Sean Hjelle đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 93 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 8 L, ERA 5.11, 145 SO, WHIP 1.47, và WAR −0.8.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Sean Hjelle |
| Ngày sinh | 7 tháng 5, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Sean Hjelle đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 93 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 1 trận (hạng 6.886) |
| GF | 21 trận (hạng 3.339) |
| W | 7 (hạng 4.605) |
| L | 8 (hạng 4.842) |
| ERA | 5.11 (hạng 7.704) |
| IP | 149.2 (hạng 4.805) |
| SO | 145 (hạng 3.860) |
| BB | 44 (hạng 5.487) |
| H | 176 (hạng 4.548) |
| HR | 18 (hạng 4.019) |
| SO9 | 8.72 (hạng 1.354) |
| BB9 | 2.65 (hạng 9.609) |
| H9 | 10.58 (hạng 3.515) |
| HR9 | 1.08 (hạng 3.456) |
| WHIP | 1.47 (hạng 6.141) |
| WAR | −0.8 (hạng 10.683) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Sean Hjelle đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 1 |
| GF | 2 |
| W | 1 |
| L | 1 |
| ERA | 7.8 |
| IP | 15 |
| SO | 11 |
| BB | 9 |
| H | 21 |
| HR | 2 |
| SO9 | 6.6 |
| BB9 | 5.4 |
| H9 | 12.6 |
| HR9 | 1.2 |
| WHIP | 2 |
| WAR | −0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 75 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 80.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.93 ERA
🎯 Thành tích postseason
Sean Hjelle chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Sean Hjelle
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 1 | 2 | 5.76 | 0.333 | 0 | 28 | 25 | -0.4 | 1.64 | 3 | 33 | 8 | 19 | 16 | 69 | 3.51 | 10.1 | 3.5 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 11.9 | 2.9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 115 |
2023 | 2 | 1 | 6.52 | 0.667 | 0 | 31 | 29 | -0.6 | 1.759 | 3 | 38 | 13 | 25 | 21 | 65 | 4.22 | 9.6 | 2.38 | 0 | 15 | 7 | 0 | 0 | 0.9 | 11.8 | 4 | 0 | 4 | 1 | 5 | 139 |
2024 | 3 | 4 | 3.9 | 0.429 | 0 | 75 | 80.2 | 0.6 | 1.215 | 10 | 84 | 14 | 37 | 35 | 99 | 3.62 | 8.4 | 5.36 | 0 | 58 | 12 | 0 | 0 | 1.1 | 9.4 | 1.6 | 0 | 5 | 2 | 0 | 337 |
2025 | 1 | 1 | 7.8 | 0.5 | 0 | 11 | 15 | -0.4 | 2 | 2 | 21 | 9 | 13 | 13 | 52 | 5.2 | 6.6 | 1.22 | 1 | 12 | 2 | 0 | 0 | 1.2 | 12.6 | 5.4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 73 |





