Tổng hợp thành tích ném bóng của Jonathan Cannon

  • 7 tháng 5, 2025

Jonathan Cannon đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 45 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 20 L, ERA 5.09, 177 SO, WHIP 1.399, và WAR 1.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Jonathan Cannon
TênJonathan Cannon
Ngày sinh19 tháng 7, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jonathan Cannon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jonathan Cannon.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jonathan Cannon đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 45 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS38 trận (hạng 2.777)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W9 (hạng 4.211)
    L20 (hạng 3.234)
    SV1 (hạng 3.556)
    ERA5.09 (hạng 7.663)
    IP228 (hạng 4.026)
    SO177 (hạng 3.479)
    BB78 (hạng 4.327)
    H241 (hạng 3.939)
    HR37 (hạng 2.633)
    SO96.99 (hạng 2.866)
    BB93.08 (hạng 8.248)
    H99.51 (hạng 5.725)
    HR91.46 (hạng 1.845)
    WHIP1.399 (hạng 7.501)
    WAR1.3 (hạng 3.604)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jonathan Cannon đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS17
    GF1
    W4
    L10
    ERA5.82
    IP103.2
    SO86
    BB38
    H116
    HR19
    SO97.47
    BB93.3
    H910.07
    HR91.65
    WHIP1.486
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 91 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 124.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jonathan Cannon chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jonathan Cannon

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    5
    10
    4.49
    0.333
    1
    91
    124.1
    1.9
    1.327
    18
    125
    40
    65
    62
    92
    4.65
    6.6
    2.28
    21
    23
    1
    0
    0
    1.3
    9
    2.9
    1
    4
    0
    2
    522
    2025
    4
    10
    5.82
    0.286
    0
    86
    103.2
    -0.6
    1.486
    19
    116
    38
    69
    67
    72
    5.13
    7.5
    2.26
    17
    22
    1
    0
    0
    1.6
    10.1
    3.3
    1
    6
    1
    2
    466