Tổng hợp thành tích ném bóng của Justin Martínez

  • 7 tháng 5, 2025

Justin Martínez đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 91 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 8 L, ERA 3.77, 127 SO, WHIP 1.408, và WAR 1.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Justin Martínez
TênJustin Martínez
Ngày sinh30 tháng 7, 2001
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Justin Martínez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Justin Martínez.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Justin Martínez đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 91 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF41 trận (hạng 2.021)
    W6 (hạng 4.829)
    L8 (hạng 4.842)
    SV14 (hạng 1.002)
    ERA3.77 (hạng 3.363)
    IP98 (hạng 5.622)
    SO127 (hạng 4.091)
    BB59 (hạng 4.911)
    H79 (hạng 6.148)
    HR5 (hạng 6.294)
    SO911.66 (hạng 189)
    BB95.42 (hạng 2.309)
    H97.26 (hạng 10.863)
    HR90.46 (hạng 7.622)
    WHIP1.408 (hạng 7.313)
    WAR1.6 (hạng 3.383)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Justin Martínez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W1
    L2
    SV5
    ERA4.11
    IP15.1
    SO22
    BB12
    H7
    HR1
    SO912.91
    BB97.04
    H94.11
    HR90.59
    WHIP1.239
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 91 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 72.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Justin Martínez chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Justin Martínez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    0
    12.6
    0
    1
    14
    10
    -0.5
    2.4
    2
    13
    11
    14
    14
    36
    6.96
    12.6
    1.27
    0
    10
    4
    0
    0
    1.8
    11.7
    9.9
    0
    2
    1
    1
    57
    2024
    5
    6
    2.48
    0.455
    8
    91
    72.2
    1.9
    1.307
    2
    59
    36
    26
    20
    170
    2.59
    11.3
    2.53
    0
    64
    28
    0
    0
    0.2
    7.3
    4.5
    1
    2
    6
    8
    308
    2025
    1
    2
    4.11
    0.333
    5
    22
    15.1
    0.2
    1.239
    1
    7
    12
    8
    7
    107
    4.05
    12.9
    1.83
    0
    17
    9
    0
    0
    0.6
    4.1
    7
    0
    3
    1
    2
    67