Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryne Nelson

  • 7 tháng 5, 2025

Ryne Nelson đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 93 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 18 L, ERA 4.18, 370 SO, WHIP 1.229, và WAR 5.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Ryne Nelson
TênRyne Nelson
Ngày sinh1 tháng 2, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryne Nelson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryne Nelson.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryne Nelson đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 93 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS78 trận (hạng 1.830)
    GF6 trận (hạng 5.982)
    W26 (hạng 2.500)
    L18 (hạng 3.408)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA4.18 (hạng 4.906)
    IP467 (hạng 2.672)
    SO370 (hạng 2.111)
    BB127 (hạng 3.359)
    H447 (hạng 2.763)
    HR60 (hạng 1.735)
    SO97.13 (hạng 2.714)
    BB92.45 (hạng 10.014)
    H98.61 (hạng 8.568)
    HR91.16 (hạng 3.001)
    WHIP1.229 (hạng 10.434)
    WAR5.9 (hạng 1.891)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ryne Nelson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS23
    GF4
    W7
    L3
    SV1
    ERA3.39
    IP154
    SO132
    BB41
    H124
    HR17
    SO97.71
    BB92.4
    H97.25
    HR90.99
    WHIP1.071
    WAR3.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 132 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 154 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryne Nelson đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 5.9, IP: 6.1, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryne Nelson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    1
    1
    1.47
    0.5
    0
    16
    18.1
    0.8
    0.818
    2
    9
    6
    4
    3
    278
    3.77
    7.9
    2.67
    3
    3
    0
    0
    0
    1
    4.4
    2.9
    0
    0
    1
    0
    69
    2023
    8
    8
    5.31
    0.5
    0
    96
    144
    0
    1.424
    24
    159
    46
    87
    85
    83
    5.07
    6
    2.09
    27
    29
    1
    0
    0
    1.5
    9.9
    2.9
    1
    1
    0
    6
    619
    2024
    10
    6
    4.24
    0.625
    1
    126
    150.2
    1.6
    1.254
    17
    155
    34
    73
    71
    99
    3.74
    7.5
    3.71
    25
    28
    1
    0
    0
    1
    9.3
    2
    0
    5
    2
    4
    630
    2025
    7
    3
    3.39
    0.7
    1
    132
    154
    3.5
    1.071
    17
    124
    41
    62
    58
    127
    3.73
    7.7
    3.22
    23
    33
    4
    0
    0
    1
    7.2
    2.4
    0
    4
    0
    1
    619