Tổng hợp thành tích ném bóng của David Peterson

  • 7 tháng 5, 2025

David Peterson đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 131 trận ra sân. Anh ghi được 37 W, 30 L, ERA 4.12, 614 SO, WHIP 1.373, và WAR 6.8.

🧾 Thông tin cơ bản

David Peterson
TênDavid Peterson
Ngày sinh3 tháng 9, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của David Peterson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của David Peterson.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    David Peterson đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 131 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS115 trận (hạng 1.377)
    W37 (hạng 1.927)
    L30 (hạng 2.459)
    ERA4.12 (hạng 4.650)
    IP622.2 (hạng 2.122)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO614 (hạng 1.245)
    BB262 (hạng 1.879)
    H593 (hạng 2.209)
    HR62 (hạng 1.672)
    SO98.87 (hạng 1.262)
    BB93.79 (hạng 5.828)
    H98.57 (hạng 8.682)
    HR90.9 (hạng 4.758)
    WHIP1.373 (hạng 8.031)
    WAR6.8 (hạng 1.712)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, David Peterson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W9
    L6
    ERA4.22
    IP168.2
    SHO1
    CG1
    SO150
    BB65
    H166
    HR11
    SO98
    BB93.47
    H98.86
    HR90.59
    WHIP1.37
    WAR1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 150 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 168.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    David Peterson đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 3.19, IP: 14.1, SO: 10, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của David Peterson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    6
    2
    3.44
    0.75
    0
    40
    49.2
    1.6
    1.208
    5
    36
    24
    20
    19
    125
    4.52
    7.2
    1.67
    9
    10
    0
    0
    0
    0.9
    6.5
    4.3
    0
    3
    0
    1
    205
    2021
    2
    6
    5.54
    0.25
    0
    69
    66.2
    -0.5
    1.395
    11
    64
    29
    44
    41
    73
    4.78
    9.3
    2.38
    15
    15
    0
    0
    0
    1.5
    8.6
    3.9
    0
    5
    0
    6
    287
    2022
    7
    5
    3.83
    0.583
    0
    126
    105.2
    0.9
    1.334
    11
    93
    48
    50
    45
    101
    3.64
    10.7
    2.63
    19
    28
    0
    0
    0
    0.9
    7.9
    4.1
    0
    7
    1
    3
    454
    2023
    3
    8
    5.03
    0.273
    0
    128
    111
    0.5
    1.568
    16
    124
    50
    64
    62
    83
    4.34
    10.4
    2.56
    21
    27
    0
    1
    0
    1.3
    10.1
    4.1
    0
    6
    0
    6
    492
    2024
    10
    3
    2.9
    0.769
    0
    101
    121
    2.9
    1.289
    8
    110
    46
    44
    39
    136
    3.67
    7.5
    2.2
    21
    21
    0
    0
    0
    0.6
    8.2
    3.4
    1
    7
    0
    4
    510
    2025
    9
    6
    4.22
    0.6
    0
    150
    168.2
    1.4
    1.37
    11
    166
    65
    84
    79
    95
    3.48
    8
    2.31
    30
    30
    0
    1
    1
    0.6
    8.9
    3.5
    1
    7
    1
    3
    723