Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeff Hoffman

  • 7 tháng 5, 2025

Jeff Hoffman đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 327 trận ra sân. Anh ghi được 32 W, 33 L, ERA 4.76, 563 SO, WHIP 1.393, và WAR 4.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Jeff Hoffman
TênJeff Hoffman
Ngày sinh8 tháng 1, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeff Hoffman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeff Hoffman.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeff Hoffman đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 327 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS50 trận (hạng 2.409)
    GF116 trận (hạng 643)
    W32 (hạng 2.156)
    L33 (hạng 2.294)
    SV45 (hạng 407)
    ERA4.76 (hạng 6.882)
    IP535 (hạng 2.412)
    SO563 (hạng 1.390)
    BB237 (hạng 2.078)
    H508 (hạng 2.526)
    HR87 (hạng 1.146)
    SO99.47 (hạng 744)
    BB93.99 (hạng 5.207)
    H98.55 (hạng 8.744)
    HR91.46 (hạng 1.845)
    WHIP1.393 (hạng 7.625)
    WAR4.3 (hạng 2.301)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jeff Hoffman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF59
    W9
    L7
    SV33
    ERA4.37
    IP68
    SO84
    BB27
    H54
    HR15
    SO911.12
    BB93.57
    H97.15
    HR91.99
    WHIP1.191
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 89 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 99.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Hoffman đã ra sân tổng cộng 21 trận trong postseason. ERA: 4.46, IP: 20.2, SO: 28, W: 2, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeff Hoffman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    0
    4
    4.88
    0
    0
    22
    31.1
    -0.7
    1.723
    7
    37
    17
    29
    17
    100
    6.27
    6.3
    1.29
    6
    8
    0
    0
    0
    2
    10.6
    4.9
    0
    0
    1
    4
    147
    2017
    6
    5
    5.89
    0.545
    0
    82
    99.1
    0.4
    1.47
    15
    106
    40
    66
    65
    86
    4.8
    7.4
    2.05
    16
    23
    3
    0
    0
    1.4
    9.6
    3.6
    0
    4
    1
    2
    440
    2018
    0
    0
    9.35
    0
    0
    5
    8.2
    -0.3
    2.538
    0
    15
    7
    9
    9
    52
    4.43
    5.2
    0.71
    1
    6
    1
    0
    0
    0
    15.6
    7.3
    0
    0
    1
    1
    44
    2019
    2
    6
    6.56
    0.25
    0
    68
    70
    0
    1.586
    21
    77
    34
    51
    51
    79
    6.8
    8.7
    2
    15
    15
    0
    0
    0
    2.7
    9.9
    4.4
    0
    4
    3
    2
    315
    2020
    2
    1
    9.28
    0.667
    1
    20
    21.1
    -1
    1.922
    3
    32
    9
    23
    22
    56
    4.69
    8.4
    2.22
    0
    16
    5
    0
    0
    1.3
    13.5
    3.8
    0
    2
    1
    4
    104
    2021
    3
    5
    4.56
    0.375
    0
    79
    73
    0.9
    1.575
    12
    70
    45
    41
    37
    103
    5.2
    9.7
    1.76
    11
    31
    7
    0
    0
    1.5
    8.6
    5.5
    0
    5
    2
    9
    335
    2022
    2
    0
    3.83
    1
    0
    45
    44.2
    0.6
    1.41
    5
    40
    23
    22
    19
    114
    4.3
    9.1
    1.96
    1
    35
    7
    0
    0
    1
    8.1
    4.6
    0
    3
    1
    3
    197
    2023
    5
    2
    2.41
    0.714
    1
    69
    52.1
    1.9
    0.917
    3
    29
    19
    16
    14
    180
    2.57
    11.9
    3.63
    0
    54
    13
    0
    0
    0.5
    5
    3.3
    0
    2
    1
    4
    208
    2024
    3
    3
    2.17
    0.5
    10
    89
    66.1
    2
    0.965
    6
    48
    16
    20
    16
    188
    2.52
    12.1
    5.56
    0
    68
    21
    0
    0
    0.8
    6.5
    2.2
    0
    3
    1
    5
    265
    2025
    9
    7
    4.37
    0.563
    33
    84
    68
    0.5
    1.191
    15
    54
    27
    34
    33
    98
    4.9
    11.1
    3.11
    0
    71
    59
    0
    0
    2
    7.1
    3.6
    0
    4
    1
    2
    287