Tổng hợp thành tích ném bóng của Camilo Doval

  • 7 tháng 5, 2025

Camilo Doval đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 297 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 19 L, ERA 3.39, 354 SO, WHIP 1.284, và WAR 3.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Camilo Doval
TênCamilo Doval
Ngày sinh4 tháng 7, 1997
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Camilo Doval

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Camilo Doval.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Camilo Doval đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 297 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF197 trận (hạng 294)
    W26 (hạng 2.500)
    L19 (hạng 3.322)
    SV108 (hạng 153)
    ERA3.39 (hạng 2.244)
    IP286.2 (hạng 3.610)
    SO354 (hạng 2.193)
    BB139 (hạng 3.148)
    H229 (hạng 4.045)
    HR20 (hạng 3.812)
    SO911.11 (hạng 264)
    BB94.36 (hạng 4.210)
    H97.19 (hạng 10.933)
    HR90.63 (hạng 6.723)
    WHIP1.284 (hạng 9.711)
    WAR3.6 (hạng 2.527)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Camilo Doval đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF37
    W4
    L3
    SV16
    ERA3.58
    IP65.1
    SO72
    BB35
    H51
    HR4
    SO99.92
    BB94.82
    H97.03
    HR90.55
    WHIP1.316
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 67.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Camilo Doval đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 2.81, IP: 3.2, SO: 2, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Camilo Doval

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    5
    1
    3
    0.833
    3
    37
    27
    0.6
    1.037
    4
    19
    9
    10
    9
    139
    3.47
    12.3
    4.11
    0
    29
    9
    0
    0
    1.3
    6.3
    3
    0
    1
    2
    2
    109
    2022
    6
    6
    2.53
    0.5
    27
    80
    67.2
    1.8
    1.241
    4
    54
    30
    27
    19
    156
    2.98
    10.6
    2.67
    0
    68
    51
    0
    0
    0.5
    7.2
    4
    0
    3
    2
    4
    286
    2023
    6
    6
    2.93
    0.5
    39
    87
    67.2
    1.4
    1.138
    3
    51
    26
    32
    22
    143
    2.77
    11.6
    3.35
    0
    69
    60
    0
    0
    0.4
    6.8
    3.5
    3
    8
    6
    10
    281
    2024
    5
    3
    4.88
    0.625
    23
    78
    59
    -0.5
    1.576
    5
    54
    39
    35
    32
    79
    3.71
    11.9
    2
    0
    62
    40
    0
    0
    0.8
    8.2
    5.9
    0
    2
    2
    7
    271
    2025
    4
    3
    3.58
    0.571
    16
    72
    65.1
    0.3
    1.316
    4
    51
    35
    34
    26
    113
    3.47
    9.9
    2.06
    0
    69
    37
    0
    0
    0.6
    7
    4.8
    4
    3
    1
    4
    278