Tổng hợp thành tích ném bóng của José Berríos

  • 7 tháng 5, 2025

José Berríos đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 275 trận ra sân. Anh ghi được 108 W, 82 L, ERA 4.08, 1.481 SO, WHIP 1.239, và WAR 17.0.

🧾 Thông tin cơ bản

José Berríos
TênJosé Berríos
Ngày sinh27 tháng 5, 1994
Quốc tịch
Puerto Rico
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Berríos

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Berríos.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Berríos đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 275 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS273 trận (hạng 440)
    W108 (hạng 549)
    L82 (hạng 836)
    ERA4.08 (hạng 4.498)
    IP1571.2 (hạng 719)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO1.481 (hạng 245)
    BB473 (hạng 887)
    H1.474 (hạng 797)
    HR219 (hạng 211)
    SO98.48 (hạng 1.517)
    BB92.71 (hạng 9.419)
    H98.44 (hạng 9.015)
    HR91.25 (hạng 2.610)
    WHIP1.239 (hạng 10.323)
    WAR17.0 (hạng 746)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, José Berríos đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W9
    L5
    ERA4.17
    IP166
    SO138
    BB56
    H160
    HR26
    SO97.48
    BB93.04
    H98.67
    HR91.41
    WHIP1.301
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 204 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 200.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.52 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Berríos đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3.6, IP: 15, SO: 19, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Berríos

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    3
    7
    8.02
    0.3
    0
    49
    58.1
    -1.6
    1.869
    12
    74
    35
    56
    52
    53
    6.2
    7.6
    1.4
    14
    14
    0
    0
    0
    1.9
    11.4
    5.4
    0
    5
    0
    1
    281
    2017
    14
    8
    3.89
    0.636
    0
    139
    145.2
    1.9
    1.229
    15
    131
    48
    71
    63
    114
    3.84
    8.6
    2.9
    25
    26
    0
    0
    0
    0.9
    8.1
    3
    1
    13
    0
    7
    616
    2018
    12
    11
    3.84
    0.522
    0
    202
    192.1
    3.5
    1.144
    25
    159
    61
    83
    82
    111
    3.9
    9.5
    3.31
    32
    32
    0
    2
    1
    1.2
    7.4
    2.9
    0
    13
    1
    2
    797
    2019
    14
    8
    3.68
    0.636
    0
    195
    200.1
    3.6
    1.223
    26
    194
    51
    94
    82
    123
    3.85
    8.8
    3.82
    32
    32
    0
    1
    0
    1.2
    8.7
    2.3
    1
    9
    0
    8
    842
    2020
    5
    4
    4
    0.556
    0
    68
    63
    0.7
    1.317
    8
    57
    26
    28
    28
    108
    4.06
    9.7
    2.62
    12
    12
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    3.7
    0
    3
    0
    5
    271
    2021
    12
    9
    3.52
    0.571
    0
    204
    192
    3.4
    1.063
    22
    159
    45
    83
    75
    123
    3.47
    9.6
    4.53
    32
    32
    0
    1
    0
    1
    7.5
    2.1
    0
    15
    0
    3
    781
    2022
    12
    7
    5.23
    0.632
    0
    149
    172
    -0.6
    1.419
    29
    199
    45
    103
    100
    74
    4.55
    7.8
    3.31
    32
    32
    0
    0
    0
    1.5
    10.4
    2.4
    0
    11
    0
    3
    753
    2023
    11
    12
    3.65
    0.478
    0
    184
    189.2
    2.5
    1.186
    25
    173
    52
    82
    77
    117
    3.99
    8.7
    3.54
    32
    32
    0
    0
    0
    1.2
    8.2
    2.5
    1
    9
    3
    4
    782
    2024
    16
    11
    3.6
    0.593
    0
    153
    192.1
    2.3
    1.154
    31
    168
    54
    79
    77
    112
    4.72
    7.2
    2.83
    32
    32
    0
    1
    0
    1.5
    7.9
    2.5
    0
    13
    1
    1
    786
    2025
    9
    5
    4.17
    0.643
    0
    138
    166
    1.3
    1.301
    26
    160
    56
    86
    77
    102
    4.65
    7.5
    2.46
    30
    31
    0
    0
    0
    1.4
    8.7
    3
    1
    7
    2
    1
    698