Tổng hợp thành tích ném bóng của Triston McKenzie

  • 7 tháng 5, 2025

Triston McKenzie đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 88 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 29 L, ERA 4.07, 462 SO, WHIP 1.156, và WAR 4.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Triston McKenzie
TênTriston McKenzie
Ngày sinh2 tháng 8, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Triston McKenzie

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Triston McKenzie.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Triston McKenzie đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 88 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS80 trận (hạng 1.792)
    GF4 trận (hạng 6.717)
    W21 (hạng 2.898)
    L29 (hạng 2.530)
    ERA4.07 (hạng 4.462)
    IP442 (hạng 2.770)
    SO462 (hạng 1.726)
    BB180 (hạng 2.651)
    H331 (hạng 3.369)
    HR73 (hạng 1.401)
    SO99.41 (hạng 765)
    BB93.67 (hạng 6.184)
    H96.74 (hạng 11.222)
    HR91.49 (hạng 1.763)
    WHIP1.156 (hạng 11.010)
    WAR4.9 (hạng 2.143)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Triston McKenzie đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W0
    ERA11.12
    IP5.2
    SO4
    BB7
    H7
    HR1
    SO96.35
    BB911.12
    H911.12
    HR91.59
    WHIP2.471
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 190 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 191.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.97 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Triston McKenzie đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.43, IP: 12.2, SO: 15, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Triston McKenzie

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    2
    1
    3.24
    0.667
    0
    42
    33.1
    0.6
    0.9
    6
    21
    9
    12
    12
    138
    3.91
    11.3
    4.67
    6
    8
    0
    0
    0
    1.6
    5.7
    2.4
    0
    1
    0
    0
    127
    2021
    5
    9
    4.95
    0.357
    0
    136
    120
    1
    1.183
    21
    84
    58
    66
    66
    87
    4.7
    10.2
    2.34
    24
    25
    0
    0
    0
    1.6
    6.3
    4.4
    2
    3
    0
    2
    495
    2022
    11
    11
    2.96
    0.5
    0
    190
    191.1
    3.9
    0.951
    25
    138
    44
    65
    63
    127
    3.59
    8.9
    4.32
    30
    31
    1
    0
    0
    1.2
    6.5
    2.1
    0
    5
    0
    8
    741
    2023
    0
    3
    5.06
    0
    0
    16
    16
    0.1
    1.563
    1
    12
    13
    9
    9
    86
    4.51
    9
    1.23
    4
    4
    0
    0
    0
    0.6
    6.8
    7.3
    0
    0
    0
    1
    73
    2024
    3
    5
    5.11
    0.375
    0
    74
    75.2
    -0.5
    1.559
    19
    69
    49
    46
    43
    80
    6.46
    8.8
    1.51
    16
    16
    0
    0
    0
    2.3
    8.2
    5.8
    0
    1
    1
    5
    340
    2025
    0
    0
    11.12
    0
    0
    4
    5.2
    -0.2
    2.471
    1
    7
    7
    7
    7
    40
    7.72
    6.4
    0.57
    0
    4
    3
    0
    0
    1.6
    11.1
    11.1
    0
    0
    0
    3
    30