Tổng hợp thành tích ném bóng của Craig Kimbrel

  • 7 tháng 5, 2025

Craig Kimbrel đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2025, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 851 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 48 L, ERA 2.58, 1.282 SO, WHIP 1.02, và WAR 22.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Craig Kimbrel
TênCraig Kimbrel
Ngày sinh28 tháng 5, 1988
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2010

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Craig Kimbrel

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Craig Kimbrel.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Craig Kimbrel đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2025, ra sân tổng cộng 851 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF656 trận (hạng 12)
    W56 (hạng 1.314)
    L48 (hạng 1.613)
    SV440 (hạng 5)
    ERA2.58 (hạng 927)
    IP821.2 (hạng 1.627)
    SO1.282 (hạng 336)
    BB346 (hạng 1.390)
    H492 (hạng 2.574)
    HR75 (hạng 1.364)
    SO914.04 (hạng 48)
    BB93.79 (hạng 5.828)
    H95.39 (hạng 11.529)
    HR90.82 (hạng 5.391)
    WHIP1.02 (hạng 11.424)
    WAR22.8 (hạng 471)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Craig Kimbrel đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W0
    L1
    ERA2.25
    IP12
    SO17
    BB7
    H10
    HR2
    SO912.75
    BB95.25
    H97.5
    HR91.5
    WHIP1.417
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2011, 127 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 77 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 0.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Craig Kimbrel đã ra sân tổng cộng 27 trận trong postseason. ERA: 4.4, IP: 26.6, SO: 32, W: 0, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Craig Kimbrel

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    4
    0
    0.44
    1
    1
    40
    20.2
    0.8
    1.21
    0
    9
    16
    2
    1
    914
    1.53
    17.4
    2.5
    0
    21
    7
    0
    0
    0
    3.9
    7
    0
    0
    1
    4
    88
    2011
    4
    3
    2.1
    0.571
    46
    127
    77
    2.5
    1.039
    3
    48
    32
    19
    18
    183
    1.52
    14.8
    3.97
    0
    79
    64
    0
    0
    0.4
    5.6
    3.7
    0
    1
    1
    4
    306
    2012
    3
    1
    1.01
    0.75
    42
    116
    62.2
    3.2
    0.654
    3
    27
    14
    7
    7
    399
    0.78
    16.7
    8.29
    0
    63
    56
    0
    0
    0.4
    3.9
    2
    0
    2
    0
    5
    231
    2013
    4
    3
    1.21
    0.571
    50
    98
    67
    3.1
    0.881
    4
    39
    20
    10
    9
    311
    1.93
    13.2
    4.9
    0
    68
    60
    0
    0
    0.5
    5.2
    2.7
    0
    3
    2
    3
    258
    2014
    0
    3
    1.61
    0
    47
    95
    61.2
    2.5
    0.908
    2
    30
    26
    13
    11
    223
    1.83
    13.9
    3.65
    0
    63
    54
    0
    0
    0.3
    4.4
    3.8
    0
    2
    0
    6
    244
    2015
    4
    2
    2.58
    0.667
    39
    87
    59.1
    1.3
    1.045
    6
    40
    22
    19
    17
    145
    2.68
    13.2
    3.95
    0
    61
    53
    0
    0
    0.9
    6.1
    3.3
    0
    1
    1
    4
    239
    2016
    2
    6
    3.4
    0.25
    31
    83
    53
    0.8
    1.094
    4
    28
    30
    22
    20
    132
    2.92
    14.1
    2.77
    0
    57
    47
    0
    0
    0.7
    4.8
    5.1
    0
    4
    0
    6
    220
    2017
    5
    0
    1.43
    1
    35
    126
    69
    3.6
    0.681
    6
    33
    14
    11
    11
    319
    1.42
    16.4
    9
    0
    67
    51
    0
    0
    0.8
    4.3
    1.8
    0
    4
    0
    5
    254
    2018
    5
    1
    2.74
    0.833
    42
    96
    62.1
    2.1
    0.995
    7
    31
    31
    19
    19
    161
    3.13
    13.9
    3.1
    0
    63
    57
    0
    0
    1
    4.5
    4.5
    0
    2
    0
    7
    247
    2019
    0
    4
    6.53
    0
    13
    30
    20.2
    -0.6
    1.597
    9
    21
    12
    15
    15
    68
    8
    13.1
    2.5
    0
    23
    17
    0
    0
    3.9
    9.1
    5.2
    0
    2
    0
    0
    96
    2020
    0
    1
    5.28
    0
    2
    28
    15.1
    -0.1
    1.435
    2
    10
    12
    9
    9
    87
    3.97
    16.4
    2.33
    0
    18
    11
    0
    0
    1.2
    5.9
    7
    0
    2
    1
    4
    69
    2021
    4
    5
    2.26
    0.444
    24
    100
    59.2
    2.4
    0.905
    6
    31
    23
    19
    15
    191
    2.43
    15.1
    4.35
    0
    63
    43
    0
    0
    0.9
    4.7
    3.5
    1
    3
    1
    8
    235
    2022
    6
    7
    3.75
    0.462
    22
    72
    60
    0.1
    1.317
    4
    51
    28
    31
    25
    108
    3.23
    10.8
    2.57
    0
    63
    47
    0
    0
    0.6
    7.7
    4.2
    1
    5
    2
    7
    260
    2023
    8
    6
    3.26
    0.571
    23
    94
    69
    1.8
    1.043
    10
    44
    28
    28
    25
    132
    3.81
    12.3
    3.36
    0
    71
    45
    0
    0
    1.3
    5.7
    3.7
    2
    4
    1
    4
    278
    2024
    7
    5
    5.33
    0.583
    23
    73
    52.1
    -1.1
    1.357
    7
    40
    31
    35
    31
    71
    4.18
    12.6
    2.35
    0
    57
    39
    0
    0
    1.2
    6.9
    5.3
    1
    5
    1
    3
    232
    2025
    0
    1
    2.25
    0
    0
    17
    12
    0.4
    1.417
    2
    10
    7
    4
    3
    197
    4.22
    12.8
    2.43
    0
    14
    5
    0
    0
    1.5
    7.5
    5.3
    0
    0
    0
    0
    49