Jordan Hicks đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 275 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 35 L, ERA 4.41, 409 SO, WHIP 1.397, và WAR 0.8.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Jordan Hicks |
| Ngày sinh | 6 tháng 9, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jordan Hicks đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 275 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 37 trận (hạng 2.805) |
| GF | 82 trận (hạng 986) |
| W | 17 (hạng 3.226) |
| L | 35 (hạng 2.176) |
| SV | 35 (hạng 482) |
| ERA | 4.41 (hạng 5.693) |
| IP | 420.1 (hạng 2.876) |
| SO | 409 (hạng 1.934) |
| BB | 212 (hạng 2.309) |
| H | 375 (hạng 3.131) |
| HR | 31 (hạng 2.950) |
| SO9 | 8.76 (hạng 1.330) |
| BB9 | 4.54 (hạng 3.705) |
| H9 | 8.03 (hạng 9.907) |
| HR9 | 0.66 (hạng 6.535) |
| WHIP | 1.397 (hạng 7.534) |
| WAR | 0.8 (hạng 4.045) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jordan Hicks đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 9 |
| GF | 10 |
| W | 2 |
| L | 7 |
| SV | 2 |
| ERA | 6.95 |
| IP | 67.1 |
| SO | 58 |
| BB | 32 |
| H | 80 |
| HR | 6 |
| SO9 | 7.75 |
| BB9 | 4.28 |
| H9 | 10.69 |
| HR9 | 0.8 |
| WHIP | 1.663 |
| WAR | −1.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 96 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 109.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 3.19 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jordan Hicks đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.2, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jordan Hicks
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 3 | 4 | 3.59 | 0.429 | 6 | 70 | 77.2 | 0.7 | 1.339 | 2 | 59 | 45 | 33 | 31 | 108 | 3.74 | 8.1 | 1.56 | 0 | 73 | 20 | 0 | 0 | 0.2 | 6.8 | 5.2 | 0 | 8 | 2 | 9 | 339 |
2019 | 2 | 2 | 3.14 | 0.5 | 14 | 31 | 28.2 | 0.5 | 0.942 | 2 | 16 | 11 | 10 | 10 | 135 | 3.21 | 9.7 | 2.82 | 0 | 29 | 21 | 0 | 0 | 0.6 | 5 | 3.5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 110 |
2021 | 0 | 0 | 5.4 | 0 | 0 | 10 | 10 | -0.1 | 1.5 | 0 | 5 | 10 | 6 | 6 | 75 | 4.17 | 9 | 1 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 44 |
2022 | 3 | 6 | 4.84 | 0.333 | 0 | 63 | 61.1 | -0.3 | 1.321 | 5 | 46 | 35 | 33 | 33 | 81 | 4.17 | 9.2 | 1.8 | 8 | 35 | 2 | 0 | 0 | 0.7 | 6.8 | 5.1 | 0 | 7 | 0 | 5 | 263 |
2023 | 3 | 9 | 3.29 | 0.25 | 12 | 81 | 65.2 | 0.9 | 1.355 | 4 | 57 | 32 | 30 | 24 | 134 | 3.22 | 11.1 | 2.53 | 0 | 65 | 26 | 0 | 0 | 0.5 | 7.8 | 4.4 | 0 | 4 | 1 | 8 | 285 |
2024 | 4 | 7 | 4.1 | 0.364 | 1 | 96 | 109.2 | 0.9 | 1.45 | 12 | 112 | 47 | 54 | 50 | 94 | 4.37 | 7.9 | 2.04 | 20 | 29 | 2 | 0 | 0 | 1 | 9.2 | 3.9 | 2 | 9 | 0 | 7 | 481 |
2025 | 2 | 7 | 6.95 | 0.222 | 2 | 58 | 67.1 | -1.8 | 1.663 | 6 | 80 | 32 | 56 | 52 | 58 | 4.35 | 7.8 | 1.81 | 9 | 34 | 10 | 0 | 0 | 0.8 | 10.7 | 4.3 | 0 | 8 | 1 | 10 | 314 |





