Tổng hợp thành tích ném bóng của Matt Waldron

  • 7 tháng 5, 2025

Matt Waldron đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 36 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 15 L, ERA 4.86, 167 SO, WHIP 1.287, và WAR 1.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Matt Waldron
TênMatt Waldron
Ngày sinh26 tháng 9, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Matt Waldron

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Matt Waldron.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Matt Waldron đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 36 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS33 trận (hạng 2.955)
    W8 (hạng 4.387)
    L15 (hạng 3.708)
    ERA4.86 (hạng 7.135)
    IP192.2 (hạng 4.310)
    SO167 (hạng 3.578)
    BB58 (hạng 4.947)
    H190 (hạng 4.386)
    HR31 (hạng 2.950)
    SO97.8 (hạng 2.054)
    BB92.71 (hạng 9.419)
    H98.88 (hạng 7.811)
    HR91.45 (hạng 1.885)
    WHIP1.287 (hạng 9.644)
    WAR1.0 (hạng 3.846)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Matt Waldron đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    W0
    L1
    ERA7.71
    IP4.2
    SO3
    BB6
    H6
    HR1
    SO95.79
    BB911.57
    H911.57
    HR91.93
    WHIP2.571
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 133 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 146.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 4.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Matt Waldron chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Matt Waldron

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    3
    4.35
    0.25
    0
    31
    41.1
    0.2
    1.234
    9
    39
    12
    20
    20
    97
    5.46
    6.8
    2.58
    6
    8
    0
    0
    0
    2
    8.5
    2.6
    0
    0
    0
    0
    173
    2024
    7
    11
    4.91
    0.389
    0
    133
    146.2
    0.9
    1.261
    21
    145
    40
    84
    80
    84
    4.26
    8.2
    3.33
    26
    27
    0
    0
    0
    1.3
    8.9
    2.5
    1
    11
    0
    5
    625
    2025
    0
    1
    7.71
    0
    0
    3
    4.2
    -0.1
    2.571
    1
    6
    6
    4
    4
    60
    8.49
    5.8
    0.5
    1
    1
    0
    0
    0
    1.9
    11.6
    11.6
    0
    0
    0
    3
    25