J. T. Realmuto ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.373 trận. Với BA 0,270, OPS 0,775, HR 180, và WAR 38.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 464 mọi thời đại về HR và 383 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | J. T. Realmuto |
| Ngày sinh | 18 tháng 3, 1991 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher and First Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
J. T. Realmuto ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.373 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.373 (Hạng 948) |
| AB | 5.050 (Hạng 818) |
| H | 1.366 (Hạng 825) |
| BA | 0,270 (Hạng 3.442) |
| 2B | 279 (Hạng 587) |
| 3B | 35 (Hạng 1.186) |
| HR | 180 (Hạng 464) |
| RBI | 677 (Hạng 741) |
| R | 696 (Hạng 853) |
| BB | 365 (Hạng 1274) |
| OBP | 0,328 (Hạng 4.548) |
| SLG | 0,447 (Hạng 1.535) |
| OPS | 0,775 (Hạng 1.975) |
| SB | 104 (Hạng 884) |
| SO | 1.176 (Hạng 249) |
| GIDP | 107 (Hạng 665) |
| CS | 27 (Hạng 1.339) |
| Rbat+ | 111 (Hạng 2.317) |
| WAR | 38.8 (Hạng 383) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, J. T. Realmuto đã ra sân 134 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 134 |
| AB | 502 |
| H | 129 |
| BA | 0,257 |
| 2B | 26 |
| 3B | 1 |
| HR | 12 |
| RBI | 52 |
| R | 57 |
| BB | 35 |
| OBP | 0,315 |
| SLG | 0,384 |
| OPS | 0,700 |
| SB | 8 |
| SO | 129 |
| GIDP | 13 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 89 |
| WAR | 2.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của J. T. Realmuto theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 25 HR
- H cao nhất: 2016, 154 H
- RBI cao nhất: 2022, 84 RBI
- SB cao nhất: 2022, 21 SB
- BA cao nhất: 2016, 0,303
- OBP cao nhất: 2020, 0,349
- SLG cao nhất: 2019, 0,493
- OPS cao nhất: 2020, 0,840
- WAR cao nhất: 2022, 6.5
🎯 Thành tích postseason
J. T. Realmuto đã thi đấu tổng cộng 38 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,232, OBP 0,301, SLG 0,444, và OPS 0,745. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 33 H, 22 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của J. T. Realmuto
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 7 | 0 | 9 | 0.241 | 4 | 0.611 | 0 | 0.267 | 0.345 | 30 | 1 | 8 | 1 | 1 | 10 | 0.302 | 84 | 71 | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 |
2015 | 114 | 10 | 47 | 0.259 | 49 | 0.696 | 2.4 | 0.29 | 0.406 | 467 | 19 | 70 | 21 | 7 | 179 | 0.306 | 88 | 92 | 126 | 11 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 1 | 441 |
2016 | 154 | 11 | 48 | 0.303 | 60 | 0.771 | 2.6 | 0.343 | 0.428 | 545 | 28 | 100 | 31 | 0 | 218 | 0.343 | 113 | 111 | 137 | 12 | 5 | 1 | 12 | 4 | 3 | 0 | 509 |
2017 | 148 | 17 | 65 | 0.278 | 68 | 0.783 | 4.5 | 0.332 | 0.451 | 579 | 36 | 106 | 31 | 5 | 240 | 0.343 | 115 | 112 | 141 | 13 | 8 | 4 | 8 | 2 | 3 | 0 | 532 |
2018 | 132 | 21 | 74 | 0.277 | 74 | 0.825 | 4.4 | 0.34 | 0.484 | 531 | 38 | 104 | 30 | 3 | 231 | 0.361 | 129 | 126 | 125 | 9 | 10 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 477 |
2019 | 148 | 25 | 83 | 0.275 | 92 | 0.82 | 4.5 | 0.328 | 0.493 | 593 | 41 | 123 | 36 | 3 | 265 | 0.355 | 112 | 109 | 145 | 12 | 5 | 2 | 9 | 1 | 8 | 0 | 538 |
2020 | 46 | 11 | 32 | 0.266 | 33 | 0.84 | 1.4 | 0.349 | 0.491 | 195 | 16 | 48 | 6 | 0 | 85 | 0.364 | 123 | 124 | 47 | 3 | 6 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 173 |
2021 | 125 | 17 | 73 | 0.263 | 64 | 0.782 | 3.5 | 0.343 | 0.439 | 537 | 48 | 129 | 25 | 4 | 209 | 0.347 | 111 | 110 | 134 | 8 | 11 | 5 | 13 | 3 | 2 | 0 | 476 |
2022 | 139 | 22 | 84 | 0.276 | 75 | 0.82 | 6.5 | 0.342 | 0.478 | 562 | 41 | 119 | 26 | 5 | 241 | 0.368 | 131 | 130 | 139 | 7 | 12 | 1 | 21 | 1 | 5 | 0 | 504 |
2023 | 123 | 20 | 63 | 0.252 | 70 | 0.762 | 3.5 | 0.31 | 0.452 | 540 | 35 | 138 | 28 | 5 | 221 | 0.339 | 109 | 105 | 135 | 10 | 9 | 3 | 16 | 5 | 5 | 0 | 489 |
2024 | 101 | 14 | 47 | 0.266 | 50 | 0.751 | 3 | 0.322 | 0.429 | 413 | 27 | 102 | 18 | 1 | 163 | 0.331 | 112 | 109 | 99 | 7 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 380 |
2025 | 129 | 12 | 52 | 0.257 | 57 | 0.7 | 2.5 | 0.315 | 0.384 | 550 | 35 | 129 | 26 | 1 | 193 | 0.312 | 89 | 91 | 134 | 13 | 9 | 1 | 8 | 2 | 3 | 0 | 502 |





