Tổng hợp thành tích ném bóng của Edward Cabrera

  • 7 tháng 5, 2025

Edward Cabrera đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 89 trận ra sân. Anh ghi được 25 W, 29 L, ERA 4.07, 478 SO, WHIP 1.309, và WAR 7.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Edward Cabrera
TênEdward Cabrera
Ngày sinh13 tháng 4, 1998
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Edward Cabrera

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Edward Cabrera.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Edward Cabrera đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 89 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS87 trận (hạng 1.694)
    W25 (hạng 2.569)
    L29 (hạng 2.530)
    ERA4.07 (hạng 4.462)
    IP431.2 (hạng 2.827)
    SO478 (hạng 1.671)
    BB216 (hạng 2.274)
    H349 (hạng 3.261)
    HR59 (hạng 1.766)
    SO99.97 (hạng 550)
    BB94.5 (hạng 3.776)
    H97.28 (hạng 10.846)
    HR91.23 (hạng 2.687)
    WHIP1.309 (hạng 9.289)
    WAR7.1 (hạng 1.662)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Edward Cabrera đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    W8
    L7
    ERA3.53
    IP137.2
    SO150
    BB48
    H121
    HR17
    SO99.81
    BB93.14
    H97.91
    HR91.11
    WHIP1.228
    WAR2.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 150 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 137.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.03 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Edward Cabrera chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Edward Cabrera

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    0
    3
    5.81
    0
    0
    28
    26.1
    -0.4
    1.633
    6
    24
    19
    20
    17
    73
    6.63
    9.6
    1.47
    7
    7
    0
    0
    0
    2.1
    8.2
    6.5
    0
    4
    0
    3
    120
    2022
    6
    4
    3.01
    0.6
    0
    75
    71.2
    2.1
    1.074
    10
    44
    33
    24
    24
    137
    4.59
    9.4
    2.27
    14
    14
    0
    0
    0
    1.3
    5.5
    4.1
    0
    9
    0
    2
    291
    2023
    7
    7
    4.24
    0.5
    0
    118
    99.2
    2
    1.445
    11
    78
    66
    48
    47
    111
    4.43
    10.7
    1.79
    20
    22
    0
    0
    0
    1
    7
    6
    3
    4
    0
    1
    434
    2024
    4
    8
    4.95
    0.333
    0
    107
    96.1
    0.6
    1.37
    15
    82
    50
    60
    53
    91
    4.68
    10
    2.14
    20
    20
    0
    0
    0
    1.4
    7.7
    4.7
    1
    5
    0
    1
    418
    2025
    8
    7
    3.53
    0.533
    0
    150
    137.2
    2.8
    1.228
    17
    121
    48
    60
    54
    125
    3.83
    9.8
    3.13
    26
    26
    0
    0
    0
    1.1
    7.9
    3.1
    0
    10
    0
    8
    581