Tổng hợp thành tích ném bóng của Mason Miller

  • 7 tháng 5, 2025

Mason Miller đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 125 trận ra sân. Anh ghi được 3 W, 7 L, ERA 2.81, 246 SO, WHIP 0.956, và WAR 5.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Mason Miller
TênMason Miller
Ngày sinh24 tháng 8, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mason Miller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mason Miller.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mason Miller đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 125 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS6 trận (hạng 5.078)
    GF81 trận (hạng 1.000)
    W3 (hạng 5.818)
    L7 (hạng 5.066)
    SV50 (hạng 373)
    ERA2.81 (hạng 1.134)
    IP160 (hạng 4.683)
    SO246 (hạng 2.866)
    BB65 (hạng 4.715)
    H88 (hạng 5.927)
    HR13 (hạng 4.647)
    SO913.84 (hạng 53)
    BB93.66 (hạng 6.216)
    H94.95 (hạng 11.563)
    HR90.73 (hạng 6.050)
    WHIP0.956 (hạng 11.627)
    WAR5.4 (hạng 1.999)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Mason Miller đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF37
    W1
    L2
    SV22
    ERA2.63
    IP61.2
    SO104
    BB28
    H28
    HR5
    SO915.18
    BB94.09
    H94.09
    HR90.73
    WHIP0.908
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 2 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 65 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mason Miller chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mason Miller

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    3
    3.78
    0
    0
    38
    33.1
    0.7
    1.2
    2
    24
    16
    15
    14
    112
    3.47
    10.3
    2.38
    6
    10
    0
    0
    0
    0.5
    6.5
    4.3
    0
    3
    0
    3
    139
    2024
    2
    2
    2.49
    0.5
    28
    104
    65
    2.5
    0.877
    6
    36
    21
    23
    18
    159
    2.18
    14.4
    4.95
    0
    55
    44
    0
    0
    0.8
    5
    2.9
    0
    1
    3
    2
    249
    2025
    1
    2
    2.63
    0.333
    22
    104
    61.2
    2.2
    0.908
    5
    28
    28
    19
    18
    162
    2.23
    15.2
    3.71
    0
    60
    37
    0
    0
    0.7
    4.1
    4.1
    1
    1
    2
    3
    234