Tổng hợp thành tích ném bóng của Cole Sands

  • 7 tháng 5, 2025

Cole Sands đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 157 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 10 L, ERA 4.19, 198 SO, WHIP 1.206, và WAR 1.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Cole Sands
TênCole Sands
Ngày sinh17 tháng 7, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Cole Sands

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Cole Sands.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Cole Sands đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 157 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS6 trận (hạng 5.078)
    GF46 trận (hạng 1.816)
    W13 (hạng 3.660)
    L10 (hạng 4.450)
    SV8 (hạng 1.476)
    ERA4.19 (hạng 4.939)
    IP195.2 (hạng 4.283)
    SO198 (hạng 3.277)
    BB57 (hạng 4.983)
    H179 (hạng 4.513)
    HR21 (hạng 3.706)
    SO99.11 (hạng 932)
    BB92.62 (hạng 9.668)
    H98.23 (hạng 9.492)
    HR90.97 (hạng 4.220)
    WHIP1.206 (hạng 10.656)
    WAR1.6 (hạng 3.383)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Cole Sands đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    GF18
    W4
    L6
    SV3
    ERA4.5
    IP72
    SO64
    BB19
    H65
    HR7
    SO98
    BB92.38
    H98.12
    HR90.88
    WHIP1.167
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 85 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 72 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.29 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Cole Sands chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Cole Sands

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    3
    5.87
    0
    1
    28
    30.2
    -0.3
    1.565
    4
    35
    13
    21
    20
    67
    4.74
    8.2
    2.15
    3
    11
    5
    0
    0
    1.2
    10.3
    3.8
    0
    5
    0
    1
    145
    2023
    0
    0
    3.74
    0
    0
    21
    21.2
    0.2
    1.523
    4
    20
    13
    10
    9
    119
    5.52
    8.7
    1.62
    0
    15
    12
    0
    0
    1.7
    8.3
    5.4
    0
    0
    0
    3
    98
    2024
    9
    1
    3.28
    0.9
    4
    85
    71.1
    1.3
    0.995
    6
    59
    12
    30
    26
    127
    2.63
    10.7
    7.08
    0
    62
    11
    0
    0
    0.8
    7.4
    1.5
    1
    6
    0
    3
    292
    2025
    4
    6
    4.5
    0.4
    3
    64
    72
    0.4
    1.167
    7
    65
    19
    41
    36
    95
    3.58
    8
    3.37
    3
    69
    18
    0
    0
    0.9
    8.1
    2.4
    0
    4
    2
    3
    299