Tổng hợp thành tích ném bóng của Joe Ryan

  • 7 tháng 5, 2025

Joe Ryan đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 115 trận ra sân. Anh ghi được 46 W, 36 L, ERA 3.79, 719 SO, WHIP 1.063, và WAR 11.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Joe Ryan
TênJoe Ryan
Ngày sinh5 tháng 6, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joe Ryan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joe Ryan.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joe Ryan đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 115 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS114 trận (hạng 1.387)
    W46 (hạng 1.576)
    L36 (hạng 2.111)
    ERA3.79 (hạng 3.430)
    IP641.1 (hạng 2.073)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO719 (hạng 1.007)
    BB148 (hạng 3.025)
    H534 (hạng 2.416)
    HR101 (hạng 952)
    SO910.09 (hạng 506)
    BB92.08 (hạng 10.667)
    H97.49 (hạng 10.662)
    HR91.42 (hạng 1.963)
    WHIP1.063 (hạng 11.355)
    WAR11.1 (hạng 1.161)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Joe Ryan đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W13
    L10
    ERA3.42
    IP171
    SO194
    BB39
    H138
    HR26
    SO910.21
    BB92.05
    H97.26
    HR91.37
    WHIP1.035
    WAR4.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 197 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 171 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 4.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.42 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Ryan đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 4.5, IP: 2, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joe Ryan

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    2
    1
    4.05
    0.667
    0
    30
    26.2
    0.4
    0.788
    4
    16
    5
    12
    12
    106
    3.43
    10.1
    6
    5
    5
    0
    0
    0
    1.4
    5.4
    1.7
    0
    0
    0
    1
    100
    2022
    13
    8
    3.55
    0.619
    0
    151
    147
    2.4
    1.102
    20
    115
    47
    60
    58
    110
    3.99
    9.2
    3.21
    27
    27
    0
    0
    0
    1.2
    7
    2.9
    0
    10
    0
    2
    604
    2023
    11
    10
    4.51
    0.524
    0
    197
    161.2
    1.5
    1.169
    32
    155
    34
    83
    81
    97
    4.13
    11
    5.79
    29
    29
    0
    1
    1
    1.8
    8.6
    1.9
    0
    6
    0
    3
    672
    2024
    7
    7
    3.6
    0.5
    0
    147
    135
    2.3
    0.985
    19
    110
    23
    59
    54
    115
    3.44
    9.8
    6.39
    23
    23
    0
    0
    0
    1.3
    7.3
    1.5
    1
    5
    0
    2
    538
    2025
    13
    10
    3.42
    0.565
    0
    194
    171
    4.5
    1.035
    26
    138
    39
    69
    65
    125
    3.74
    10.2
    4.97
    30
    31
    0
    0
    0
    1.4
    7.3
    2.1
    2
    12
    0
    0
    689