Tổng hợp thành tích và thống kê của Starling Marte

  • 7 tháng 5, 2025

Starling Marte ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.530 trận. Với BA 0,285, OPS 0,782, HR 163, và WAR 39.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 541 mọi thời đại về HR và 372 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Starling Marte
TênStarling Marte
Ngày sinh9 tháng 10, 1988
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríOutfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2012

Biến động thành tích theo mùa của Starling Marte

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Starling Marte qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Starling Marte ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.530 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.530 (Hạng 705)
    AB5.751 (Hạng 584)
    H1.639 (Hạng 531)
    BA0,285 (Hạng 2.198)
    2B291 (Hạng 531)
    3B55 (Hạng 608)
    HR163 (Hạng 541)
    RBI667 (Hạng 760)
    R877 (Hạng 513)
    BB342 (Hạng 1388)
    OBP0,342 (Hạng 3.034)
    SLG0,440 (Hạng 1.739)
    OPS0,782 (Hạng 1.850)
    SB361 (Hạng 102)
    SO1.267 (Hạng 188)
    GIDP121 (Hạng 526)
    CS100 (Hạng 133)
    Rbat+118 (Hạng 1.745)
    WAR39.5 (Hạng 372)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Starling Marte đã ra sân 98 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G98
    AB293
    H79
    BA0,270
    2B14
    3B0
    HR9
    RBI34
    R37
    BB22
    OBP0,335
    SLG0,410
    OPS0,745
    SB7
    SO68
    GIDP7
    CS2
    Rbat+112
    WAR1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Starling Marte theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 23 HR
    • H cao nhất: 2015, 166 H
    • RBI cao nhất: 2019, 82 RBI
    • SB cao nhất: 2016, 47 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,311
    • OBP cao nhất: 2021, 0,383
    • SLG cao nhất: 2019, 0,503
    • OPS cao nhất: 2019, 0,845
    • WAR cao nhất: 2013, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Starling Marte đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,209, OBP 0,275, SLG 0,297, và OPS 0,572. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 19 H, 10 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Starling Marte

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    43
    5
    17
    0.257
    18
    0.737
    1
    0.3
    0.437
    182
    8
    50
    3
    6
    73
    0.338
    109
    102
    47
    5
    3
    0
    12
    5
    2
    2
    167
    2013
    143
    12
    35
    0.28
    83
    0.784
    5.1
    0.343
    0.441
    566
    25
    138
    26
    10
    225
    0.358
    126
    121
    135
    6
    24
    2
    41
    15
    1
    6
    510
    2014
    144
    13
    56
    0.291
    73
    0.808
    4.5
    0.356
    0.453
    545
    33
    131
    29
    6
    224
    0.384
    143
    127
    135
    5
    17
    0
    30
    11
    0
    0
    495
    2015
    166
    19
    81
    0.287
    84
    0.78
    4.9
    0.337
    0.444
    633
    27
    123
    30
    2
    257
    0.354
    117
    113
    153
    14
    19
    3
    30
    10
    5
    3
    579
    2016
    152
    9
    46
    0.311
    71
    0.818
    4.7
    0.362
    0.456
    529
    23
    104
    34
    5
    223
    0.373
    122
    118
    129
    8
    16
    5
    47
    12
    0
    1
    489
    2017
    85
    7
    31
    0.275
    48
    0.712
    1.3
    0.333
    0.379
    339
    20
    63
    7
    2
    117
    0.324
    88
    89
    77
    5
    8
    0
    21
    4
    2
    0
    309
    2018
    155
    20
    72
    0.277
    81
    0.787
    3.9
    0.327
    0.46
    606
    35
    109
    32
    5
    257
    0.352
    119
    114
    145
    11
    8
    2
    33
    14
    3
    1
    559
    2019
    159
    23
    82
    0.295
    97
    0.845
    2.9
    0.342
    0.503
    586
    25
    94
    31
    6
    271
    0.364
    120
    119
    132
    15
    16
    1
    25
    6
    4
    2
    539
    2020
    64
    6
    27
    0.281
    36
    0.77
    1.6
    0.34
    0.43
    250
    12
    41
    14
    1
    98
    0.352
    112
    107
    61
    5
    9
    1
    10
    2
    1
    0
    228
    2021
    145
    12
    55
    0.31
    89
    0.841
    4.8
    0.383
    0.458
    526
    43
    99
    27
    3
    214
    0.388
    136
    132
    120
    6
    13
    2
    47
    5
    2
    1
    467
    2022
    136
    16
    63
    0.292
    76
    0.814
    3.8
    0.347
    0.468
    505
    26
    97
    24
    5
    218
    0.36
    135
    132
    118
    18
    13
    0
    18
    9
    0
    0
    466
    2023
    78
    5
    28
    0.248
    38
    0.625
    -0.7
    0.301
    0.324
    341
    16
    69
    7
    1
    102
    0.29
    72
    74
    86
    8
    8
    1
    24
    4
    0
    2
    315
    2024
    90
    7
    40
    0.269
    46
    0.715
    0.7
    0.327
    0.388
    370
    27
    81
    13
    3
    130
    0.328
    107
    104
    94
    8
    3
    1
    16
    1
    2
    3
    335
    2025
    79
    9
    34
    0.27
    37
    0.745
    1
    0.335
    0.41
    329
    22
    68
    14
    0
    120
    0.331
    112
    111
    98
    7
    9
    0
    7
    2
    4
    1
    293