Cole Irvin đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 134 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 40 L, ERA 4.54, 434 SO, WHIP 1.31, và WAR 2.1.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Cole Irvin |
| Ngày sinh | 31 tháng 1, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Cole Irvin đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 134 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 93 trận (hạng 1.611) |
| GF | 12 trận (hạng 4.573) |
| W | 28 (hạng 2.386) |
| L | 40 (hạng 1.922) |
| SV | 2 (hạng 2.904) |
| ERA | 4.54 (hạng 6.251) |
| IP | 593 (hạng 2.216) |
| SO | 434 (hạng 1.839) |
| BB | 142 (hạng 3.103) |
| H | 635 (hạng 2.071) |
| HR | 85 (hạng 1.180) |
| SO9 | 6.59 (hạng 3.343) |
| BB9 | 2.16 (hạng 10.583) |
| H9 | 9.64 (hạng 5.376) |
| HR9 | 1.29 (hạng 2.434) |
| WHIP | 1.31 (hạng 9.270) |
| WAR | 2.1 (hạng 3.089) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Cole Irvin đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 16 |
| GF | 4 |
| W | 6 |
| L | 6 |
| SV | 1 |
| ERA | 5.11 |
| IP | 111 |
| SO | 78 |
| BB | 29 |
| H | 132 |
| HR | 18 |
| SO9 | 6.32 |
| BB9 | 2.35 |
| H9 | 10.7 |
| HR9 | 1.46 |
| WHIP | 1.45 |
| WAR | −0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 128 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2022, 181 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.98 ERA
🎯 Thành tích postseason
Cole Irvin chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cole Irvin
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 2 | 1 | 5.83 | 0.667 | 1 | 31 | 41.2 | -0.3 | 1.392 | 7 | 45 | 13 | 28 | 27 | 77 | 5.06 | 6.7 | 2.38 | 3 | 16 | 1 | 0 | 0 | 1.5 | 9.7 | 2.8 | 0 | 3 | 1 | 1 | 181 |
2020 | 0 | 1 | 17.18 | 0 | 0 | 4 | 3.2 | -0.3 | 3.273 | 1 | 11 | 1 | 7 | 7 | 29 | 5.37 | 9.8 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2.5 | 27 | 2.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
2021 | 10 | 15 | 4.24 | 0.4 | 0 | 125 | 178.1 | 1.4 | 1.329 | 23 | 195 | 42 | 94 | 84 | 97 | 4.3 | 6.3 | 2.98 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 9.8 | 2.1 | 0 | 9 | 0 | 3 | 768 |
2022 | 9 | 13 | 3.98 | 0.409 | 0 | 128 | 181 | 2 | 1.16 | 25 | 174 | 36 | 87 | 80 | 93 | 4.21 | 6.4 | 3.56 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.7 | 1.8 | 0 | 7 | 3 | 3 | 741 |
2023 | 1 | 4 | 4.42 | 0.2 | 0 | 68 | 77.1 | 0.1 | 1.28 | 11 | 78 | 21 | 42 | 38 | 92 | 4.43 | 7.9 | 3.24 | 12 | 24 | 6 | 0 | 0 | 1.3 | 9.1 | 2.4 | 0 | 7 | 0 | 2 | 336 |
2024 | 6 | 6 | 5.11 | 0.5 | 1 | 78 | 111 | -0.8 | 1.45 | 18 | 132 | 29 | 71 | 63 | 74 | 4.81 | 6.3 | 2.69 | 16 | 29 | 4 | 0 | 0 | 1.5 | 10.7 | 2.4 | 0 | 6 | 1 | 2 | 492 |





