Ryne Nelson đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 93 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 18 L, ERA 4.18, 370 SO, WHIP 1.229, và WAR 5.9.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Ryne Nelson |
| Ngày sinh | 1 tháng 2, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Ryne Nelson đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 93 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 78 trận (hạng 1.830) |
| GF | 6 trận (hạng 5.982) |
| W | 26 (hạng 2.500) |
| L | 18 (hạng 3.408) |
| SV | 2 (hạng 2.904) |
| ERA | 4.18 (hạng 4.906) |
| IP | 467 (hạng 2.672) |
| SO | 370 (hạng 2.111) |
| BB | 127 (hạng 3.359) |
| H | 447 (hạng 2.763) |
| HR | 60 (hạng 1.735) |
| SO9 | 7.13 (hạng 2.714) |
| BB9 | 2.45 (hạng 10.014) |
| H9 | 8.61 (hạng 8.568) |
| HR9 | 1.16 (hạng 3.001) |
| WHIP | 1.229 (hạng 10.434) |
| WAR | 5.9 (hạng 1.891) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ryne Nelson đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 23 |
| GF | 4 |
| W | 7 |
| L | 3 |
| SV | 1 |
| ERA | 3.39 |
| IP | 154 |
| SO | 132 |
| BB | 41 |
| H | 124 |
| HR | 17 |
| SO9 | 7.71 |
| BB9 | 2.4 |
| H9 | 7.25 |
| HR9 | 0.99 |
| WHIP | 1.071 |
| WAR | 3.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 132 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 154 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.49 ERA
🎯 Thành tích postseason
Ryne Nelson đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 5.9, IP: 6.1, SO: 7, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryne Nelson
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 1 | 1 | 1.47 | 0.5 | 0 | 16 | 18.1 | 0.8 | 0.818 | 2 | 9 | 6 | 4 | 3 | 278 | 3.77 | 7.9 | 2.67 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.4 | 2.9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 69 |
2023 | 8 | 8 | 5.31 | 0.5 | 0 | 96 | 144 | 0 | 1.424 | 24 | 159 | 46 | 87 | 85 | 83 | 5.07 | 6 | 2.09 | 27 | 29 | 1 | 0 | 0 | 1.5 | 9.9 | 2.9 | 1 | 1 | 0 | 6 | 619 |
2024 | 10 | 6 | 4.24 | 0.625 | 1 | 126 | 150.2 | 1.6 | 1.254 | 17 | 155 | 34 | 73 | 71 | 99 | 3.74 | 7.5 | 3.71 | 25 | 28 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 4 | 630 |
2025 | 7 | 3 | 3.39 | 0.7 | 1 | 132 | 154 | 3.5 | 1.071 | 17 | 124 | 41 | 62 | 58 | 127 | 3.73 | 7.7 | 3.22 | 23 | 33 | 4 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | 2.4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 619 |





