Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Wuppertal

  • 30 tháng 10, 2025

Wuppertal được thành lập năm 1954 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 74 thắng, 35 hòa và 45 thua, ghi 265 bàn và để thủng lưới 203.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Willi Neuberger (73/74), với mức phí € 210 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Willi Neuberger (74/75), với mức phí € 230 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Horst Buhtz, với 474 trận, giành 252 thắng, 96 hòa, 126 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là SW Essen, với thành tích 41 thắng, 15 hòa và 18 thua (ghi 137 bàn, thủng lưới 93 bàn). Đối thủ tiếp theo là Rot-Weiss Essen, với thành tích 20 thắng, 18 hòa và 35 thua (ghi 91 bàn, thủng lưới 126 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Wuppertal
Wuppertal
Năm thành lập1954
Sân vận độngStadion am Zoo (Sức chứa: 23.067)
Huấn luyện viênRolf Müller
Trang web chính thứchttps://www.wsv1954.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Wuppertal

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Wuppertal qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2613위164472230−8
    24/2513위3198163054−24
    23/243위6219510684424
    22/232위661996774730
    21/223위782396682840

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Niederrhein: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Horst Buhtz
    4742529612653.2%
    Uwe Fuchs
    276110709639.9%
    Wolfgang Jerat
    236130466055.1%
    Robert Gebhardt
    22088508240.0%
    Stefan Vollmerhausen
    202106445252.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    SW Essen
    744115181379344
    7320183591126−35
    Preußen Münster
    6124132493876
    Rot-Weiß Oberhausen
    6121142688108−20
    Alemannia Aachen
    602213258889−1

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    20/21€ 50 N€ 0€ 50 N
    18/19€ 0€ 20 N-€ 20 N
    17/18€ 10 N€ 20 N-€ 10 N
    16/17€ 10 N€ 0€ 10 N
    15/16€ 10 N€ 0€ 10 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Willi Neuberger
    73/74€ 210 N
    Günter Breitzke
    93/94€ 200 N
    Jörn Schwinkendorf
    93/94€ 150 N
    St. Pauli
    Frantisek Straka
    92/93€ 140 N
    FC Hansa Rostock
    Tobias Damm
    07/08€ 80 N
    Mainz

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Willi Neuberger
    74/75€ 230 N
    Mahir Saglik
    08/09€ 150 N
    Frank Schön
    95/96€ 100 N
    Heinz Bonn
    70/71€ 38 N
    Christopher Kramer
    18/19€ 20 N
    TSV Steinbach

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26715.7112.244-3.9%
    24/251739.6972.335-18.3%
    23/241748.5982.858+92.1%
    22/231725.3021.488-4.0%
    21/221929.4641.550+1,181.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wuppertal

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    20/21
    12
    54
    16
    6
    18
    57
    62
    -5
    121
    € 50,000
    € 0
    € 50,000
    18/19
    10
    44
    12
    8
    14
    45
    49
    -4
    2,340
    € 0
    € 20,000
    € −20,000
    17/18
    3
    56
    15
    11
    8
    61
    47
    14
    2,658
    € 10,000
    € 20,000
    € −10,000
    16/17
    11
    42
    10
    12
    12
    47
    47
    0
    3,856
    € 10,000
    € 0
    € 10,000
    15/16
    1
    74
    23
    5
    6
    69
    25
    44
    2,598
    € 10,000
    € 0
    € 10,000
    08/09
    14
    45
    11
    12
    15
    36
    45
    -9
    4,144
    € 0
    € 150,000
    € −150,000
    07/08
    6
    58
    17
    7
    12
    60
    50
    10
    5,261
    € 80,000
    € 0
    € 80,000
    05/06
    8
    51
    13
    12
    11
    42
    42
    0
    3,391
    € 10,000
    € 0
    € 10,000
    95/96
    4
    65
    20
    5
    11
    57
    42
    15
    4,122
    € 0
    € 100,000
    € −100,000
    93/94
    18
    31
    10
    11
    17
    44
    52
    -8
    7,431
    € 350,000
    € 0
    € 350,000
    92/93
    13
    45
    16
    13
    17
    55
    50
    5
    8,647
    € 140,000
    € 0
    € 140,000
    74/75
    18
    12
    2
    8
    24
    32
    86
    -54
    9,163
    € 0
    € 230,000
    € −230,000
    73/74
    16
    25
    8
    9
    17
    42
    65
    -23
    16,000
    € 210,000
    € 0
    € 210,000
    70/71
    3
    55
    24
    7
    3
    81
    27
    54
    13,382
    € 0
    € 38,000
    € −38,000