Andre Pallante đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 169 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 29 L, ERA 4.32, 321 SO, WHIP 1.417, và WAR 2.3.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Andre Pallante |
| Ngày sinh | 18 tháng 9, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Andre Pallante đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 169 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 61 trận (hạng 2.147) |
| GF | 14 trận (hạng 4.194) |
| W | 24 (hạng 2.638) |
| L | 29 (hạng 2.530) |
| ERA | 4.32 (hạng 5.407) |
| IP | 460 (hạng 2.703) |
| SO | 321 (hạng 2.370) |
| BB | 180 (hạng 2.651) |
| H | 472 (hạng 2.666) |
| HR | 44 (hạng 2.288) |
| SO9 | 6.28 (hạng 3.704) |
| BB9 | 3.52 (hạng 6.733) |
| H9 | 9.23 (hạng 6.552) |
| HR9 | 0.86 (hạng 5.084) |
| WHIP | 1.417 (hạng 7.151) |
| WAR | 2.3 (hạng 2.993) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Andre Pallante đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 31 |
| W | 6 |
| L | 15 |
| ERA | 5.31 |
| IP | 162.2 |
| SO | 111 |
| BB | 62 |
| H | 173 |
| HR | 21 |
| SO9 | 6.14 |
| BB9 | 3.43 |
| H9 | 9.57 |
| HR9 | 1.16 |
| WHIP | 1.445 |
| WAR | −1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 111 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 162.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.17 ERA
🎯 Thành tích postseason
Andre Pallante đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 90, IP: 0.2, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andre Pallante
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 6 | 5 | 3.17 | 0.545 | 0 | 73 | 108 | 1.7 | 1.417 | 9 | 113 | 40 | 39 | 38 | 123 | 3.98 | 6.1 | 1.83 | 10 | 47 | 4 | 0 | 0 | 0.8 | 9.4 | 3.3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 457 |
2023 | 4 | 1 | 4.76 | 0.8 | 0 | 43 | 68 | 0.1 | 1.559 | 6 | 76 | 30 | 37 | 36 | 92 | 4.59 | 5.7 | 1.43 | 0 | 62 | 9 | 0 | 0 | 0.8 | 10.1 | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 302 |
2024 | 8 | 8 | 3.78 | 0.5 | 0 | 94 | 121.1 | 1.7 | 1.302 | 8 | 110 | 48 | 55 | 51 | 111 | 3.71 | 7 | 1.96 | 20 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0.6 | 8.2 | 3.6 | 2 | 2 | 0 | 12 | 509 |
2025 | 6 | 15 | 5.31 | 0.286 | 0 | 111 | 162.2 | -1.2 | 1.445 | 21 | 173 | 62 | 109 | 96 | 77 | 4.68 | 6.1 | 1.79 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 9.6 | 3.4 | 2 | 5 | 0 | 12 | 715 |





