Tổng hợp thành tích ném bóng của Hector Neris

  • 7 tháng 5, 2025

Hector Neris đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2025, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 643 trận ra sân. Anh ghi được 46 W, 43 L, ERA 3.47, 775 SO, WHIP 1.199, và WAR 9.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Hector Neris
TênHector Neris
Ngày sinh14 tháng 6, 1989
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2014

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hector Neris

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hector Neris.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hector Neris đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2025, ra sân tổng cộng 643 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF274 trận (hạng 161)
    W46 (hạng 1.576)
    L43 (hạng 1.814)
    SV107 (hạng 156)
    ERA3.47 (hạng 2.430)
    IP627.1 (hạng 2.107)
    SO775 (hạng 911)
    BB243 (hạng 2.035)
    H509 (hạng 2.521)
    HR83 (hạng 1.214)
    SO911.12 (hạng 259)
    BB93.49 (hạng 6.831)
    H97.3 (hạng 10.832)
    HR91.19 (hạng 2.848)
    WHIP1.199 (hạng 10.741)
    WAR9.5 (hạng 1.322)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Hector Neris đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W3
    L2
    ERA6.75
    IP26.2
    SO35
    BB16
    H29
    HR6
    SO911.81
    BB95.4
    H99.79
    HR92.02
    WHIP1.688
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 102 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 80.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hector Neris đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 4.47, IP: 14.1, SO: 17, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hector Neris

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    1
    0.1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1.13
    9
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    2015
    2
    2
    3.79
    0.5
    0
    41
    40.1
    0.3
    1.19
    8
    38
    10
    19
    17
    102
    4.72
    9.1
    4.1
    0
    32
    8
    0
    0
    1.8
    8.5
    2.2
    0
    4
    0
    3
    170
    2016
    4
    4
    2.58
    0.5
    2
    102
    80.1
    2.1
    1.108
    9
    59
    30
    26
    23
    163
    3.3
    11.4
    3.4
    0
    79
    13
    0
    0
    1
    6.6
    3.4
    1
    3
    3
    4
    328
    2017
    4
    5
    3.01
    0.444
    26
    86
    74.2
    2
    1.259
    9
    68
    26
    26
    25
    143
    3.71
    10.4
    3.31
    0
    74
    56
    0
    0
    1.1
    8.2
    3.1
    1
    6
    3
    2
    320
    2018
    1
    3
    5.1
    0.25
    11
    76
    47.2
    0.1
    1.301
    11
    46
    16
    27
    27
    81
    4.04
    14.3
    4.75
    0
    53
    28
    0
    0
    2.1
    8.7
    3
    0
    1
    1
    5
    203
    2019
    3
    6
    2.93
    0.333
    28
    89
    67.2
    1.7
    1.02
    10
    45
    24
    24
    22
    152
    3.83
    11.8
    3.71
    0
    68
    49
    0
    0
    1.3
    6
    3.2
    2
    6
    1
    2
    275
    2020
    2
    2
    4.57
    0.5
    5
    27
    21.2
    -0.1
    1.708
    0
    24
    13
    15
    11
    100
    2.5
    11.2
    2.08
    0
    24
    13
    0
    0
    0
    10
    5.4
    1
    0
    2
    3
    103
    2021
    4
    7
    3.63
    0.364
    12
    98
    74.1
    1.2
    1.17
    12
    55
    32
    34
    30
    115
    4.08
    11.9
    3.06
    0
    74
    29
    0
    0
    1.5
    6.7
    3.9
    1
    4
    3
    4
    310
    2022
    6
    4
    3.72
    0.6
    3
    79
    65.1
    0.5
    1.01
    3
    49
    17
    29
    27
    103
    2.35
    10.9
    4.65
    0
    70
    26
    0
    0
    0.4
    6.8
    2.3
    1
    6
    0
    6
    263
    2023
    6
    3
    1.71
    0.667
    2
    77
    68.1
    2.6
    1.054
    7
    41
    31
    16
    13
    249
    3.83
    10.1
    2.48
    0
    71
    7
    0
    0
    0.9
    5.4
    4.1
    0
    3
    0
    3
    273
    2024
    10
    5
    4.1
    0.667
    18
    64
    59.1
    -0.2
    1.399
    8
    55
    28
    31
    27
    98
    4.28
    9.7
    2.29
    0
    62
    36
    0
    0
    1.2
    8.3
    4.2
    4
    2
    2
    2
    260
    2025
    3
    2
    6.75
    0.6
    0
    35
    26.2
    -0.8
    1.688
    6
    29
    16
    25
    20
    65
    5.35
    11.8
    2.19
    0
    35
    8
    0
    0
    2
    9.8
    5.4
    1
    1
    1
    4
    124