Shoeless Joe Jackson ra mắt MLB vào năm 1908 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.332 trận. Với BA 0,356, OPS 0,940, HR 54, và WAR 62.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.748 mọi thời đại về HR và 114 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Shoeless Joe Jackson |
| Ngày sinh | 16 tháng 7, 1887 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 1908 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Shoeless Joe Jackson ra mắt MLB vào năm 1908 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.332 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.332 (Hạng 1.021) |
| AB | 4.981 (Hạng 851) |
| H | 1.772 (Hạng 432) |
| BA | 0,356 (Hạng 574) |
| 2B | 307 (Hạng 459) |
| 3B | 168 (Hạng 26) |
| HR | 54 (Hạng 1.748) |
| RBI | 792 (Hạng 538) |
| R | 873 (Hạng 522) |
| BB | 519 (Hạng 728) |
| OBP | 0,423 (Hạng 734) |
| SLG | 0,517 (Hạng 495) |
| OPS | 0,940 (Hạng 576) |
| SB | 202 (Hạng 359) |
| SO | 233 (Hạng 3.080) |
| GIDP | 0 (Hạng 8.349) |
| CS | 81 (Hạng 246) |
| Rbat+ | 173 (Hạng 564) |
| WAR | 62.3 (Hạng 114) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1920)
Trong mùa giải 1920, Shoeless Joe Jackson đã ra sân 146 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 146 |
| AB | 570 |
| H | 218 |
| BA | 0,382 |
| 2B | 42 |
| 3B | 20 |
| HR | 12 |
| RBI | 121 |
| R | 105 |
| BB | 56 |
| OBP | 0,444 |
| SLG | 0,589 |
| OPS | 1,033 |
| SB | 9 |
| SO | 14 |
| CS | 12 |
| Rbat+ | 179 |
| WAR | 7.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Shoeless Joe Jackson theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 1920, 12 HR
- H cao nhất: 1911, 233 H
- RBI cao nhất: 1920, 121 RBI
- SB cao nhất: 1911, 41 SB
- BA cao nhất: 1911, 0,408
- OBP cao nhất: 1911, 0,468
- SLG cao nhất: 1911, 0,590
- OPS cao nhất: 1911, 1,058
- WAR cao nhất: 1912, 9.6
🎯 Thành tích postseason
Shoeless Joe Jackson đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,345, OBP 0,368, SLG 0,455, và OPS 0,823. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 19 H, 8 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Shoeless Joe Jackson
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1908 | 3 | 0 | 3 | 0.13 | 0 | 0.261 | -0.4 | 0.13 | 0.13 | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0.127 | -25 | -17 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 |
1909 | 3 | 0 | 3 | 0.176 | 3 | 0.399 | -0.1 | 0.222 | 0.176 | 18 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0.201 | 20 | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 |
1910 | 29 | 1 | 11 | 0.387 | 15 | 1.032 | 1.3 | 0.446 | 0.587 | 86 | 8 | 8 | 2 | 5 | 44 | 0.49 | 220 | 220 | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 | 75 |
1911 | 233 | 7 | 83 | 0.408 | 126 | 1.058 | 9.2 | 0.468 | 0.59 | 641 | 56 | 42 | 45 | 19 | 337 | 0.497 | 193 | 193 | 147 | 0 | 8 | 0 | 41 | 0 | 0 | 6 | 571 |
1912 | 226 | 3 | 90 | 0.395 | 121 | 1.036 | 9.6 | 0.458 | 0.579 | 653 | 54 | 19 | 44 | 26 | 331 | 0.499 | 191 | 191 | 154 | 0 | 12 | 0 | 35 | 20 | 0 | 15 | 572 |
1913 | 197 | 7 | 71 | 0.373 | 109 | 1.011 | 7.6 | 0.46 | 0.551 | 623 | 80 | 26 | 39 | 17 | 291 | 0.481 | 197 | 192 | 148 | 0 | 5 | 0 | 26 | 0 | 0 | 10 | 528 |
1914 | 153 | 3 | 53 | 0.338 | 61 | 0.862 | 4.6 | 0.399 | 0.464 | 513 | 41 | 34 | 22 | 13 | 210 | 0.424 | 160 | 156 | 122 | 0 | 5 | 0 | 22 | 15 | 0 | 13 | 453 |
1915 | 142 | 5 | 81 | 0.308 | 63 | 0.83 | 3.5 | 0.385 | 0.445 | 531 | 52 | 23 | 20 | 14 | 205 | 0.401 | 148 | 147 | 128 | 0 | 6 | 0 | 16 | 20 | 0 | 11 | 461 |
1916 | 202 | 3 | 78 | 0.341 | 91 | 0.888 | 7.1 | 0.393 | 0.495 | 659 | 46 | 25 | 40 | 21 | 293 | 0.435 | 170 | 166 | 155 | 0 | 5 | 0 | 24 | 14 | 0 | 16 | 592 |
1917 | 162 | 5 | 82 | 0.301 | 91 | 0.805 | 5.7 | 0.375 | 0.429 | 624 | 57 | 25 | 20 | 17 | 231 | 0.394 | 148 | 143 | 146 | 0 | 7 | 0 | 13 | 0 | 0 | 19 | 538 |
1918 | 23 | 1 | 20 | 0.354 | 9 | 0.917 | 0.9 | 0.425 | 0.492 | 78 | 8 | 1 | 2 | 2 | 32 | 0.449 | 186 | 175 | 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 65 |
1919 | 181 | 7 | 96 | 0.351 | 79 | 0.928 | 5.8 | 0.422 | 0.506 | 599 | 60 | 10 | 31 | 14 | 261 | 0.44 | 167 | 159 | 139 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 | 0 | 17 | 516 |
1920 | 218 | 12 | 121 | 0.382 | 105 | 1.033 | 7.5 | 0.444 | 0.589 | 649 | 56 | 14 | 42 | 20 | 336 | 0.473 | 179 | 172 | 146 | 0 | 7 | 0 | 9 | 12 | 0 | 16 | 570 |





