Tổng hợp thành tích ném bóng của Liam Hendriks

  • 7 tháng 5, 2025

Liam Hendriks đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2025, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 490 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 36 L, ERA 3.88, 739 SO, WHIP 1.199, và WAR 8.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Liam Hendriks
TênLiam Hendriks
Ngày sinh10 tháng 2, 1989
Quốc tịch
Úc
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2011

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Liam Hendriks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Liam Hendriks.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Liam Hendriks đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2025, ra sân tổng cộng 490 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS44 trận (hạng 2.563)
    GF218 trận (hạng 240)
    W33 (hạng 2.118)
    L36 (hạng 2.111)
    SV116 (hạng 138)
    ERA3.88 (hạng 3.788)
    IP663.2 (hạng 2.007)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO739 (hạng 973)
    BB166 (hạng 2.801)
    H630 (hạng 2.083)
    HR79 (hạng 1.289)
    SO910.02 (hạng 531)
    BB92.25 (hạng 10.408)
    H98.54 (hạng 8.767)
    HR91.07 (hạng 3.522)
    WHIP1.199 (hạng 10.741)
    WAR8.7 (hạng 1.417)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Liam Hendriks đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W0
    L2
    ERA6.59
    IP13.2
    SO12
    BB7
    H12
    HR2
    SO97.9
    BB94.61
    H97.9
    HR91.32
    WHIP1.39
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 124 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 85.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.79 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Liam Hendriks đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 5.92, IP: 15.2, SO: 22, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Liam Hendriks

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    0
    2
    6.17
    0
    0
    16
    23.1
    -0.2
    1.5
    3
    29
    6
    16
    16
    67
    4.1
    6.2
    2.67
    4
    4
    0
    0
    0
    1.2
    11.2
    2.3
    0
    0
    0
    1
    100
    2012
    1
    8
    5.59
    0.111
    0
    50
    85.1
    -1
    1.547
    17
    106
    26
    61
    53
    73
    5.57
    5.3
    1.92
    16
    16
    0
    1
    0
    1.8
    11.2
    2.7
    0
    4
    3
    4
    381
    2013
    1
    3
    6.85
    0.25
    0
    34
    47.1
    -0.8
    1.711
    10
    67
    14
    39
    36
    60
    5.44
    6.5
    2.43
    8
    10
    1
    0
    0
    1.9
    12.7
    2.7
    0
    3
    1
    1
    224
    2014
    1
    2
    5.23
    0.333
    0
    23
    32.2
    -0.3
    1.378
    3
    38
    7
    21
    19
    76
    3.84
    6.3
    3.29
    6
    9
    0
    0
    0
    0.8
    10.5
    1.9
    0
    3
    0
    1
    143
    2015
    5
    0
    2.92
    1
    0
    71
    64.2
    1
    1.082
    3
    59
    11
    23
    21
    141
    2.14
    9.9
    6.45
    0
    58
    14
    0
    0
    0.4
    8.2
    1.5
    0
    2
    1
    4
    261
    2016
    0
    4
    3.76
    0
    0
    71
    64.2
    0.7
    1.284
    6
    69
    14
    31
    27
    109
    2.85
    9.9
    5.07
    0
    53
    10
    0
    0
    0.8
    9.6
    1.9
    0
    1
    3
    3
    275
    2017
    4
    2
    4.22
    0.667
    1
    78
    64
    0.1
    1.25
    7
    57
    23
    34
    30
    99
    3.22
    11
    3.39
    0
    70
    13
    0
    0
    1
    8
    3.2
    0
    0
    0
    6
    273
    2018
    0
    1
    4.13
    0
    0
    22
    24
    0.2
    1.458
    3
    25
    10
    11
    11
    102
    4.33
    8.3
    2.2
    8
    25
    1
    0
    0
    1.1
    9.4
    3.8
    0
    1
    0
    1
    104
    2019
    4
    4
    1.8
    0.5
    25
    124
    85
    3.7
    0.965
    5
    61
    21
    18
    17
    240
    1.87
    13.1
    5.9
    2
    75
    41
    0
    0
    0.5
    6.5
    2.2
    0
    2
    5
    7
    332
    2020
    3
    1
    1.78
    0.75
    14
    37
    25.1
    1.4
    0.671
    1
    14
    3
    6
    5
    238
    1.14
    13.1
    12.33
    0
    24
    20
    0
    0
    0.4
    5
    1.1
    0
    0
    1
    0
    92
    2021
    8
    3
    2.54
    0.727
    38
    113
    71
    2.6
    0.732
    11
    45
    7
    23
    20
    173
    2.34
    14.3
    16.14
    0
    69
    58
    0
    0
    1.4
    5.7
    0.9
    0
    1
    1
    6
    267
    2022
    4
    4
    2.81
    0.5
    37
    85
    57.2
    1.7
    1.04
    7
    44
    16
    22
    18
    142
    2.68
    13.3
    5.31
    0
    58
    51
    0
    0
    1.1
    6.9
    2.5
    0
    2
    1
    8
    235
    2023
    2
    0
    5.4
    1
    1
    3
    5
    -0.1
    1
    1
    4
    1
    3
    3
    87
    5.26
    5.4
    3
    0
    5
    3
    0
    0
    1.8
    7.2
    1.8
    0
    0
    0
    0
    20
    2025
    0
    2
    6.59
    0
    0
    12
    13.2
    -0.3
    1.39
    2
    12
    7
    11
    10
    64
    5.04
    7.9
    1.71
    0
    14
    6
    0
    0
    1.3
    7.9
    4.6
    0
    1
    0
    0
    59