzig

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    22
    7
    1
    2
    20
    13
    7
    46,553
    € 136Tr
    € 151Tr
    -€ 15Tr 500N
    24/25
    7
    51
    13
    12
    9
    53
    48
    5
    45,045
    € 116Tr
    € 97Tr 200N
    € 19Tr 300N
    23/24
    4
    65
    19
    8
    7
    77
    39
    38
    45,175
    € 187Tr
    € 242Tr
    -€ 55Tr 50N
    22/23
    3
    66
    20
    6
    8
    64
    41
    23
    45,643
    € 58Tr
    € 75Tr 370N
    -€ 17Tr 370N
    21/22
    4
    58
    17
    7
    10
    72
    37
    35
    22,124
    € 126Tr
    € 111Tr
    € 14Tr 720N
    20/21
    2
    65
    19
    8
    7
    60
    32
    28
    1,058
    € 71Tr
    € 74Tr
    -€ 3Tr
    19/20
    3
    66
    18
    12
    4
    81
    37
    44
    28,806
    € 92Tr 50N
    € 40Tr 750N
    € 51Tr 300N
    18/19
    3
    66
    19
    9
    6
    63
    29
    34
    38,379
    € 64Tr 630N
    € 72Tr 750N
    -€ 8Tr 120N
    17/18
    6
    53
    15
    8
    11
    57
    53
    4
    39,396
    € 63Tr
    € 24Tr 340N
    € 38Tr 660N
    16/17
    2
    67
    20
    7
    7
    66
    39
    27
    41,477
    € 94Tr 950N
    € 0
    € 94Tr 950N
    15/16
    2
    67
    20
    7
    7
    54
    32
    22
    29,440
    € 26Tr 100N
    € 1Tr 900N
    € 24Tr 200N
    14/15
    5
    50
    13
    11
    10
    39
    31
    8
    25,025
    € 22Tr 750N
    € 0
    € 22Tr 750N
    13/14
    2
    79
    24
    7
    7
    65
    34
    31
    16,735
    € 3Tr 80N
    € 0
    € 3Tr 80N
    12/13
    1
    72
    21
    9
    0
    65
    22
    43
    7,557
    € 680,000
    € 0
    € 680,000
    11/12
    3
    73
    22
    7
    5
    71
    30
    41
    7,396
    € 250,000
    € 0
    € 250,000
    10/11
    4
    64
    18
    10
    6
    57
    29
    28
    4,206
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr