Tổng hợp thành tích và thống kê của Orlando Arcia

  • 7 tháng 5, 2025

Orlando Arcia ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.013 trận. Với BA 0,239, OPS 0,661, HR 90, và WAR 3.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.138 mọi thời đại về HR và 2.923 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Orlando Arcia
TênOrlando Arcia
Ngày sinh4 tháng 8, 1994
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríShortstop and Second Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Orlando Arcia

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Orlando Arcia qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Orlando Arcia ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.013 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.013 (Hạng 1.670)
    AB3.254 (Hạng 1.694)
    H778 (Hạng 1.881)
    BA0,239 (Hạng 7.590)
    2B137 (Hạng 1.815)
    3B8 (Hạng 3.881)
    HR90 (Hạng 1.138)
    RBI347 (Hạng 1.894)
    R345 (Hạng 2.102)
    BB241 (Hạng 2003)
    OBP0,292 (Hạng 8.354)
    SLG0,369 (Hạng 4.805)
    OPS0,661 (Hạng 6.100)
    SB43 (Hạng 1.951)
    SO722 (Hạng 765)
    GIDP93 (Hạng 842)
    CS17 (Hạng 1.982)
    Rbat+73 (Hạng 7.700)
    WAR3.9 (Hạng 2.923)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Orlando Arcia đã ra sân 76 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G76
    AB203
    H41
    BA0,202
    2B7
    3B1
    HR3
    RBI13
    R13
    BB10
    OBP0,238
    SLG0,291
    OPS0,529
    SB0
    SO47
    GIDP4
    CS1
    Rbat+39
    WAR−1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Orlando Arcia theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 17 HR
    • H cao nhất: 2017, 140 H
    • RBI cao nhất: 2023, 65 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 14 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,277
    • OBP cao nhất: 2017, 0,324
    • SLG cao nhất: 2023, 0,420
    • OPS cao nhất: 2023, 0,741
    • WAR cao nhất: 2017, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Orlando Arcia đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,260, OBP 0,299, SLG 0,466, và OPS 0,765. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 19 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Orlando Arcia

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    44
    4
    17
    0.219
    21
    0.631
    0.2
    0.273
    0.358
    216
    15
    47
    10
    3
    72
    0.287
    58
    66
    55
    6
    0
    0
    8
    0
    0
    0
    201
    2017
    140
    15
    53
    0.277
    56
    0.731
    2.2
    0.324
    0.407
    548
    36
    100
    17
    2
    206
    0.324
    90
    90
    153
    10
    1
    9
    14
    7
    3
    2
    506
    2018
    82
    3
    30
    0.236
    32
    0.576
    0.4
    0.268
    0.307
    366
    15
    87
    16
    0
    107
    0.267
    52
    55
    119
    9
    1
    0
    7
    4
    1
    1
    348
    2019
    110
    15
    59
    0.223
    51
    0.633
    -0.9
    0.283
    0.35
    546
    43
    109
    16
    1
    173
    0.276
    57
    64
    152
    15
    1
    5
    8
    5
    6
    2
    494
    2020
    45
    5
    20
    0.26
    22
    0.734
    0.3
    0.317
    0.416
    189
    14
    32
    10
    1
    72
    0.326
    94
    95
    59
    10
    1
    0
    2
    0
    1
    0
    173
    2021
    16
    2
    14
    0.198
    9
    0.567
    -0.1
    0.258
    0.309
    89
    7
    19
    3
    0
    25
    0.261
    46
    51
    36
    2
    0
    1
    1
    0
    1
    0
    81
    2022
    51
    9
    30
    0.244
    25
    0.733
    0.8
    0.316
    0.416
    234
    21
    51
    9
    0
    87
    0.327
    104
    102
    67
    7
    2
    0
    0
    0
    2
    0
    209
    2023
    129
    17
    65
    0.264
    66
    0.741
    1.7
    0.321
    0.42
    533
    39
    102
    25
    0
    205
    0.325
    98
    99
    139
    14
    3
    0
    1
    0
    3
    0
    488
    2024
    120
    17
    46
    0.218
    50
    0.625
    0.5
    0.271
    0.354
    602
    41
    128
    24
    0
    195
    0.278
    70
    73
    157
    16
    2
    1
    2
    0
    7
    1
    551
    2025
    41
    3
    13
    0.202
    13
    0.529
    -1.2
    0.238
    0.291
    214
    10
    47
    7
    1
    59
    0.243
    39
    42
    76
    4
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    203