Tổng hợp thành tích ném bóng của Bailey Falter

  • 7 tháng 5, 2025

Bailey Falter đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 114 trận ra sân. Anh ghi được 25 W, 30 L, ERA 4.58, 346 SO, WHIP 1.288, và WAR 3.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Bailey Falter
TênBailey Falter
Ngày sinh24 tháng 4, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bailey Falter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bailey Falter.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bailey Falter đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 114 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS83 trận (hạng 1.757)
    GF11 trận (hạng 4.755)
    W25 (hạng 2.569)
    L30 (hạng 2.459)
    ERA4.58 (hạng 6.369)
    IP466 (hạng 2.680)
    SO346 (hạng 2.244)
    BB134 (hạng 3.231)
    H466 (hạng 2.687)
    HR74 (hạng 1.383)
    SO96.68 (hạng 3.251)
    BB92.59 (hạng 9.734)
    H99 (hạng 7.161)
    HR91.43 (hạng 1.936)
    WHIP1.288 (hạng 9.627)
    WAR3.4 (hạng 2.584)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bailey Falter đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    GF1
    W7
    L7
    ERA4.45
    IP125.1
    SO81
    BB46
    H115
    HR19
    SO95.82
    BB93.3
    H98.26
    HR91.36
    WHIP1.285
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 97 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 142.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bailey Falter đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 180, IP: 0.2, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bailey Falter

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    2
    1
    5.61
    0.667
    0
    34
    33.2
    0
    1.188
    5
    34
    6
    21
    21
    75
    3.79
    9.1
    5.67
    1
    22
    6
    0
    0
    1.3
    9.1
    1.6
    0
    2
    0
    2
    139
    2022
    6
    4
    3.86
    0.6
    0
    74
    84
    1.1
    1.214
    16
    85
    17
    39
    36
    103
    4.65
    7.9
    4.35
    16
    20
    3
    0
    0
    1.7
    9.1
    1.8
    0
    6
    0
    2
    349
    2023
    2
    9
    5.36
    0.182
    0
    60
    80.2
    -0.2
    1.413
    17
    94
    20
    55
    48
    83
    5.25
    6.7
    3
    14
    18
    1
    0
    0
    1.9
    10.5
    2.2
    0
    0
    0
    0
    347
    2024
    8
    9
    4.43
    0.471
    0
    97
    142.1
    1.7
    1.286
    17
    138
    45
    72
    70
    95
    4.3
    6.1
    2.16
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    8.7
    2.8
    0
    0
    0
    0
    589
    2025
    7
    7
    4.45
    0.5
    0
    81
    125.1
    0.8
    1.285
    19
    115
    46
    68
    62
    96
    4.94
    5.8
    1.76
    24
    26
    1
    0
    0
    1.4
    8.3
    3.3
    0
    1
    0
    5
    518