David Festa đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 25 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 10 L, ERA 5.12, 130 SO, WHIP 1.3, và WAR 0.8.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | David Festa |
| Ngày sinh | 8 tháng 3, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
David Festa đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 25 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 23 trận (hạng 3.376) |
| W | 5 (hạng 5.076) |
| L | 10 (hạng 4.450) |
| ERA | 5.12 (hạng 7.730) |
| IP | 117.2 (hạng 5.272) |
| SO | 130 (hạng 4.046) |
| BB | 42 (hạng 5.591) |
| H | 111 (hạng 5.479) |
| HR | 19 (hạng 3.908) |
| SO9 | 9.94 (hạng 561) |
| BB9 | 3.21 (hạng 7.835) |
| H9 | 8.49 (hạng 8.903) |
| HR9 | 1.45 (hạng 1.885) |
| WHIP | 1.3 (hạng 9.440) |
| WAR | 0.8 (hạng 4.045) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, David Festa đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 10 |
| W | 3 |
| L | 4 |
| ERA | 5.4 |
| IP | 53.1 |
| SO | 53 |
| BB | 19 |
| H | 49 |
| HR | 10 |
| SO9 | 8.94 |
| BB9 | 3.21 |
| H9 | 8.27 |
| HR9 | 1.69 |
| WHIP | 1.275 |
| WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 64.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.91 ERA
🎯 Thành tích postseason
David Festa chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của David Festa
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 2 | 6 | 4.9 | 0.25 | 0 | 77 | 64.1 | 0.5 | 1.321 | 9 | 62 | 23 | 36 | 35 | 85 | 3.76 | 10.8 | 3.35 | 13 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 8.7 | 3.2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 277 |
2025 | 3 | 4 | 5.4 | 0.429 | 0 | 53 | 53.1 | 0.3 | 1.275 | 10 | 49 | 19 | 35 | 32 | 79 | 4.88 | 8.9 | 2.79 | 10 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 8.3 | 3.2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 229 |





