Tổng hợp thành tích và thống kê của Gary Sánchez

  • 7 tháng 5, 2025

Gary Sánchez ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 859 trận. Với BA 0,224, OPS 0,770, HR 189, và WAR 14.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 429 mọi thời đại về HR và 1.384 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Gary Sánchez
TênGary Sánchez
Ngày sinh2 tháng 12, 1992
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríCatcher
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Gary Sánchez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gary Sánchez qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gary Sánchez ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 859 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G859 (Hạng 2.069)
    AB2.927 (Hạng 1.913)
    H657 (Hạng 2.205)
    BA0,224 (Hạng 9.220)
    2B120 (Hạng 2.042)
    3B3 (Hạng 5.754)
    HR189 (Hạng 429)
    RBI509 (Hạng 1.190)
    R417 (Hạng 1.747)
    BB312 (Hạng 1546)
    OBP0,309 (Hạng 6.543)
    SLG0,461 (Hạng 1.274)
    OPS0,770 (Hạng 2.099)
    SB6 (Hạng 5.195)
    SO888 (Hạng 523)
    GIDP73 (Hạng 1.178)
    CS2 (Hạng 4.785)
    Rbat+106 (Hạng 2.818)
    WAR14.3 (Hạng 1.384)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Gary Sánchez đã ra sân 29 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G29
    AB91
    H21
    BA0,231
    2B2
    3B0
    HR5
    RBI24
    R13
    BB4
    OBP0,297
    SLG0,418
    OPS0,715
    SB0
    SO27
    GIDP2
    Rbat+97
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gary Sánchez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 34 HR
    • H cao nhất: 2017, 131 H
    • RBI cao nhất: 2017, 90 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 2 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,299
    • OBP cao nhất: 2016, 0,376
    • SLG cao nhất: 2016, 0,657
    • OPS cao nhất: 2016, 1,032
    • WAR cao nhất: 2017, 4.0

    🎯 Thành tích postseason

    Gary Sánchez đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,178, OBP 0,219, SLG 0,390, và OPS 0,609. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 21 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gary Sánchez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -141
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2016
    60
    20
    42
    0.299
    34
    1.032
    3
    0.376
    0.657
    229
    24
    57
    12
    0
    132
    0.422
    166
    168
    53
    5
    2
    2
    1
    0
    2
    0
    201
    2017
    131
    33
    90
    0.278
    79
    0.876
    4
    0.345
    0.531
    525
    40
    120
    20
    0
    250
    0.378
    131
    126
    122
    9
    10
    1
    2
    1
    4
    0
    471
    2018
    60
    18
    53
    0.186
    51
    0.697
    1.2
    0.291
    0.406
    374
    46
    94
    17
    0
    131
    0.308
    88
    89
    89
    10
    3
    0
    1
    0
    2
    0
    323
    2019
    92
    34
    77
    0.232
    62
    0.841
    3.1
    0.316
    0.525
    446
    40
    125
    12
    1
    208
    0.354
    120
    119
    106
    3
    9
    3
    0
    1
    1
    0
    396
    2020
    23
    10
    24
    0.147
    19
    0.618
    -0.3
    0.253
    0.365
    178
    18
    64
    4
    0
    57
    0.271
    66
    70
    49
    6
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    156
    2021
    78
    23
    54
    0.204
    54
    0.73
    0.7
    0.307
    0.423
    440
    52
    121
    13
    1
    162
    0.315
    96
    99
    117
    14
    5
    3
    0
    0
    0
    0
    383
    2022
    86
    16
    61
    0.205
    42
    0.659
    0.7
    0.282
    0.377
    471
    40
    136
    24
    0
    158
    0.291
    84
    88
    128
    12
    7
    0
    2
    0
    5
    0
    419
    2023
    52
    19
    47
    0.217
    33
    0.78
    2.1
    0.288
    0.492
    267
    21
    67
    9
    0
    118
    0.337
    111
    110
    75
    3
    4
    0
    0
    0
    2
    0
    240
    2024
    54
    11
    37
    0.22
    30
    0.699
    0.2
    0.307
    0.392
    280
    27
    76
    7
    1
    96
    0.312
    94
    93
    89
    9
    5
    0
    0
    0
    3
    0
    245
    2025
    21
    5
    24
    0.231
    13
    0.715
    -0.4
    0.297
    0.418
    101
    4
    27
    2
    0
    38
    0.308
    97
    100
    29
    2
    5
    0
    0
    0
    1
    0
    91