Tổng hợp thành tích ném bóng của Jordan Hicks

  • 7 tháng 5, 2025

Jordan Hicks đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 275 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 35 L, ERA 4.41, 409 SO, WHIP 1.397, và WAR 0.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Jordan Hicks
TênJordan Hicks
Ngày sinh6 tháng 9, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jordan Hicks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jordan Hicks.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jordan Hicks đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 275 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS37 trận (hạng 2.805)
    GF82 trận (hạng 986)
    W17 (hạng 3.226)
    L35 (hạng 2.176)
    SV35 (hạng 482)
    ERA4.41 (hạng 5.693)
    IP420.1 (hạng 2.876)
    SO409 (hạng 1.934)
    BB212 (hạng 2.309)
    H375 (hạng 3.131)
    HR31 (hạng 2.950)
    SO98.76 (hạng 1.330)
    BB94.54 (hạng 3.705)
    H98.03 (hạng 9.907)
    HR90.66 (hạng 6.535)
    WHIP1.397 (hạng 7.534)
    WAR0.8 (hạng 4.045)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jordan Hicks đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    GF10
    W2
    L7
    SV2
    ERA6.95
    IP67.1
    SO58
    BB32
    H80
    HR6
    SO97.75
    BB94.28
    H910.69
    HR90.8
    WHIP1.663
    WAR−1.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 109.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 3.19 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jordan Hicks đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.2, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jordan Hicks

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    3
    4
    3.59
    0.429
    6
    70
    77.2
    0.7
    1.339
    2
    59
    45
    33
    31
    108
    3.74
    8.1
    1.56
    0
    73
    20
    0
    0
    0.2
    6.8
    5.2
    0
    8
    2
    9
    339
    2019
    2
    2
    3.14
    0.5
    14
    31
    28.2
    0.5
    0.942
    2
    16
    11
    10
    10
    135
    3.21
    9.7
    2.82
    0
    29
    21
    0
    0
    0.6
    5
    3.5
    0
    1
    0
    2
    110
    2021
    0
    0
    5.4
    0
    0
    10
    10
    -0.1
    1.5
    0
    5
    10
    6
    6
    75
    4.17
    9
    1
    0
    10
    1
    0
    0
    0
    4.5
    9
    0
    0
    0
    3
    44
    2022
    3
    6
    4.84
    0.333
    0
    63
    61.1
    -0.3
    1.321
    5
    46
    35
    33
    33
    81
    4.17
    9.2
    1.8
    8
    35
    2
    0
    0
    0.7
    6.8
    5.1
    0
    7
    0
    5
    263
    2023
    3
    9
    3.29
    0.25
    12
    81
    65.2
    0.9
    1.355
    4
    57
    32
    30
    24
    134
    3.22
    11.1
    2.53
    0
    65
    26
    0
    0
    0.5
    7.8
    4.4
    0
    4
    1
    8
    285
    2024
    4
    7
    4.1
    0.364
    1
    96
    109.2
    0.9
    1.45
    12
    112
    47
    54
    50
    94
    4.37
    7.9
    2.04
    20
    29
    2
    0
    0
    1
    9.2
    3.9
    2
    9
    0
    7
    481
    2025
    2
    7
    6.95
    0.222
    2
    58
    67.1
    -1.8
    1.663
    6
    80
    32
    56
    52
    58
    4.35
    7.8
    1.81
    9
    34
    10
    0
    0
    0.8
    10.7
    4.3
    0
    8
    1
    10
    314