Tổng hợp thành tích và thống kê của Jo Adell

  • 7 tháng 5, 2025

Jo Adell ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 460 trận. Với BA 0,220, OPS 0,694, HR 75, và WAR 0.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.346 mọi thời đại về HR và 5.280 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Jo Adell
TênJo Adell
Ngày sinh8 tháng 4, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríOutfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2020

Biến động thành tích theo mùa của Jo Adell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jo Adell qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jo Adell ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 460 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G460 (Hạng 3.756)
    AB1.511 (Hạng 3.295)
    H332 (Hạng 3.551)
    BA0,220 (Hạng 9.686)
    2B57 (Hạng 3.452)
    3B8 (Hạng 3.881)
    HR75 (Hạng 1.346)
    RBI226 (Hạng 2.669)
    R172 (Hạng 3.443)
    BB98 (Hạng 3713)
    OBP0,277 (Hạng 9.733)
    SLG0,417 (Hạng 2.437)
    OPS0,694 (Hạng 4.622)
    SB27 (Hạng 2.669)
    SO496 (Hạng 1.420)
    GIDP32 (Hạng 2.353)
    CS15 (Hạng 2.184)
    Rbat+89 (Hạng 5.148)
    WAR0.5 (Hạng 5.280)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Jo Adell đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G152
    AB526
    H124
    BA0,236
    2B18
    3B1
    HR37
    RBI98
    R63
    BB33
    OBP0,293
    SLG0,485
    OPS0,778
    SB5
    SO151
    GIDP10
    CS1
    Rbat+112
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jo Adell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 37 HR
    • H cao nhất: 2025, 124 H
    • RBI cao nhất: 2025, 98 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 15 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,246
    • OBP cao nhất: 2021, 0,295
    • SLG cao nhất: 2025, 0,485
    • OPS cao nhất: 2025, 0,778
    • WAR cao nhất: 2025, 1.2

    🎯 Thành tích postseason

    Jo Adell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jo Adell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    20
    3
    7
    0.161
    9
    0.478
    -1.4
    0.212
    0.266
    132
    7
    55
    4
    0
    33
    0.206
    19
    30
    38
    3
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    124
    2021
    32
    4
    26
    0.246
    17
    0.703
    0.2
    0.295
    0.408
    140
    8
    32
    5
    2
    53
    0.311
    91
    89
    35
    3
    1
    0
    2
    1
    0
    1
    130
    2022
    60
    8
    27
    0.224
    22
    0.637
    -0.7
    0.264
    0.373
    285
    11
    107
    12
    2
    100
    0.283
    75
    78
    88
    6
    4
    0
    4
    2
    1
    0
    268
    2023
    12
    3
    6
    0.207
    7
    0.706
    0.3
    0.258
    0.448
    62
    4
    25
    3
    1
    26
    0.298
    80
    88
    17
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    58
    2024
    84
    20
    62
    0.207
    54
    0.682
    0.9
    0.28
    0.402
    451
    35
    126
    15
    2
    163
    0.297
    90
    91
    130
    9
    7
    1
    15
    10
    3
    0
    405
    2025
    124
    37
    98
    0.236
    63
    0.778
    1.2
    0.293
    0.485
    573
    33
    151
    18
    1
    255
    0.335
    112
    111
    152
    10
    10
    0
    5
    1
    1
    0
    526