Tổng hợp thành tích và thống kê của J. T. Realmuto

  • 7 tháng 5, 2025

J. T. Realmuto ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.373 trận. Với BA 0,270, OPS 0,775, HR 180, và WAR 38.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 464 mọi thời đại về HR và 383 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

J. T. Realmuto
TênJ. T. Realmuto
Ngày sinh18 tháng 3, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCatcher and First Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2014

Biến động thành tích theo mùa của J. T. Realmuto

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của J. T. Realmuto qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    J. T. Realmuto ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.373 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.373 (Hạng 948)
    AB5.050 (Hạng 818)
    H1.366 (Hạng 825)
    BA0,270 (Hạng 3.442)
    2B279 (Hạng 587)
    3B35 (Hạng 1.186)
    HR180 (Hạng 464)
    RBI677 (Hạng 741)
    R696 (Hạng 853)
    BB365 (Hạng 1274)
    OBP0,328 (Hạng 4.548)
    SLG0,447 (Hạng 1.535)
    OPS0,775 (Hạng 1.975)
    SB104 (Hạng 884)
    SO1.176 (Hạng 249)
    GIDP107 (Hạng 665)
    CS27 (Hạng 1.339)
    Rbat+111 (Hạng 2.317)
    WAR38.8 (Hạng 383)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, J. T. Realmuto đã ra sân 134 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G134
    AB502
    H129
    BA0,257
    2B26
    3B1
    HR12
    RBI52
    R57
    BB35
    OBP0,315
    SLG0,384
    OPS0,700
    SB8
    SO129
    GIDP13
    CS2
    Rbat+89
    WAR2.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của J. T. Realmuto theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 25 HR
    • H cao nhất: 2016, 154 H
    • RBI cao nhất: 2022, 84 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 21 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,303
    • OBP cao nhất: 2020, 0,349
    • SLG cao nhất: 2019, 0,493
    • OPS cao nhất: 2020, 0,840
    • WAR cao nhất: 2022, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    J. T. Realmuto đã thi đấu tổng cộng 38 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,232, OBP 0,301, SLG 0,444, và OPS 0,745. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 33 H, 22 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của J. T. Realmuto

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    7
    0
    9
    0.241
    4
    0.611
    0
    0.267
    0.345
    30
    1
    8
    1
    1
    10
    0.302
    84
    71
    11
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    29
    2015
    114
    10
    47
    0.259
    49
    0.696
    2.4
    0.29
    0.406
    467
    19
    70
    21
    7
    179
    0.306
    88
    92
    126
    11
    2
    2
    8
    4
    4
    1
    441
    2016
    154
    11
    48
    0.303
    60
    0.771
    2.6
    0.343
    0.428
    545
    28
    100
    31
    0
    218
    0.343
    113
    111
    137
    12
    5
    1
    12
    4
    3
    0
    509
    2017
    148
    17
    65
    0.278
    68
    0.783
    4.5
    0.332
    0.451
    579
    36
    106
    31
    5
    240
    0.343
    115
    112
    141
    13
    8
    4
    8
    2
    3
    0
    532
    2018
    132
    21
    74
    0.277
    74
    0.825
    4.4
    0.34
    0.484
    531
    38
    104
    30
    3
    231
    0.361
    129
    126
    125
    9
    10
    0
    3
    2
    4
    0
    477
    2019
    148
    25
    83
    0.275
    92
    0.82
    4.5
    0.328
    0.493
    593
    41
    123
    36
    3
    265
    0.355
    112
    109
    145
    12
    5
    2
    9
    1
    8
    0
    538
    2020
    46
    11
    32
    0.266
    33
    0.84
    1.4
    0.349
    0.491
    195
    16
    48
    6
    0
    85
    0.364
    123
    124
    47
    3
    6
    0
    4
    1
    0
    0
    173
    2021
    125
    17
    73
    0.263
    64
    0.782
    3.5
    0.343
    0.439
    537
    48
    129
    25
    4
    209
    0.347
    111
    110
    134
    8
    11
    5
    13
    3
    2
    0
    476
    2022
    139
    22
    84
    0.276
    75
    0.82
    6.5
    0.342
    0.478
    562
    41
    119
    26
    5
    241
    0.368
    131
    130
    139
    7
    12
    1
    21
    1
    5
    0
    504
    2023
    123
    20
    63
    0.252
    70
    0.762
    3.5
    0.31
    0.452
    540
    35
    138
    28
    5
    221
    0.339
    109
    105
    135
    10
    9
    3
    16
    5
    5
    0
    489
    2024
    101
    14
    47
    0.266
    50
    0.751
    3
    0.322
    0.429
    413
    27
    102
    18
    1
    163
    0.331
    112
    109
    99
    7
    5
    1
    2
    2
    1
    0
    380
    2025
    129
    12
    52
    0.257
    57
    0.7
    2.5
    0.315
    0.384
    550
    35
    129
    26
    1
    193
    0.312
    89
    91
    134
    13
    9
    1
    8
    2
    3
    0
    502