Tổng hợp thành tích ném bóng của Patrick Corbin

  • 7 tháng 5, 2025

Patrick Corbin đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2025, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 373 trận ra sân. Anh ghi được 110 W, 142 L, ERA 4.51, 1.860 SO, WHIP 1.372, và WAR 13.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Patrick Corbin
TênPatrick Corbin
Ngày sinh19 tháng 7, 1989
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2012

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Patrick Corbin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Patrick Corbin.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Patrick Corbin đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2025, ra sân tổng cộng 373 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS354 trận (hạng 213)
    GF10 trận (hạng 4.959)
    W110 (hạng 531)
    L142 (hạng 205)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA4.51 (hạng 6.170)
    IP2047.2 (hạng 432)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG7 (hạng 2.423)
    SO1.860 (hạng 115)
    BB630 (hạng 491)
    H2.179 (hạng 359)
    HR284 (hạng 82)
    SO98.18 (hạng 1.740)
    BB92.77 (hạng 9.252)
    H99.58 (hạng 5.534)
    HR91.25 (hạng 2.610)
    WHIP1.372 (hạng 8.050)
    WAR13.4 (hạng 965)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Patrick Corbin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    GF1
    W7
    L11
    ERA4.4
    IP155.1
    CG1
    SO131
    BB51
    H161
    HR21
    SO97.59
    BB92.95
    H99.33
    HR91.22
    WHIP1.365
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2013, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 246 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 208.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 3.15 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Patrick Corbin đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 5.84, IP: 23.1, SO: 36, W: 2, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Patrick Corbin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    6
    8
    4.54
    0.429
    1
    86
    107
    0.5
    1.327
    14
    117
    25
    56
    54
    90
    4
    7.2
    3.44
    17
    22
    3
    0
    0
    1.2
    9.8
    2.1
    0
    4
    2
    1
    454
    2013
    14
    8
    3.41
    0.636
    0
    178
    208.1
    3
    1.166
    19
    189
    54
    81
    79
    113
    3.43
    7.7
    3.3
    32
    32
    0
    3
    0
    0.8
    8.2
    2.3
    0
    9
    1
    13
    860
    2015
    6
    5
    3.6
    0.545
    0
    78
    85
    1.3
    1.271
    9
    91
    17
    34
    34
    115
    3.35
    8.3
    4.59
    16
    16
    0
    0
    0
    1
    9.6
    1.8
    0
    2
    0
    4
    357
    2016
    5
    13
    5.15
    0.278
    1
    131
    155.2
    -0.7
    1.561
    24
    177
    66
    109
    89
    87
    4.84
    7.6
    1.98
    24
    36
    6
    0
    0
    1.4
    10.2
    3.8
    0
    5
    2
    9
    701
    2017
    14
    13
    4.03
    0.519
    0
    178
    189.2
    2.6
    1.418
    26
    208
    61
    97
    85
    116
    4.08
    8.4
    2.92
    32
    33
    0
    0
    0
    1.2
    9.9
    2.9
    0
    3
    8
    10
    826
    2018
    11
    7
    3.15
    0.611
    0
    246
    200
    4.4
    1.05
    15
    162
    48
    70
    70
    133
    2.47
    11.1
    5.13
    33
    33
    0
    1
    1
    0.7
    7.3
    2.2
    0
    5
    3
    8
    800
    2019
    14
    7
    3.25
    0.667
    0
    238
    202
    5.1
    1.183
    24
    169
    70
    81
    73
    138
    3.49
    10.6
    3.4
    33
    33
    0
    1
    1
    1.1
    7.5
    3.1
    0
    3
    2
    4
    835
    2020
    2
    7
    4.66
    0.222
    0
    60
    65.2
    1.7
    1.569
    10
    85
    18
    35
    34
    96
    4.17
    8.2
    3.33
    11
    11
    0
    0
    0
    1.4
    11.6
    2.5
    1
    0
    1
    1
    295
    2021
    9
    16
    5.82
    0.36
    0
    143
    171.2
    -1.2
    1.468
    37
    192
    60
    114
    111
    70
    5.41
    7.5
    2.38
    31
    31
    0
    0
    0
    1.9
    10.1
    3.1
    0
    3
    2
    0
    751
    2022
    6
    19
    6.31
    0.24
    0
    128
    152.2
    -2.3
    1.697
    27
    210
    49
    119
    107
    62
    4.83
    7.5
    2.61
    31
    31
    0
    1
    0
    1.6
    12.4
    2.9
    0
    7
    1
    2
    713
    2023
    10
    15
    5.2
    0.4
    0
    124
    180
    0.3
    1.483
    33
    210
    57
    113
    104
    82
    5.28
    6.2
    2.18
    32
    32
    0
    0
    0
    1.7
    10.5
    2.9
    0
    4
    0
    6
    790
    2024
    6
    13
    5.62
    0.316
    0
    139
    174.2
    -0.9
    1.5
    25
    208
    54
    114
    109
    72
    4.41
    7.2
    2.57
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    10.7
    2.8
    0
    3
    1
    3
    764
    2025
    7
    11
    4.4
    0.389
    0
    131
    155.1
    -0.4
    1.365
    21
    161
    51
    79
    76
    83
    4.25
    7.6
    2.57
    30
    31
    1
    1
    0
    1.2
    9.3
    3
    0
    3
    1
    6
    663