Tổng hợp thành tích ném bóng của Andrew Heaney

  • 7 tháng 5, 2025

Andrew Heaney đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2025, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 230 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 72 L, ERA 4.57, 1.156 SO, WHIP 1.277, và WAR 8.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Andrew Heaney
TênAndrew Heaney
Ngày sinh5 tháng 6, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2014

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Andrew Heaney

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Andrew Heaney.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Andrew Heaney đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2025, ra sân tổng cộng 230 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS208 trận (hạng 730)
    GF6 trận (hạng 5.982)
    W56 (hạng 1.314)
    L72 (hạng 1.007)
    ERA4.57 (hạng 6.346)
    IP1136.2 (hạng 1.153)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO1.156 (hạng 429)
    BB339 (hạng 1.425)
    H1.113 (hạng 1.177)
    HR199 (hạng 264)
    SO99.15 (hạng 910)
    BB92.68 (hạng 9.526)
    H98.81 (hạng 8.031)
    HR91.58 (hạng 1.522)
    WHIP1.277 (hạng 9.803)
    WAR8.0 (hạng 1.510)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Andrew Heaney đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS23
    W5
    L10
    ERA5.52
    IP122.1
    SO86
    BB40
    H129
    HR25
    SO96.33
    BB92.94
    H99.49
    HR91.84
    WHIP1.381
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 180 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 180 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.12 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew Heaney đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 3.86, IP: 14, SO: 8, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Andrew Heaney

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    0
    3
    5.83
    0
    0
    20
    29.1
    -0.2
    1.33
    6
    32
    7
    19
    19
    64
    5.45
    6.1
    2.86
    5
    7
    2
    0
    0
    1.8
    9.8
    2.1
    0
    3
    0
    2
    126
    2015
    6
    4
    3.49
    0.6
    0
    78
    105.2
    1.9
    1.202
    9
    99
    28
    41
    41
    108
    3.73
    6.6
    2.79
    18
    18
    0
    0
    0
    0.8
    8.4
    2.4
    0
    6
    1
    4
    438
    2016
    0
    1
    6
    0
    0
    7
    6
    0
    1.167
    2
    7
    0
    4
    4
    71
    5.15
    10.5
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    3
    10.5
    0
    0
    0
    0
    0
    25
    2017
    1
    2
    7.06
    0.333
    0
    27
    21.2
    -0.4
    1.662
    12
    27
    9
    17
    17
    61
    9.11
    11.2
    3
    5
    5
    0
    0
    0
    5
    11.2
    3.7
    0
    0
    0
    2
    101
    2018
    9
    10
    4.15
    0.474
    0
    180
    180
    2
    1.2
    27
    171
    45
    91
    83
    101
    3.99
    9
    4
    30
    30
    0
    1
    1
    1.4
    8.6
    2.3
    0
    8
    0
    9
    749
    2019
    4
    6
    4.91
    0.4
    0
    118
    95.1
    1.3
    1.29
    20
    93
    30
    53
    52
    94
    4.63
    11.1
    3.93
    18
    18
    0
    0
    0
    1.9
    8.8
    2.8
    0
    7
    1
    4
    409
    2020
    4
    3
    4.46
    0.571
    0
    70
    66.2
    1.2
    1.23
    9
    63
    19
    35
    33
    102
    3.79
    9.5
    3.68
    12
    12
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    2.6
    0
    2
    1
    2
    279
    2021
    8
    9
    5.83
    0.471
    0
    150
    129.2
    0.3
    1.319
    29
    130
    41
    85
    84
    76
    4.85
    10.4
    3.66
    23
    30
    2
    0
    0
    2
    9
    2.8
    0
    6
    0
    4
    558
    2022
    4
    4
    3.1
    0.5
    0
    110
    72.2
    0.5
    1.087
    14
    60
    19
    34
    25
    130
    3.75
    13.6
    5.79
    14
    16
    1
    0
    0
    1.7
    7.4
    2.4
    0
    9
    0
    0
    310
    2023
    10
    6
    4.15
    0.625
    0
    151
    147.1
    1
    1.378
    23
    143
    60
    74
    68
    103
    4.66
    9.2
    2.52
    28
    34
    1
    0
    0
    1.4
    8.7
    3.7
    0
    10
    0
    3
    641
    2024
    5
    14
    4.28
    0.263
    0
    159
    160
    0.7
    1.25
    23
    159
    41
    84
    76
    92
    4.04
    8.9
    3.88
    31
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.9
    2.3
    0
    12
    1
    2
    693
    2025
    5
    10
    5.52
    0.333
    0
    86
    122.1
    -0.3
    1.381
    25
    129
    40
    77
    75
    78
    5.59
    6.3
    2.15
    23
    27
    0
    0
    0
    1.8
    9.5
    2.9
    0
    9
    0
    2
    536